Kiến trúc công trình tiếng Nhật là gì? Ví dụ Nhật – Việt

0
264
Kiến trúc công trình tiếng Nhật là gì? Ví dụ Nhật - Việt
Kiến trúc công trình tiếng Nhật là gì?

Kiến trúc công trình tiếng Nhật là gì? là câu hỏi thường gặp trong giao tiếp tiếng Nhật đặc biệt là trong lĩnh vực xây dựng và thiết kế nhà ở. Hãy cùng tieng-nhat.com theo dõi bài viết dưới đây để nắm rõ định nghĩa, một số ví dụ và cách phát âm của từ này nhé!

Kiến trúc công trình trong tiếng Nhật là gì?

Tiếng Nhật Nghĩa thông dụng Ví dụ
建築作品 Kiến trúc công trình 古い建物の建築はとても美しいです
  • Cách phát âm: Kenchiku sakuhin

Để trả lời cho câu hỏi “kiến trúc công trình tiếng Nhật là gì?” trước tiên chúng ta cần biết khái niệm cơ bản về kiến trúc công trình trong lĩnh vực xây dựng. Kiến trúc công trình là một tập hợp các công trình, phần của công trình hoặc các hạng mục trong công trình được xây dựng dựa trên các ý tưởng kiến trúc hoặc thiết kế kiến trúc. Các công trình kiến trúc có giá trị đặc biệt về mặt kiến trúc, lịch sử, văn hóa và nghệ thuật, và được cấp có thẩm quyền phê duyệt

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến kiến trúc công trình

Dưới đây là 1 số từ vựng có liên quan trong lĩnh vực thiết kế nhà ở và xây dựng. Ví dụ dưới đây để trả lời cho câu hỏi “kiến trúc công trình tiếng Nhật là gì“:

  • 故障 Koshō: Hỏng, trục trặc, sự cố
  • 構造材 Kōzōzai: Kết cầu phần trụ cột (chống đỡ nhà)
  • 釘 Kugi: Cái đinh
  • 胴差し Dōzashi: Vật liệu gỗ dùng để dựng nền nhà tầng 2
  • 現場 Genba: Công trường
  • 柱 Hashira: Cột, trụ
  • 板目 Itame: Mắt gỗ
  • 丈 Jō: Đơn vị đo chiều dài (1jyo = 10shaku = 100/33m =3.0303m)
  • 住宅 Jūtaku: Nhà ở
  • 壁 Kabe: Bức tường
Kiến trúc công trình tiếng Nhật là gì? Ví dụ Nhật - Việt
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến kiến trúc công trình

Một số ví dụ về kiến trúc công trình trong tiếng Nhật

Nhằm giúp các bạn đọc hiểu rõ hơn về khái niệm kiến trúc công trình tiếng Nhật là gì, chúng tôi sẽ cung cấp một số ví dụ Nhật-Việt liên quan đến kiến trúc công trình như sau:

  1. ドバイのブルジュ・ハリファは建築作品の一例です。

(Harifa wa kenchiku sakuhin no ichireidesu.)

=> Burujyu Harifa ở Dubai là một ví dụ về kiến trúc công trình.

2. 京都の清水寺は、古代の建築作品の代表的な例です。

(Kyōto no kiyomizudera wa, kodai no kenchiku sakuhin no daihyōtekina reidesu.)

=> Kiyomizu-dera ở Kyoto là một ví dụ tiêu biểu về kiến trúc công trình cổ đại.

3. バルセロナのサグラダ・ファミリアは、未完の建築作品で有名です。

(Baruserona no sagurada Famiria wa, mikan no kenchiku sakuhin de yūmeidesu.)

=> Sagrada Familia ở Barcelona là một kiến trúc công trình nổi tiếng vì chưa hoàn thành.

4. ニューヨークの自由の女神像は、建築作品ではないが、記念建造物として知られています

(Nyūyōku no jiyūnomegamizō wa, kenchiku sakuhinde wa naiga, kinen kenzōbutsu to shite shira rete imasu.)

=> Tượng Nữ thần Tự do ở New York không phải là một kiến trúc công trình, nhưng nó được biết đến như một công trình tưởng niệm.

5. パリのエッフェル塔は、19世紀末に建てられた鉄骨造の建築作品です。

(Pari no efferutō wa, 19 seikimatsu ni tate rareta tekkotsudzukuri no kenchiku sakuhindesu.)

=> Tháp Eiffel ở Paris là một kiến trúc công trình bằng sắt được xây dựng vào cuối thế kỷ 19.

Qua bài viết trên, chúng tôi đã giải đáp cho câu hỏi “kiến trúc công trình tiếng Nhật là gì?” mong rằng bạn có thể tích lũy thêm kiến thức về lĩnh vực này, đặc biệt là về khả năng giao tiếp bằng tiếng Nhật.

Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư:

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here