Bảo dưỡng bê tông tiếng Nhật là gì? Các từ vựng liên quan

0
458
Bảo dưỡng bê tông tiếng nhật
Bảo dưỡng bê tông tiếng Nhật là gì?

Bê tông là một thuật ngữ đã quá quen thuộc với rất nhiều người. Nhưng liệu các bạn đã biết bảo dưỡng bê tông tiếng Nhật là gì? Ngay bài viết này tieng-nhat.com sẽ giới thiệu cho các bạn ý nghĩa cũng như các từ vựng tiếng Nhật liên quan đến bảo dưỡng bê tông. Mời các bạn cùng theo dõi nhé.

Bảo dưỡng bê tông tiếng Nhật là gì?

Trong tiếng Nhật bảo dưỡng bê tông là: コンクリート養生

Định nghĩa: bảo dưỡng bê tông là quá trình giữ ẩm cho bê tông một cách thường xuyên trong điều kiện yếu tố khí hậu tác động trực tiếp lên bề mặt bê tông.

Các từ vựng tiếng Nhật liên quan đến bảo dưỡng bê tông

  • かいこうぶ: lỗ hổng, lỗ mở
  • あんぜんたい: đai an toàn
  • せきさいかじゅう: trọng lượng tích tải cho phép
  • ひびわれ / クラック : vết nứt bề mặt
  • きれつ: vết nứt, gãy
  • しんしゅくそうち: khe co giãn của cầu

Hy vọng thông qua bài viết trên của tieng-nhat.com sẽ phần nào giúp cho các bạn có thêm một số kiến thức liên quan đến bảo dưỡng bê tông tiếng Nhật là gì? Hy vọng bài viết sẽ mang cho bạn thật nhiều thông tin hữu ích.

Bài viết được tham vấn từ công ty Xây dựng Nhân Đạt:

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here