Home Blog Page 11

Từ vựng Bài 27 Minna no Nihongo

Từ vựng Minna no Nihongo bài 27 chủ yếu xoay quanh cách nói biểu thị khả năng có thể làm được cái gì đấy hay không, của mình hoặc của người khác bằng cách sử dụng thể khả năng. Hãy cùng nhau tìm hiểu ngay bây giờ nhé!

Tổng hợp từ vựng Minna no Nihongo Bài 27

STT Từ vựng Kanji Nghĩa
1 かいます 飼います Chăn nuôi, nuôi
2 たてます 建てます Xây dựng
3 はしります 走ります Chạy
4 とります 取ります Xin (nghỉ)
5 みえます 見えます Có thể nhìn thấy
6 きこえます 聞こえます Có thể nghe thấy
7 できます Được hoàn thành, được làm
8 ひらきます 開きます Mở, tổ chức (lớp)
9 ペット Vật nuôi, thú cưng
10 とり Chim
11 こえ こえ Tiếng, giọng nói
12 なみ Sóng
13 はなび 花火 Pháo hoa
14 けしき 景色 Phong cảnh
15 ひるま 昼間 Ban ngày
16 むかし Ngày xưa
17 どうぐ 道具 Dụng cụ
18 じどうはんばいき 自動販売機 Máy bán hàng tự động
19 つうしんはんばい 通信販売 Thương mại viễn thông
20 クリーニング Giặt ủi
21 マンション Chung cư
22 だいどころ 台所 Nhà bếp
23 ~後 ~ご Sau…
24 ~しか Chỉ
25 ~きょうしつ ~教室 Lớp học
26 パーティールーム Phòng tiệc
27 かんさいくうこう 関西空港 Sân bay Kansai
28 あきはばら 秋葉原 Khu bán đồ điện tử nổi tiếng tại Tokyo
29 いず 伊豆 Một đảo thuộc tỉnh Shizuoka
30 にちようびだいく 日曜日大工 Thợ mộc Chủ Nhật
31 ほんだな 本棚 Kệ sách, giá sách
32 いつか Một ngày nào đó
33 ゆめ
34 いえ Nhà
35 すばらしい 開きます素晴らしい Tuyệt vời
36 こどもたち 子どもたち Bọn trẻ
37 だいすき 大好き Rất thích
38 まんが 漫画 Truyện tranh
39 しゅじんこう 主人公 Nhân vật chính
40 かたち Hình dạng
41 ロボット 景色 Người máy
42 ふしぎな 不思議な Thần bí, kì lạ
43 ポケット Túi
44 たとえば 例えば Ví dụ
45 つけます 付けます Lắp ghép
46 じゆうに 自由に Tự do
47 そら Bầu trời
48 とびます 飛びます Bay
49 じぶん 自分 Tự mình
50 しょうらい 将来 Tương lai
51 ドラえもん Doraemon

Trên đây là tổng hợp các từ vựng Minna no Nihongo bài 27 mà chúng tôi muốn giới thiệu đến với bạn đọc. Cố gắng học thuộc từ vựng để làm bài thi tốt bạn nhé!

Từ vựng Bài 26 Minna no Nihongo

Từ vựng Minna no Nihongo bài 26 xoay quanh vấn đề về cách đổ rác ở Nhật, cung một số từ vựng về cách chỉ đường, vị trí của đồ vât,…. Hãy cùng nhau tìm hiểu ngay bây giờ nhé!

