Home Blog Page 10

Từ vựng Bài 37 Minna no Nihongo

Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn danh sách từ vựng Minna no Nihongo bài 37 để cùng nhau học và ôn luyện thi JLPT nhé. Hãy cùng nhau tìm hiểu!

Danh sách từ vựng Minna no Nihongo Bài 37

STT Từ vựng Kanji Nghĩa
1 ほめます 褒めます Khen
2 しかります Mắng
3 さそいます 誘います Mời, rủ rê
4 おこします 起こします Đánh thức
5 しょうたいします 招待します Mời
6 たのみます 頼みます Nhờ
7 ちゅういします 注意します。 Nhắc nhở, chú ý
8 とります Ăn trộm , lấy cắp
9 ふみます 踏みます Giẫm , giẫm lên
10 こわします 壊します Phá, làm hỏng
11 よごします 汚します Làm bẩn
12 おこないます 行います Tiến hành, thực hiện
13 ゆしゅつします 輸出します Xuất khẩu
14 ゆにゅうします 輸入します Nhập khẩu
15 ほんやくします 翻訳します Dịch (tài liệu, sách)
16 はつめいします 発明します Phát minh
17 はっけんします 発見します Phát kiến, tìm ra
18 せっけいします 設計します Thiết kế
19 こめ Gạo
20 むぎ Lúa mạch
21 せきゆ 石油 Dầu mỏ
22 げんりょう 原料 Nguyên liệu
23 デート Cuộc hẹn hò
24 どろぼう 泥棒 Kẻ trộm
25 けいかん 警官 Cảnh sát
26 けんちくか 建築家 Kiến trúc sư
27 かがくしゃ 科学者 Nhà khoa học
28 まんが 漫画 Truyện tranh
29 せかいじゅう 世界中 Toàn thế giới, khắp thế giới
30 ―じゅう ー中 Khắp –
31 ―によって Do –
32 よかったですね May nhỉ
33 うめたてます 埋め立てます Lấp
34 ぎじゅつ 技術 Kỹ thuật
35 とち 土地 Đất, diện tích đất
36 そうおん 騒音 Tiếng ồn
37 りようします 利用します Sử dụng
38 アクセス Nối, giao thông đi đến
39 ドミニカ Dominica (tên quốc gia ở Trung Mỹ)
40 ーせいき ー世紀 Thế kỉ –
41 ごうか(な) 豪華(な) Sang trọng, hào hoa
42 ちょうこく 彫刻 Điêu khắc
43 ねむります 眠ります Ngủ
44 ほります 彫ります Khắc
45 なかま 仲間 Bạn bè,đồng nghiệp
46 そのあと Sau đó
47 いっしょうけんめい 一生懸命 Cố gắng hết sức
48 ねずみ Chuột
49 いっぴきもいません 一匹もいません Không có con nào cả

Trên đây là tổng hợp các từ vựng Minna no Nihongo bài 37 mà chúng tôi đã giới thiệu đến với bạn đọc. Thông qua phần từ vựng này phần nào giúp bạn đạt được kết quả như ý muốn.

Từ vựng Bài 36 Minna no Nihongo

Bạn đã sẵn sàng giấy bút để ghi chép từ vựng N4 hay chưa? Nếu rồi thì cùng nhau học từ vựng Minna no Nihongo bài 36 ngay bây giờ nhé!

