Từ vựng Bài 3 Minna no Nihongo

0
136
Từ vựng Minna no Nihongo Bài 3
Từ vựng Minna no Nihongo Bài 3

Bạn đã sẵn sàng học từ vựng Minna no Nihongo bài 3 hay chưa. Nếu rồi thì hãy cùng chúng tôi khám phá những từ mới Minna bài 3 ngay bây giờ nhé!

Danh sách các từ vựng Minna no Nihongo bài 3

STT Hiragana Kanji Nghĩa
1 ここ Chỗ này, đây
2 そこ Chỗ đó, đó
3 あそこ Chỗ kia, kia
4 どこ Chỗ nào, đâu
5 こちら Phía này, đằng này, chỗ này, đây (cách nói lịch sự của ここ)
6 そちら Phía đó, đằng đó, chỗ đó, đó (cách nói lịch sự của そこ)
7 あちら Phía kia, đằng kia, chỗ kia, kia (nói lịch sự của あそこ)
8 どちら Phía nào, đằng nào, chỗ nào, đâu (cách nói lịch sự của どこ)
9 きょうしつ 教室 Lớp học, phòng học
10 しょくどう 食堂 Nhà ăn
11 じむしょ 事務所 Văn phòng
12 かいぎしつ 会議室 Phòng họp
13 うけつけ 受付 Bộ phận phòng trực, lễ tân
14 ロビー Hành lang, đại sảnh
15 へや 部屋 Căn phòng
16 トイレ(おてあらい) (お手洗い) Nhà vệ sinh, phòng vệ sinh, toilet
17 かいだん 階段 Cầu thang
18 エレベーター Thang máy
19 エスカレーター Thang cuốn
20 [お]くに [お]国 Đất nước
21 かいしゃ 会社 Công ty
22 うち Nhà
23 でんわ 電話 Máy điện thoại, điện thoại
24 くつ Giày
25 ネクタイ Cà vạt
26 ワイン Rượu vang
27 たばこ Thuốc lá
28 うりば 売り場 Quầy bán (trong một cửa hàng bách hóa)
29 ちか 地下 Tầng hầm, dưới mặt đất
30 ―かい(-がい) -階 Tầng thứ ~
31 なんがい 何階 Tầng mấy
32 ―えん ―円 Yên
33 いくら Bao nhiêu tiền
34 ひゃく Trăm
35 せん Nghìn
36 まん Mười nghìn, vạn
37 すみません Xin lỗi
38 ~でございます Cách nói lịch sự của 「です」
39 みせてください [~を]見せてください Cho tôi xem (~)
40 じゃ Thế thì, vậy thì
41 [~を]ください Cho tôi (~)
42 しんおおさか 新大阪 Tên một nhà ga ở Osaka
43 イタリア Ý
44 スイス Thụy Sĩ
45 MT/ヨーネン/アキックス Tên các công ty giả tưởng

Trên đây là tổng hợp các từ vựng Minna no Nihongo bài 3 mà chúng tôi muốn giới thiệu đến với bạn đọc. Hy vọng với những chia sẻ này phần nào giúp bạn có đầy đủ kiến thức để học tập.

>> Đọc thêm:

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here