Tổng hợp từ vựng Minna no Nihongo Bài 26

STT Từ vựng Kanji Nghĩa
1 みます 見る Xem, nhìn
2 みます 診る Chẩn đoán, khám bệnh
3 さがします 捜す Tìm đồ vật bị mất
4 さがします 探す Tìm, tìm kiếm (công việc, con người,…)
5 おくれます (時間に)遅れる Trễ giờ
6 まにあいます (会議に)間に合います Kịp giờ
7 やります (宿題を)やります Làm bài tập
8 ひろいます (ごみを)拾います Nhặt rác
9 れんらくします (学校に)連絡します Liên lạc với trường học
10 きぶんがいい 気分がいい Tâm trạng, thể trạng tốt
11 きぶんがわるい 気分が悪い Tâm trạng, thể trạng xấu
12 うんどうかい 運動会 Hội thi thể thao
13 ぼんおどり 盆踊り Lễ hội múa Obon
14 フリーマーケット Chợ đồ cũ, chợ trời
15 ばしょ 場所 Nơi chốn, địa điểm
16 ボランティア Việc từ thiện, tình nguyện viên
17 さいふ 財布
18 ごみ Rác
19 こっかいぎじどう 国会議事堂 Tòa nhà Quốc Hội
20 へいじつ 平日/週末 Ngày thường
21 おおさかべん (ほうげん) 大阪弁(方言) Tiếng Osaka, tiếng địa phương
22 こんど 今度 Lần tới
23 ずいぶん Tương đối, khá
24 ちょくせつ 直接 Trực tiếp
25 いつでも Lúc nào cũng
26 どこでも Ai cũng
27 だれでも Nhất định
28 なんでも Cái gì cũng
29 こんな… … như thế này
30 そんな… … như thế đó
31 あんな… … như thế kia
32 かたづきます 片付く Sắp xếp, dọn dẹp
33 だします 出す Đổ, để (rác)
34 もえるごみ 燃えるごみ Rác cháy được
35 おきば 置き場 Chỗ để, chỗ đặt
36 よこ Bên cạnh
37 びん Cái chai
38 かん Cái lon, hộp kim loại
39 ガス Ga
40 ガスがいしゃ ガス会社 Công ty ga
41 うちゅう 宇宙 Vũ trụ
42 さま 田中様、お客様 Ngài, vị
43 うちゅうせん 宇宙船 Tàu vũ trụ
44 こわい 怖い Sợ, đáng sợ
45 ちがいます 違う Không phải, khác
46 うちゅうひこうし 宇宙飛行士 Nhà du hành vũ trụ

Trên đây là bài viết tổng hợp các từ vựng Minna no Nihongo bài 26 mà chúng tôi muốn giới thiệu đến với bạn đọc. Chúc bạn đạt được kết quả cao trong việc học tập.

Từ vựng Bài 25 Minna no Nihongo

Bạn đã sẵn sàng để học từ vựng Minna no Nihongo bài 25 hay chưa. Nếu rồi thì hãy cùng chúng tôi tìm hiểu danh sách từ mới qua nội dung bài viết dưới đây nhé!

Tổng hợp từ vựng Minna no Nihongo Bài 25

STT Từ vựng Kanji Nghĩa
1 かんがえます 考えます Nghĩ, suy nghĩ
2 つきます(駅に~) 着きます Đến (ga)
3 りゅうがくします 留学します Du học
4 とります(年を~) 取ります Thêm (tuổi)
5 いなか 田舎 Làng quê, nông thôn
6 たいしかん 大使館 Đại sứ quán
7 グループ Nhóm
8 チャンス Cơ hội
9 おく Một trăm triệu
10 もし Nếu
11 いくら Cho dù, thế nào
12 てんきん 転勤 Chuyển nơi làm việc
13 こと Việc
14 いっぱいのみましょう 一杯飲みます Chúng ta cùng uống nhé
15 どうぞおげんきで どうぞ元気で Chúc anh/chị khỏe mạnh (nói trước khi chia tay với ai đó mà có lẽ lâu nữa mới gặp lại được nhau)
16 (いろいろ)おせわになりました (いろいろ)お世話になりました Anh/chị đã giúp tôi rất nhiều ạ.
17 がんばります 頑張ります Cố gắng

Trên đây là bài viết tổng hợp các từ vựng Minna no Nihongo bài 25 mà chúng tôi muốn giới thiệu đến với độc giả. Thông qua chia sẻ trên đây phần nào giúp cho bạn tích góp được vốn từ vựng kha khá.

Từ vựng Bài 24 Minna no Nihongo

Bạn đang tìm danh sách từ vựng Minna no Nihongo bài 24 để học và luyện tập thi năng lực tiếng Nhật. Vậy thì còn chờ đợi gì nữa mà không cùng chúng tôi học ngay bây giờ nhỉ!

