Từ vựng Bài 37 Minna no Nihongo

0
95
Từ vựng Minna no Nihongo Bài 37
Từ vựng Minna no Nihongo Bài 37

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn danh sách từ vựng Minna no Nihongo bài 37 để cùng nhau học và ôn luyện thi JLPT nhé. Hãy cùng nhau tìm hiểu!

Danh sách từ vựng Minna no Nihongo Bài 37

STT Từ vựng Kanji Nghĩa
1 ほめます 褒めます Khen
2 しかります Mắng
3 さそいます 誘います Mời, rủ rê
4 おこします 起こします Đánh thức
5 しょうたいします 招待します Mời
6 たのみます 頼みます Nhờ
7 ちゅういします 注意します。 Nhắc nhở, chú ý
8 とります Ăn trộm , lấy cắp
9 ふみます 踏みます Giẫm , giẫm lên
10 こわします 壊します Phá, làm hỏng
11 よごします 汚します Làm bẩn
12 おこないます 行います Tiến hành, thực hiện
13 ゆしゅつします 輸出します Xuất khẩu
14 ゆにゅうします 輸入します Nhập khẩu
15 ほんやくします 翻訳します Dịch (tài liệu, sách)
16 はつめいします 発明します Phát minh
17 はっけんします 発見します Phát kiến, tìm ra
18 せっけいします 設計します Thiết kế
19 こめ Gạo
20 むぎ Lúa mạch
21 せきゆ 石油 Dầu mỏ
22 げんりょう 原料 Nguyên liệu
23 デート Cuộc hẹn hò
24 どろぼう 泥棒 Kẻ trộm
25 けいかん 警官 Cảnh sát
26 けんちくか 建築家 Kiến trúc sư
27 かがくしゃ 科学者 Nhà khoa học
28 まんが 漫画 Truyện tranh
29 せかいじゅう 世界中 Toàn thế giới, khắp thế giới
30 ―じゅう ー中 Khắp –
31 ―によって Do –
32 よかったですね May nhỉ
33 うめたてます 埋め立てます Lấp
34 ぎじゅつ 技術 Kỹ thuật
35 とち 土地 Đất, diện tích đất
36 そうおん 騒音 Tiếng ồn
37 りようします 利用します Sử dụng
38 アクセス Nối, giao thông đi đến
39 ドミニカ Dominica (tên quốc gia ở Trung Mỹ)
40 ーせいき ー世紀 Thế kỉ –
41 ごうか(な) 豪華(な) Sang trọng, hào hoa
42 ちょうこく 彫刻 Điêu khắc
43 ねむります 眠ります Ngủ
44 ほります 彫ります Khắc
45 なかま 仲間 Bạn bè,đồng nghiệp
46 そのあと Sau đó
47 いっしょうけんめい 一生懸命 Cố gắng hết sức
48 ねずみ Chuột
49 いっぴきもいません 一匹もいません Không có con nào cả

Trên đây là tổng hợp các từ vựng Minna no Nihongo bài 37 mà chúng tôi đã giới thiệu đến với bạn đọc. Thông qua phần từ vựng này phần nào giúp bạn đạt được kết quả như ý muốn.

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here