Vũ khí tự vệ tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, 1 số ví dụ

0
464
Vũ khí tự vệ tiếng Nhật là gì
Vũ khí tự vệ tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, 1 số ví dụ

Vũ khí tự vệ tiếng Nhật là gì? Đây là một câu hỏi phổ biến mà những người đang học tiếng Nhật thường gặp khi quan tâm đến thuật ngữ này. Học tiếng Nhật đã trở thành một xu hướng phổ biến trong những năm gần đây, đặc biệt là tại Việt Nam.

Thông qua việc đọc bài viết này, bạn sẽ có khả năng hiểu và sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác và hiệu quả. Hy vọng rằng thông tin trong bài viết của tieng-nhat này sẽ hỗ trợ quá trình học tiếng Nhật của bạn.

Vũ khí tự vệ tiếng Nhật là gì?

Tiếng Nhật Nghĩa thông dụng Ví dụ
護身用武器 Vũ khí tự vệ 私は護身用武器を携帯しています。
  • Phiên âm: Goshin-yō buki

Định nghĩa: Vũ khí tự vệ tiếng Nhật là gì? Vũ khí tự vệ (護身用武器) là các công cụ hoặc phương tiện được sử dụng để tự bảo vệ và đề phòng nguy hiểm. Chúng có thể là dao, spray tự vệ, súng cầm tay và các dụng cụ khác để đẩy lùi tấn công và tạo cơ hội thoát hiểm. Việc sử dụng vũ khí tự vệ phải tuân thủ quy định pháp luật và chỉ được thực hiện trong trường hợp cần thiết để bảo vệ tính mạng và an toàn cá nhân.

Vũ khí tự vệ trong tiếng Nhật là gì
Khái niệm, tổng quan về vũ khí tự vệ trong tiếng Nhật

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến vũ khí tự vệ

Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Nhật có phiên âm và dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Vũ khí tự vệ tiếng Nhật là gì?”:

  • 自衛武器 (Jieibuki) – Vũ khí tự vệ
  • 防身具 (Bōshin-gu) – Trang bị tự vệ
  • 防犯具 (Bōhan-gu) – Trang bị phòng chống tội phạm
  • 防身器具 (Bōshin-kigu) – Công cụ tự vệ
  • 護身道具 (Goshin-dōgu) – Dụng cụ tự vệ
  • 防身術 (Bōshin-jutsu) – Kỹ thuật tự vệ
  • 刀剣 (Tōken) – Kiếm katana
  • 手槍 (Tejū) – Súng ngắn
  • 防刃服 (Bōjin-fuku) – Áo chống cắt
  • 防弾チョッキ (Bōdan chokki) – Áo chống đạn
Từ vựng tiếng Nhật về vũ khí tự vệ
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến vũ khí tự vệ

Một số mẫu câu ví dụ về vũ khí tự vệ trong tiếng Nhật

Dưới đây là 5 câu ví dụ cho từ “護身用武器” (Goshin-yō buki) trong tiếng Nhật, kèm theo phiên âm và dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Vũ khí tự vệ tiếng Nhật là gì?”:

  1. 彼は護身用武器としてナイフを携帯している。

(Kare wa goshin-yō buki to shite naifu o keitai shite iru.)

=> Anh ấy mang theo dao như một vũ khí tự vệ.

2. 護身用武器としてスプレータイプの防犯スプレーを使用します。

(Goshin-yō buki to shite supurē taipu no bōhan supurē o shiyō shimasu.)

=> Tôi sử dụng bình phun chống tội phạm dạng xịt như một vũ khí tự vệ.

3. 護身用武器としてテaser(電撃器)が効果的です。

(Goshin-yō buki to shite tīzā (dengeki-ki) ga kōkateki desu.)

=> Máy taser (súng điện) là một vũ khí tự vệ hiệu quả.

4. 護身用武器として警棒が使われます。

(Goshin-yō buki to shite keibō ga tsukawaremasu.)

=> Gậy cảnh sát được sử dụng như một vũ khí tự vệ.

5. 彼女は護身用武器として自衛用の防犯ブザーを持っています。

(Kanojo wa goshin-yō buki to shite jieiyō no bōhan buzaa o motteimasu.)

=> Cô ấy mang theo còi tự vệ như một vũ khí tự vệ.

Hy vọng những từ vựng trên sẽ hữu ích cho bạn trong việc nâng cao kiến thức tiếng Nhật để trả lời cho câu hỏi “Vũ khí tự vệ tiếng Nhật là gì?“. Cuối cùng, chúng tôi chúc bạn thành công trong công việc cũng như trong việc học tiếng Nhật nhé.

Bài viết được tham vấn từ website GFC Security:

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here