Danh sách từ vựng Minna no Nihongo Bài 36

STT Từ vựng Kanji Hán – Việt Nghĩa
1 とどきます 届きます Giới Được chuyển đến, được gửi đến
2 でます 出ます Xuất Tham gia, tham dự
3 うちます 打ちます Đả Đánh
4 ちょきんします 貯金します Trữ kim Tiết kiệm tiền, để dành tiền
5 ふとります 太ります Thái Béo lên, tăng cân
6 やせます Gầy đi, giảm cân
7 すぎます 過ぎます Quá quá
8 なれます Làm quen, quen
9 かたい 硬い Ngạnh Cứng
10 やわらかい 軟らかい Nhuyễn Mềm
11 でんしー 電子ー Điện tử – điện tử
12 けいたいー 携帯ー Huề đới – cầm tay
13 こうじょう 工場 Công trường Nhà máy, phân xưởng
14 けんこう 健康 Kiện khang Sức khỏe
15 けんどう 剣道 Kiếm đạo Kiếm đạo
16 まいしゅう 毎週 Mỗi chu Hàng tuần
17 まいつき 毎月 Mỗi nguyệt Hàng tháng
18 まいとし 毎年 Mỗi niên Hàng năm
19 やっと Cuối cùng thì
20 かなり Khá, tương đối
21 かならず 必ず Tất Nhất định
22 ぜったいに 絶対に Tuyệt đối Tuyệt đối
23 じょうずに 上手に Thượng thủ Giỏi, khéo
24 できるだけ Cố gắng
25 このごろ Gần đây, dạo này
26 そのほうがー Cái đó – hơn
27 おきゃくさま お客様 Khách dạng Khách hàng
28 とくべつ(な) 特別(な) Đặc biệt Đặc biệt
29 していらっしゃいます Đang làm (tôn kính ngữ của しています
30 すいえい 水泳 Thủy vĩnh Môn bơi lội
31 ~とか、~とか Vâng vâng
32 タンゴ Tango
33 チャレンジします Thử thách, thách thức
34 きもち 気持ち Khí trì Cảm giác, tâm trạng, tinh thần
35 のりもの 乗り物 Thừa vật Phương tiện đi lại
36 れきし 歴史 Lịch sử Lịch sử
37 ーせいき ー世紀 Thế kỉ Thế kỉ –
38 とおく 遠く Viễn Ở xa, xa
39 きしゃ 汽車 Khí xa Tàu hỏa chạy bằng hơi nước
40 きせん 汽船 Khí thuyền Thuyền chạy bằng hơi nước
41 おおぜいの(ひと) 大勢の(人) Đại thế Nhiều (người)
42 はこびます 運びます Vận Vận chuyển
43 あんぜん(な) 安全(な) An toàn An toàn
44 とびます 飛びます Phi Bay
45 うちゅう 宇宙 Vũ trụ Vũ trụ
46 ちきゅう 地球 Địa cầu Trái đất

Trên đây là tổng hợp các từ vựng Minna no Nihongo bài 36 mà chúng tôi đã giới thiệu đến với bạn đọc. Hi vọng với những chia sẻ trên phần nào giúp ích cho bạn trong việc học từ mới. Chúc bạn thành công!

Từ vựng Bài 35 Minna no Nihongo

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn đọc danh sách từ vựng Minna no Nihongo bài 35 đầy đủ nhất. Hãy cùng nhau tìm hiểu ngay bây giờ nhé!

Tổng hợp từ vựng Minna no Nihongo Bài 35

STT Từ vựng Kanji Nghĩa
1 さきます 咲きます Nở (hoa)
2 かわります 変わります Thay đổi, đổi
3 こまります 困ります Rắc rối, khó xử, có vấn đề
4 つけます 付けます Đánh dấu, vẽ
5 ひろいます 拾います Nhặt lên
6 かかります Có điện thoại
7 らく(な) 楽(な) Thoải mái, nhàn hạ, dễ dàng
8 ただしい 正しい Đúng, chính xác
9 めずらしい 珍しい Hiếm có
10 かた Vị, người
11 むこう  向こう Bên kia, bên đấy
12 しま Đảo, hòn đảo
13 むら Làng
14 みなと Cảng, bến cảng
15 きんじょ 近所 Hàng xóm, khu vực lân cận
16 おくじょう 屋上 Mái nhà, nóc nhà
17 かいがい 海外 Hải ngoại, nước ngoài
18 やまのぼり 山登り Leo núi
19 ハイキング Đi bộ trên núi
20 きかい 機会 Cơ hội
21 きょか 許可 Sự cho phép
22 まる Tròn, vòng tròn
23 そうさ 操作 Thao tác
24 ほうほう 方法 Phương pháp
25 せつび 設備 Thiết bị
26 カ-テン Cái rèm
27 ひも Sợi dây
28 ふた Cái nắp
29 Cái lá
30 きょく Bài hát, bản nhạc
31 たのしみ 楽しみ Niềm vui, điều vui
32 もっと Hơn, nữa
33 はじめに 初めに Trước tiên, đầu tiên
34 これでおわります これで終わります Đến đây là hết, chúng ta dừng ở đây
35 それなら Vậy thì, nếu thế thì
36 やこうバス 夜行バス Xe buýt chạy đêm
37 りょこうしゃ 旅行社 Công ty du lịch
38 くわしい 詳しい Cụ thể, chi tiết
39 スキーじょう スキー場 Bãi trượt tuyết
40 しゅ Đỏ, màu đỏ
41 まじわります 交わります Giao lưu, quan hệ với
42 ことわざ Tục ngữ
43 なかよくします 仲よくします Chơi thân với ai, có quan hệ thân thiết với ai
44 ひつよう(な) 必要(な) Cần thiết

