Từ vựng Bài 36 Minna no Nihongo

0
94
Từ vựng Minna no Nihongo Bài 36
Từ vựng Minna no Nihongo Bài 36

Bạn đã sẵn sàng giấy bút để ghi chép từ vựng N4 hay chưa? Nếu rồi thì cùng nhau học từ vựng Minna no Nihongo bài 36 ngay bây giờ nhé!

Danh sách từ vựng Minna no Nihongo Bài 36

STT Từ vựng Kanji Hán – Việt Nghĩa
1 とどきます 届きます Giới Được chuyển đến, được gửi đến
2 でます 出ます Xuất Tham gia, tham dự
3 うちます 打ちます Đả Đánh
4 ちょきんします 貯金します Trữ kim Tiết kiệm tiền, để dành tiền
5 ふとります 太ります Thái Béo lên, tăng cân
6 やせます Gầy đi, giảm cân
7 すぎます 過ぎます Quá quá
8 なれます Làm quen, quen
9 かたい 硬い Ngạnh Cứng
10 やわらかい 軟らかい Nhuyễn Mềm
11 でんしー 電子ー Điện tử – điện tử
12 けいたいー 携帯ー Huề đới – cầm tay
13 こうじょう 工場 Công trường Nhà máy, phân xưởng
14 けんこう 健康 Kiện khang Sức khỏe
15 けんどう 剣道 Kiếm đạo Kiếm đạo
16 まいしゅう 毎週 Mỗi chu Hàng tuần
17 まいつき 毎月 Mỗi nguyệt Hàng tháng
18 まいとし 毎年 Mỗi niên Hàng năm
19 やっと Cuối cùng thì
20 かなり Khá, tương đối
21 かならず 必ず Tất Nhất định
22 ぜったいに 絶対に Tuyệt đối Tuyệt đối
23 じょうずに 上手に Thượng thủ Giỏi, khéo
24 できるだけ Cố gắng
25 このごろ Gần đây, dạo này
26 そのほうがー Cái đó – hơn
27 おきゃくさま お客様 Khách dạng Khách hàng
28 とくべつ(な) 特別(な) Đặc biệt Đặc biệt
29 していらっしゃいます Đang làm (tôn kính ngữ của しています
30 すいえい 水泳 Thủy vĩnh Môn bơi lội
31 ~とか、~とか Vâng vâng
32 タンゴ Tango
33 チャレンジします Thử thách, thách thức
34 きもち 気持ち Khí trì Cảm giác, tâm trạng, tinh thần
35 のりもの 乗り物 Thừa vật Phương tiện đi lại
36 れきし 歴史 Lịch sử Lịch sử
37 ーせいき ー世紀 Thế kỉ Thế kỉ –
38 とおく 遠く Viễn Ở xa, xa
39 きしゃ 汽車 Khí xa Tàu hỏa chạy bằng hơi nước
40 きせん 汽船 Khí thuyền Thuyền chạy bằng hơi nước
41 おおぜいの(ひと) 大勢の(人) Đại thế Nhiều (người)
42 はこびます 運びます Vận Vận chuyển
43 あんぜん(な) 安全(な) An toàn An toàn
44 とびます 飛びます Phi Bay
45 うちゅう 宇宙 Vũ trụ Vũ trụ
46 ちきゅう 地球 Địa cầu Trái đất

Trên đây là tổng hợp các từ vựng Minna no Nihongo bài 36 mà chúng tôi đã giới thiệu đến với bạn đọc. Hi vọng với những chia sẻ trên phần nào giúp ích cho bạn trong việc học từ mới. Chúc bạn thành công!

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here