Từ vựng Bài 2 Minna no Nihongo

0
95
Từ vựng Minna no Nihongo Bài 2
Từ vựng Minna no Nihongo Bài 2

Bạn đã học xong từ vựng Minna no Nihongo bài 1 rồi đúng không nào. Giờ thì hãy cùng chúng tôi tiếp tục học từ vựng Minna no Nihongo bài 2 ngay bây giờ nhé!

Tổng hợp từ vựng Minna no Nihongo bài 2

STT Từ vựng Kanji Nghĩa
1 これ Cái này, đây (vật ở gần người nói)
2 それ Cái đó, đó (vật ở gần người nghe)
3 あれ Cái kia, kia (vật ở xa cả người nói và người nghe)
4 この~ ~ này
5 その~ ~ đó
6 あの~ ~ kia
7 ほん Sách
8 じしょ 辞書 Từ điển
9 ざっし 雑誌 Tạp chí
10 しんぶん 新聞 Báo
11 ノート Vở
12 てちょう 手帳 Sổ tay
13 めいし 名詞 Danh thiếp
14 カード Thẻ, card
15 テレホンカード Thẻ điện thoại
16 えんぴつ 鉛筆 Bút chì
17 ボールペン Bút bi
18 シャープペンシル Bút chì kim, bút chì bấm
19 かぎ Chìa khóa
20 とけい 時計 Đồng hồ
21 かさ Ô, dù
22 かばん Cặp sách, túi sách
23 [カセット] テーブ Băng cát xét
24 テープレコーダー Máy ghi âm
25 テレビ Tivi
26 ラジオ Radio
27 カメラ Máy ảnh
28 コンピュータ Máy vi tính
29 じどうしゃ 自動車 Xe ô tô, xe hơi
30 つくえ Cái bàn
31 いす Ghế
32 チョコレート sô cô la
33 コーヒー Cà phê
34 えいご 英語 Tiếng Anh
35 にほんご 日本語 Tiếng Nhật
36 ∼ご ∼語 Tiếng ~
37 なん Cái gì
38 そう Đúng vậy
39 ちがいます。 違います。 Nhầm rồi
40 そうですか。 Thế à?
41 あのう  À…(dùng để thể hiện sự do dự)
42 ほんのきもちです ほんの気持ちです Đây là chút quà nhỏ của tôi
43 どうぞ Xin mời
44 どうも Xin cảm ơn
45 [どうも] ありがとう[ございます] Cảm ơn nhiều
46 これから おせわになります これから お世話になります Mong được các anh/chị giúp đỡ
47 こちらこそ よろしく Chính tôi mới là người mong được anh/chị giúp đỡ

Trên đây là tổng hợp các từ vựng Minna no Nihongo bài 2 mà chúng tôi muốn giới thiệu đến với bạn đọc. Hy vọng với những chia sẻ trên phần nào giúp bạn có thể học đầy đủ, trọn vẹn các từ vựng của bài 2.

>>> Đọc thêm: Từ vựng bài 1 Minna no Nihongo

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here