Trên đây là tổng hợp các từ vựng Minna no Nihongo bài 35 mà chúng tôi đã giới thiệu đến với bạn đọc. Với phần từ vựng trên phần nào giúp bạn cho quá trình học và ôn thi hiệu quả.

Từ vựng Bài 34 Minna no Nihongo

Học từ vựng tiếng Nhật để chuẩn bị tốt cho kì thi JLPT sắp tới. Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn đọc danh sách từ vựng Minna no Nihongo bài 34 để vừa học vừa ôn nhé.

Tổng hợp từ vựng Minna no Nihongo Bài 34

STT Từ vựng Kanji Nghĩa
1 みがきます 磨きます Mài, đánh (răng)
2 くみたてます 組み立てます Lắp ráp, lắp đặt
3 おります 折ります Gấp, gập, bẻ gãy
4 きがつきます 気が付きます Nhận thấy, phát hiện
5 つけます 付けます Chấm
6 みつかります 見つかります Được tìm thấy
7 します(ネクタイを) Đeo, thắt
8 しつもんします 質問します Hỏi
9 ほそい 細い Gầy, hẹp, thon
10 ふとい 太い To, béo
11 ぼんおどり 盆踊り Múa trong hội bon
12 スポーツクラブ CLB thể thao
13 かぐ 家具 Gia cụ, đồ dùng nội thất
14 キー Chìa khóa
15 シートべルト Dây an toàn
16 せつめいしょ 説明書 Quyển sổ hướng dẫn
17 Hình vẽ, sơ đồ
18 せん Đường
19 やじるし 矢印 Dấu mũi tên
20 くろ Màu đen
21 しろ Màu trắng
22 あか Màu đỏ
23 あお Màu xanh da trời
24 こん Màu xanh lam
25 きいろ 黄色 Màu vàng
26 ちゃいろ 茶色 Màu nâu
27 しょうゆ Xì dầu
28 ソース Nước chấm, nước xốt
29 ゆうべ Tối qua, đêm qua
30 さっき vừa lúc nãy, vừa rồi
31 さどう 茶道 Trà đạo
32 おちゃをたてます お茶をたてます Pha trà
33 さきに 今夜先に Trước
34 のせます 載せます Đặt lên
35 これでいいですか Thế này được không/thế này đã được chưa
36 にがい 苦い Đắng
37 おやこどんぶり 親子どんぶり Món Oyako-don
38 ざいりょう 材料 Nguyên liệu
39 ーぶん ー分 ー phần (biểu thị lượng)
40 とりにく 鶏肉 Thịt gà
41 ーグラマ Gam –
42 たまねぎ Hành củ
43 4ぶんの1 4分の1 1/4 (một phần tư)
44 ちょうみりょう 調味料 Gia vị
45 なべ Nồi
46 Lửa
47 ひにかけます 火にかけます Đun
48 にます 煮ます Nấu
49 にえます 煮えます Được nấu, chín
50 どんぶり Bát ô tô lớn, bát canh lớn

Trên đây là tổng hợp các từ vựng Minna no Nihongo bài 34 mà chúng tôi đã giới thiệu đến với bạn đọc. Với phần từ vựng trên phần nào giúp ích cho quá trình học tập của bạn.