Tổng hợp từ vựng Minna no Nihongo Bài 24

STT Từ vựng Kanji Hán Việt Nghĩa
1 くれます Cho, tặng (tôi)
2 つれていきます 連れて行きます Liên hành Dẫn đi
3 つれてきます 連れて来ます Liên lai Dẫn đến
4 おくります 送ります Tống Đưa đi, tiễn, đưa đến
5 しょうかいします 紹介します Thiệu giới Giới thiệu
6 あんないします 案内します Án nội Hướng dẫn, chỉ đường
7 せつめいします 説明します Thuyết minh Giải thích, trình bày
8 いれます Pha coffee
9 おじいさん / おじいちゃん Ông, ông nội, ông ngoại
10 おばあさん / おばあちゃん Bà, bà nội, bà ngoại
11 じゅんび 準備 Chuẩn bị Chuẩn bị
12 いみ 意味 Ý vị Ý nghĩa
13 おかし お菓子 Quả tử Bánh kẹo
14 ぜんぶ 全部 Toàn bộ Tất cả, toàn bộ
15 じぶんで 自分で Tự phân Tự mình
16 ほかに Ngoài ra, bên cạnh đó
17 おべんとう お弁当 Biện đương Cơm hộp
18 ははのひ 母の日 Mẫu nhật Ngày của mẹ

Trên đây là tổng hợp các từ vựng Minna no Nihongo Bài 24 mà chúng tôi muốn giới thiệu đến với bạn đọc. Thông qua danh sách trên phần nào giúp cho bạn nhanh chóng học được nhiều từ vựng.

Từ vựng Bài 23 Minna no Nihongo

Để hỗ trợ tốt cho cho quá trình học tiếng Nhật, chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn đọc danh sách các từ vựng Minna no Nihongo bài 23 trong bài viết này nhé.

Danh sách từ vựng Minna no Nihongo Bài 23

STT Từ vựng Kanji Nghĩa
1 ききます「先生に」 聞きます Hỏi (giáo viên)
2 みち Đường
3 こうさてん 操作店 Ngã tư
4 しんごう 信号 Đèn tín hiệu
5 ひっこしします 引越しします Chuyển nhà
6 まわします 回します Vặn (nút)
7 ひきます 引きます Kéo
8 かえます 変えます Đổi
9 さわります 触ります Sờ, chạm vào
10 でます 出ます Đi ra, ra
11 うごきます 動きます。 Chạy, chuyển động
12 あるきます 歩きます Đi bộ (trên đường)
13 わたります 渡ります Qua, đi qua (cầu)
14 きをつけます 気を付けます Chú ý, cẩn thận
15 でんきや 電気屋 Cửa hàng đồ điện
16 こしょう 故障 Hỏng, hư hỏng
17 ―や ー屋 Cửa hàng –
18 サイズ Kích cỡ, kích thước
19 おと Âm thanh
20 きかい 機械 Máy móc
21 つまみ Núm vặn
22 かど Góc
23 はし Cầu
24 ちゅうしゃじょう 駐車場 Bãi đỗ xe
25 おしょうがつ お正月 Tết Dương Lịch
26 ごちそうさまでした Xin cảm ơn anh/chị đã đãi tôi bữa cơm
27 ーめ ー目 Thứ ー, số ー (biểu thị thứ tự)
28 たてもの 建物 Tòa nhà
29 がいこくじんとうろくしょう 外国人登録証 Thẻ đăng ký cho người ngoại quốc/thẻ đăng kí ngoại kiều

Trên đây là tổng hợp các từ vựng Minna no Nihongo Bài 23 mà chúng tôi muốn gửi đến độc giả. Thông qua danh sách trên phần nào giúp cho bạn trong quá trình học từ vựng.

Từ vựng Bài 22 Minna no Nihongo

Sau đây chúng tôi sẽ cung cấp đến với bạn đọc danh sách từ vựng Minna no Nihongo bài 22. Hãy cùng tìm hiểu xem bài học thú vị ra sao nhé!

Danh sách từ vựng Minna no Nihongo Bài 22

STT Từ vựng Kanji Nghĩa
1 きます「シャツを~」 着ます Mặc (áo sơ mi, áo khoác,…)
2 はきます「くつを~」 Mang (giày, dép,…)
3 かぶります「ぼうしを~」 Đội (nón, mũ,…)
4 かけます「めがねを~」 Đeo (kính, đeo cái gì đó)
5 うまれます 生まれます Sinh ra
6 コートー Áo khoác
7 スーツ Comle
8 セーター Áo len
9 ぼうし 帽子 Nón, mũ
10 めがね 眼鏡 Kính
11 よく Thường
12 おめでとうございます Chúc mừng
13 こちら Cái này (cách nói lịch sự, trang trọng của これ)
14 やちん 家賃 Tiền nhà
15 うーん。 Để tôi xem/ừ/thế nào nhỉ
16 ダイニングキッチン Bếp kèm phòng ăn
17 わしつ Phòng kiểu Nhật
18 おしいれ 押し入れ Chỗ để chăn gối trong phòng của người Nhật
19 ふとん 布団 Chăn, đệm
20 アパート Nhà chung cư
21 パリ Paris
22 ばんりのちょうじょう 万里の長城 Vạn lý trường thành
23 よかかいはつセンター 余暇開発センター Trung tâm phát triển hoạt động giải trí cho người dân
24 レジャーはくしょ レジャー白書 Sách trắng về sử dụng thời gian rảnh rỗi

