Từ vựng Bài 35 Minna no Nihongo

0
92
Từ vựng Minna no Nihongo Bài 35
Từ vựng Minna no Nihongo Bài 35

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn đọc danh sách từ vựng Minna no Nihongo bài 35 đầy đủ nhất. Hãy cùng nhau tìm hiểu ngay bây giờ nhé!

Tổng hợp từ vựng Minna no Nihongo Bài 35

STT Từ vựng Kanji Nghĩa
1 さきます 咲きます Nở (hoa)
2 かわります 変わります Thay đổi, đổi
3 こまります 困ります Rắc rối, khó xử, có vấn đề
4 つけます 付けます Đánh dấu, vẽ
5 ひろいます 拾います Nhặt lên
6 かかります Có điện thoại
7 らく(な) 楽(な) Thoải mái, nhàn hạ, dễ dàng
8 ただしい 正しい Đúng, chính xác
9 めずらしい 珍しい Hiếm có
10 かた Vị, người
11 むこう  向こう Bên kia, bên đấy
12 しま Đảo, hòn đảo
13 むら Làng
14 みなと Cảng, bến cảng
15 きんじょ 近所 Hàng xóm, khu vực lân cận
16 おくじょう 屋上 Mái nhà, nóc nhà
17 かいがい 海外 Hải ngoại, nước ngoài
18 やまのぼり 山登り Leo núi
19 ハイキング Đi bộ trên núi
20 きかい 機会 Cơ hội
21 きょか 許可 Sự cho phép
22 まる Tròn, vòng tròn
23 そうさ 操作 Thao tác
24 ほうほう 方法 Phương pháp
25 せつび 設備 Thiết bị
26 カ-テン Cái rèm
27 ひも Sợi dây
28 ふた Cái nắp
29 Cái lá
30 きょく Bài hát, bản nhạc
31 たのしみ 楽しみ Niềm vui, điều vui
32 もっと Hơn, nữa
33 はじめに 初めに Trước tiên, đầu tiên
34 これでおわります これで終わります Đến đây là hết, chúng ta dừng ở đây
35 それなら Vậy thì, nếu thế thì
36 やこうバス 夜行バス Xe buýt chạy đêm
37 りょこうしゃ 旅行社 Công ty du lịch
38 くわしい 詳しい Cụ thể, chi tiết
39 スキーじょう スキー場 Bãi trượt tuyết
40 しゅ Đỏ, màu đỏ
41 まじわります 交わります Giao lưu, quan hệ với
42 ことわざ Tục ngữ
43 なかよくします 仲よくします Chơi thân với ai, có quan hệ thân thiết với ai
44 ひつよう(な) 必要(な) Cần thiết

Trên đây là tổng hợp các từ vựng Minna no Nihongo bài 35 mà chúng tôi đã giới thiệu đến với bạn đọc. Với phần từ vựng trên phần nào giúp bạn cho quá trình học và ôn thi hiệu quả.

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here