Từ vựng Bài 33 Minna no Nihongo

Đừng vội bỏ lỡ từ vựng Minna no Nihongo bài 33 mà chúng tôi giới thiệu trong bài viết ngày hôm nay nhé. Hãy cùng nhau tìm hiểu để học bài thật tốt nhé!

Tổng hợp từ vựng Minna no Nihongo Bài 33

STT Từ vựng Kanji Nghĩa
1 にげます 逃げます Chạy trốn, bỏ chạy
2 さわぎます 騒ぎます Làm ồn, làm rùm beng lên
3 あきらめます Từ bỏ, đầu hàng
4 なげます 投げま Ném
5 まもります 守ります Bảo vệ, tuân thủ
6 あげます 上げます Tăng lên, nâng lên
7 さげます 下げます Giảm xuống, hạ xuống
8 つたえます 伝えます Truyền đạt
9 ちゅういします 注意します Chú ý
10 はずします 外します Rời, không có ở (chỗ ngồi)
11 だめ Không được, không thể
12 せき Ghế, chỗ ngồi
13 ファイト (な) Cố lên, quyết chiến
14 マーク Kí hiệu
15 ボール Quả bóng
16 せんたくき 洗濯機 Máy giặt
17 ―き ー機 Máy –
18 きそく 規則 Quy tắc, kỷ luật
19 しようきんし 使用禁止 Cấm sử dụng
20 たちいりきんし 立ち入り禁止 Cấm vào
21 いりぐち 入口 Cửa vào
22 でぐち 出口 Cửa ra
23 ひじょうぐち 非常宇口 Cửa thoát hiểm
24 むりょう 無料 Miễn phí
25 ほんじつきゅうぎょう 本日休業 Hôm nay đóng cửa, hôm nay nghỉ
26 えいぎょうちゅう 営業中 Đang mở cửa
27 しようちゅう 使用中 Đang sử dụng
28 ―ちゅう ー中 Đang –
29 どういうー – gì, — thế nào
30 もう Không — nữa
31 あと Còn ~
32 ちゅうしゃいはん 駐車違反 Đỗ xe trái phép
33 そりゃあ Ồ, thế thì
34 ~いない ~い内 ~ trong khoảng, ~ trong vòng
35 けいさつ 警察 Cảnh sát
36 ばっきん 罰金 Tiền phạt
37 でんぽう 電報 Điện báo
38 ひとびと 人々 Nhiều người
39 きゅうよう 急用 Việc gấp, chuyện gấp
40 うちます(でんぽうを) 打ちます(電報を) Gửi (điện báo)
41 でんぽうだい 電報代 Phí điện báo
42 できるだけ Cố gắng trong phạm vi có thể
43 みじかく 短く Ngắn gọn
44 また Thêm nữa
45 たとえば 例えば Ví dụ
46 キトク 危篤 Tình trạng hiểm nghèo
47 おもいびょうき 重い病気 Bệnh nặng
48 あす 明日 Ngày mai
49 るす 留守 Vắng nhà
50 るすばん 留守番 Trông nhà, giữ nhà
51 (お)いわい Việc mừng
52 なくなります Mất, chết
53 かなしい 悲しい Buồn
54 りようします 利用します Sử dụng, lợi dụng, tận dụng

Trên đây là tổng hợp các từ vựng Minna no Nihongo bài 33 mà chúng tôi đã giới thiệu đến với độc giả. Với những từ vựng trên phần nào giúp ích cho quá trình học tập của bạn.

Từ vựng Bài 32 Minna no Nihongo

Trong bài viết này chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn đọc danh sách từ vựng Minna no Nihongo bài 32. Hãy cùng nhau khám phá ngay nhé!