Trên đây là tổng hợp các từ vựng Minna no Nihongo Bài 22 mà chúng tôi muốn gửi đến độc giả. Thông qua danh sách này phần nào giúp ích cho bạn trong quá trình học từ vựng.

Từ vựng Bài 21 Minna no Nihongo

Bạn đang tìm từ vựng Minna no Nihongo bài 21 để học và ôn thi năng lực tiếng Nhật. Hãy cùng chúng tôi khám phá danh sách từ vựng qua bài viết dưới đây nhé!

Tổng hợp từ vựng Minna no Nihongo Bài 21

STT Từ vựng Kanji Nghĩa
1 おもいます 思います Nghĩ
2 いいます 言います Nói
3 たります 足ります Đủ
4 かちます 勝ちます Thắng
5 まけます 負けます Thua
6 あります Được tổ chức
7 やくにたちます 役に立ちます Giúp ích
8 むだ Vô ích
9 ふべん 不便 Bất tiện
10 おなじ 同じ Giống
11 すごい Giỏi
12 しゅしょう 首相 Thủ tướng
13 だいとうりょう 大統領 Tổng thống
14 せいじ 政治 Chính trị
15 ニュース Tin tức
16 スピーチ Bài phát biểu
17 しあい 試合 Trận đấu
18 アルバイト Việc làm thêm
19 いけん 意見 Ý kiến
20 はなし Câu chuyện
21 ユーモア Hài hước
22 デザイン Thiết kế
23 こうつう 交通 Giao thông
24 ラッシュ Giờ cao điểm
25 さいきん 最近 Gần đây
26 たぶん Chắc, có thể
27 きっと Chắc chắn, nhất định
28 ほんとうに 本当に Thật sự, thực lòng
29 そんなに (không ) ~ lắm
30 ~について Theo ~ về
31 しかたがありません Không còn cách nào khác
32 しばらくですね Lâu rồi không gặp
33 ~でものみませんか ~でも飲みませんか Anh/chị uống (cà phê, rượu,…) nhé
34 みないと。。。 見ないと。。。 Phải xem…
35 もちろん Tất nhiên
36 カンガルー Kanguru

Trên đây là tổng hợp các từ vựng Minna no Nihongo Bài 21 mà chúng tôi muốn gửi đến bạn đọc. Thông qua danh sách này phần nào giúp đỡ bạn trong quá trình học từ vựng.

Từ vựng Bài 20 Minna no Nihongo

Từ vựng Minna no Nihongo bài 20 chủ yếu xoay quanh về cách xưng hô với bạn bè, đồng nghiệp, người thân một cách thân mật và cách rủ rê ai đó đi chơi với mình. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu ngay nhé!

Danh sách từ vựng Minna no Nihongo Bài 20

STT Từ vựng Kanji Nghĩa
1 [ビザが~」いります 要ります Cần (visa)
2 しらべます 調べます Tìm hiểu, điều tra
3 なおします 直します Sửa, chữa
4 しゅうりします 修理します Sửa chữa, tu sữa
5 でんわします 電話します Gọi điện thoại
6 ぼく Tớ
7 きみ Bạn, cậu
8 ~くん ~君 Hậu tố theo sau tên của em trai
9 うん Có (cách nói thân mật của はい)
10 ううん Không (cách nói thân mật của いいえ)
11 サラリーマン Người làm việc cho các công ty
12 ことば 言葉 Từ, tiếng
13 ぶっか 物価 Mức giá, vật giá, giá cả
14 きもの 着物 Kimono (trang phục truyền thống của Nhật Bản)
15 ビザ Visa
16 はじめ 始め Bắt đầu
17 おわり 終わり Kết thúc
18 こっち Phía này
19 そっち Phía đó
20 あっち Phía kia
21 どっち Ở đâu
22 このあいだ この間 Hôm nọ
23 みんなで Mọi người
24 ~けど nhưng (cách nói thân mật của が)
25 くにへかえるの 国へ帰るの Anh/chị có về nước không?
26 どうするの Anh/chị tính sao?
27 どうしようかな Để tôi xem/ tính sao đây
28 良かったら Nếu anh/chị thích thì
29 いろいろ 色々 Đa dạng, nhiều thứ

