Từ vựng bài 1 Minna no Nihongo

0
114
Từ vựng Minna no Nihongo Bài 1
Từ vựng Minna no Nihongo Bài 1

Bạn đang tìm từ vựng Minna no Nihongo bài 1 để tiện cho việc học tiếng Nhật. Hãy theo chân chúng tôi tìm hiểu nội dung trong bài 1 của sách Minna no Nihongo nhé!

Từ vựng Minna bài 1

1 わたし Tôi
2 わたしたち 私たち Chúng tôi
3 あなた Anh/chị, ông/bà, bạn (ngôi thứ 2 số ít)
4 あのひと あの人 Người kia
5 あのかた あの方 Vị này Lịch sự tương đương với あのひと
6 みなさん Các bạn, các anh, các chị, mọi người
7 ~さん Anh ~, Chị ~, Ông ~, Bà ~ (cách gọi người khác 1 cách lịch sự)
8 ~ちゃん Bé ( dùng cho nữ) hoặc gọi thân mật cho trẻ con ( cả nam lẫn nữ)
9 ~くん Bé (dùng cho nam) hoặc gọi thân mật
10 ~じん ~人 Người nước ~
11 せんせい 先生 Giáo viên
12 きょうし 教師 Giáo viên ( dùng để nói đến nghề nghiệp)
13 がくせい 学生 học sinh, sinh viên
14 かいしゃいん 会社員 nhân viên công ty
15 ~しゃいん 社員 nhân viên công ty ~
16 ぎんこういん 銀行員 nhân viên ngân hàng
17 いしゃ 医者 bác sĩ
18 けんきゅうしゃ 研究者  nhà nghiên cứu
19 エンジニア kỹ sư
20 だいがく 大学 trường đại học
21 びょういん 病院 bệnh viện
22 でんき 電気 Điện, đèn điện
23 だれ(どなた) ai (ngài nào, vị nào)
24 ―さい ~歳 tuổi
25 なんさい 何歳 mấy tuổi
26 はい vâng
27 いいえ không
28 しつれいですが 失礼ですが Xin lỗi ( khi muốn nhờ ai việc gì đó)
29 おなまえは? お名前は Bạn tên gì?
30 はじめまして。 初めて chào lần đầu gặp nhau
31 どうぞよろしく[おねがいします]。 どうぞよろしく「お願いします」。 rất hân hạnh được làm quen
32 こちらは~さんです。 đây là ngài
33 ~からきました。 ~から来ました đến từ ~
34 アメリカ Mỹ
35 イギリス Anh
36 インド Ấn Độ
37 インドネシア Indonesia
38 かんこく 韓国 Hàn quốc
39 タイ Thái Lan
40 ちゅうごく 中国 Trung Quốc
41 ドイツ Đức
42 にほん 日本 Nhật
43 フランス Pháp
44 ブラジル Brazil
45 さくらだいがく さ‌く‌ら‌大‌学 Trường ĐH Sakura (Hoa Anh Đào)

Trên đây là bài viết tổng hợp Từ vựng Minna no Nihongo bài 1 mà chúng tôi muốn gửi đến bạn đọc. Hy vọng với những chia sẻ này bạn có thể học thêm được nhiều từ vựng và ngữ pháp. Chúc bạn thành công.

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here