Tổng hợp từ vựng Minna no Nihongo Bài 32

STT Từ vựng Kanji Hán – Việt Nghĩa
1 うんどうします 運動します Vận động Vận động, tập thể thao
2 せいこうします 成功します Thành công Thành công
3 しっぱいします(しけんに~) 失敗します(試験に~) Thất bại (thí nghiệm) Thất bại, trượt, tạch
4 ごうかくします(しけんに~) 合格します(試験に~) Hợp cách (thí nghiệm) Đỗ
5 もどります 戻ります Lệ Quay lại, trở lại
6 やみます(雨が~) Ngừng, tạnh
7 はれます 晴れます Tình Nắng, quang đãng
8 くもります 曇ります Đàm Có mây, mây mù
9 ふきます(かぜが~) 吹きます(風が~) Phong xúy Thổi
10 なおります 治ります、直ります Trị/trực Khỏi
11 つづきます 続きます Tục Tiếp tục, tiếp diễn
12 ひやします 冷やします Lãnh Làm lạnh
13 しんぱい(な) 心配(な) Tâm phối Lo lắng
14 じゅうぶん(な) 十分(な) Thập phân Đủ
15 おかしい Không bình thương, có vấn đề
16 うるさい Ồn ào
17 やけど Bỏng
18 けが Bị thương
19 せき Ho
20 インフルエンザ Cúm dịch
21 そら Không Bầu trời
22 たいよう 太陽 Thía dương Mặt trời
23 ほし Tinh Ngôi sao
24 つき Nguyệt Mặt trăng
25 かぜ Phong Gió
26 きた Bắc Phía Bắc
27 みなみ Nam Phía Nam
28 にし 西 Tây Phía Tây
29 ひがし Đông Phía Đông
30 すいどう 隧道 Thủy đạo Nước máy
31 エンジン Động cơ
32 チーム Đội
33 こんや 今夜 Kim dạ Tối nay, đêm nay
34 ゆうがた 夕方 Tịch phương Chiều tối
35 まえ Tiền Trước
36 おそく 遅く Trì Muộn, khuya
37 こんなに Như thế này
38 そんなに Như thế đó
39 あんなに Như thế kia
40 もしかしたら Có thể, biết đâu là, có khả năng
41 それはいけませんね Thế thì thật không tốt
42 オリンピック Olympic
43 げんき 元気 Nguyên khí Khỏe mạnh
44 Vị Dạ dày
45 はたらきすぎ 働きすぎ Động Làm việc quá sức, làm việc quá tải
46 ストレス Căng thẳng tâm lý
47 むりをします 無理をします Vô lý Làm quá sức
48 ゆっくりします Nghỉ ngơi, thư thái, dưỡng sức
49 ほしうらない 星占い Tinh chiếm Bói sao
50 おうしざ 牡牛座 Mẫu ngưu tọa Chòm sao Kim Ngưu
51 こまります 困ります Khốn Rắc rối, khó xử, vấn đề
52 たからくじ 「宝くじ Bảo Xổ số
53 あたります(たからくじが~) 当たります(宝くじが~) Đương (bảo) Trúng (số)
54 けんこう 健康 Kiện khang Sức khỏe
55 れんあい 恋愛 Luyến ái Tình yêu
56 こいびと 恋人 Luyến nhân Người yêu
57 (お)かねもち (お) 金持ち Kim trì Người giàu có

Trên đây là tổng hợp các từ vựng Minna no Nihongo bài 32 mà chúng tôi đã giới thiệu đến với độc giả. Với phần từ vựng trên phần nào giúp ích cho quá trình học tập.

Từ vựng Bài 31 Minna no Nihongo

Tieng-nhat.com sẽ giới thiệu đến với bạn đọc từ vựng Minna no Nihongo bài 31 mới nhất. Hãy cùng nhau tìm hiểu để học và ôn tập nhé.