Trên đây là tổng hợp các từ vựng Minna no Nihongo Bài 20 mà chúng tôi muốn gửi đến bạn đọc. Qua những chia sẻ trên đây phần nào giúp đỡ bạn trong quá trình học từ vựng. Chúc bạn thành công!

Từ vựng Bài 19 Minna no Nihongo

Minna no Nihongo là bộ giáo trình tiếng Nhật dành cấp độ sơ cấp và trung cấp. Bây giờ hãy cùng chúng tôi khám phá từ vựng Minna no Nihongo bài 19 trong nội dung bài viết dưới đây nhé.

Tổng hợp từ vựng Minna no Nihongo Bài 19

STT Từ vựng Kanji Nghĩa
1 のぼります 登ります Leo (núi)
2 れんしゅうします 練習します Luyện tập, thực hành
3 そうじします 掃除します Dọn dẹp
4 せんたくします 洗濯します Giặt giũ
5 なります Trở nên, trở thành
6 とまります 泊まります Trọ
7 ねむい 眠い Buồn ngủ
8 つよい 強い Mạnh
9 よわい 弱い Yếu
10 ちょうし 調子 Tình trạng, trạng thái
11 ちょうしがわるい 調子が悪い Tình trạng xấu
12 ちょうしがいい 調子がいい Tình trạng tốt
13 おちゃ お茶 Trà đạo
14 すもう 相撲 Vật sumo
15 パチンコ Trò chơi pachinko
16 ゴルフ Golf
17 Ngày
18 もうすぐ Sắp sửa
19 だんだん Dần dần
20 いちど 一度 Một lần
21 いちども 一度も Chưa lần nào
22 おかげさまで Cảm ơn (khi nhận được sự giúp đỡ của ai đó)
23 かんぱい 乾杯 Nâng cốc, nâng ly
24 じつは 実は Sự tình là
25 ダイエット Ăn kiêng
26 なんかいも 何回も Nhiều lần
27 しかし Tuy nhiên
28 むり「な」 無理「な」 Quá sức
29 からだにいい 体にいい Tốt cho sức khỏe
30 ケーキ  Bánh gato

Từ vựng Bài 18 Minna no Nihongo

Hãy giữ vững tinh thần kiên trì của bạn khi học từ vựng Minna no Nihongo Bài 18 để hoàng thành từ vựng N5 nhé. Hãy cùng chúng tôi khám phá ngay nhé.

Tổng hợp từ vựng Minna no Nihongo Bài 18

STT Từ vựng Kanji Nghĩa
1 できます Có thể
2 あらいます 洗います Rửa
3 ひきます 弾きます Chơi (chơi 1 loại nhạc cụ)
4 うたいます 歌います Hát
5 あつめます 集めます Sưu tập
6 すてます 捨てます Vứt
7 かえます Đổi
8 うんてんします 運転します Lái xe
9 よやくします 予約します Đặt chỗ trước
10 けんかくします 見学します Tham quan với mục đích học tập
11 こくさい~ 国際 Quốc tế
12 げんきん 現金 Tiền mặt
13 しゅみ 趣味 Sở thích
14 にっき 日記 Nhật kí
15 いのり 祈り Cầu nguyện
16 かちょう 課長 Tổ trưởng
17 ぶちょう 部長 Trưởng phòng
18 しゃちょう 社長 Giám đốc
19 どうぶつ 動物 Động vật
20 うま Ngựa
21 へえ Thế à
22 ピアノ Đàn piano
23 ―メートル Mét
24 それはおもしろいですね Hay nhỉ
25 ぼくじょう 牧場 Trang trại
26 ほんとうですか 本当ですか Thật không?
27 ぜひ Nhất định

Trên đây là tổng hợp các từ vựng Minna no Nihongo Bài 18 mà chúng tôi muốn giới thiệu đến với bạn đọc. Hi vọng với những chia sẻ trên đây phần nào giúp đỡ bạn trong quá trình học từ vựng.