Danh sách từ vựng Minna no Nihongo Bài 31

STT Từ Vựng Kanji Hán – Việt Nghĩa
1 はじまります I 「しきが~」 始まります 「しきが~」 Thủy thức Bắt đầu (buổi lễ ~)
2 つづけます II 続ける Tục Tiếp tục
3 みつけます II 見つめます Kiến Tìm thấy
4 うけます II 「しけんを~」 受けます 「試験を~」 Thụ thí nghiệm Thi (kì thi)
5 にゅうがくしますIII 「だいがくに」 入学します 「大学に~」 Nhập đại học Nhập học
6 そつぎょうします III 「だいがくを」 卒業します 「大学に~」 Tốt nghiệp đại học Tốt nghiệp
7 きゅうけいします III 休憩します Hưu khế Giải lao
8 れんきゅう 連休 Liên hưu Ngày nghỉ liền nhay
9 さくぶん 作文 Tác văn Bài văn
10 てんらんかい 展覧会 Triển lãm hội Triển lãm
11 けっこんしき 結婚式 Kết hôn thức Lễ cưới, đám cưới
12 「お」そうしき 「お」葬式 Táng thức Lễ tang, đám tang
13 しき Thức Buổi lễ
14 ほんしゃ 本社 Bản xã Trụ sở
15 してん 支店 Chi điếm Chi nhánh
16 きょうかい 教会 Giáo hội Nhà thờ
17 だいがくいん 大学院 Đại học viện Cao học, cơ sở giáo dục trên Đại học
18 どうぶつえん 動物園 Động vật viên Sở thú
19 おんせん 温泉 Ôn tuyền Suối nước nóng
20 おきゃく「さん」  お客「さん」 Khách Khách hàng
21 だれか Ai đó
22 ~のほう ~の 方 Phương Hướng ~
23 ずっと Suốt, liền
24 のこります 残ります Tàn Ở lại
25 つきに 月に Nguyệt Một tháng
26 ふつうの 普通の Phổ thông Thường
27 インターネット Internet
28 むら Thôn Làng
29 えいがかん 映画館 Ảnh họa Rạp chiếu phim
30 いや「な」 嫌「な」 Hiềm Không chấp nhận được, chán ghét
31 そら Không Bầu trời
32 とじます II  閉じます Bế Nhắm
33 とかい 都会 Đô hội Thành phố
34 こどもたち 子供たち Tử cung Bọn trẻ
35 じゆうに 自由に Tự do Tự do
36 せかいじゅう 世界中 Thế giới trung Khắp thể giới
37 あつまります I 集まります Tập Tập hợp
38 うつくしい 美しい Mỹ Đẹp
39 しぜん 自然 Tự nhiên Thiên nhiên
40 すばらしさ Tuyệt vời
41 きがつきます I 気が付きます Khí thụ Để ý, nhận ra

Trên đây là tổng hợp các từ vựng Minna no Nihongo bài 31 mà chúng tôi đã giới thiệu đến với bạn đọc. Với danh sách trên phần nào giúp ích cho quá trình học từ vựng tốt nhất.

Từ vựng Bài 30 Minna no Nihongo

Hãy cùng nhau học từ vựng Minna no Nihongo bài 30 cùng với Tieng-nhat.com ngay bây giờ nhé! Nếu bạn học xong bài 30 là đã vượt qua được 3/5 chặng đường tiếng Nhật sơ cấp rồi đó.

Danh sách từ vựng Minna no Nihongo Bài 30

STT Từ vựng Kanji Nghĩa
1 はります Dán
2 かけます 掛けます Treo
3 かざります 飾ります Trang trí
4 ならべます 並べます Xếp thành hàng
5 うえます 植えます Trồng (cây)
6 もどします 戻します Đưa về, trả về
7 まとめます Nhóm lại, tóm tắt
8 かたづけます 方づけます Dọn dẹp, sắp xếp
9 しまいます Cất vào, để vào
10 きめます 決めます Quyết định
11 しらせます 知らせます Thông báo
12 そうだんします 祖横断します Thảo luận, trao đổi , bàn bạc
13 よしゅうします 予習します Chuẩn bị bài mới
14 ふくしゅうします 復習します Ôn bài cũ
15 そのままにします Để nguyên như thế
16 おこさん お子さん Con (dùng đối với người khác)
17 じゅぎょう 授業 Giờ học
18 こうぎ 講義 Bài giảng
19 ミーテイング Cuộc họp
20 よてい  予定 Kế hoạch, dự định
21 おしらせ  お知らせ Bản thông báo
22 あんないしょ 案内書 Tài liệu hướng dẫn
23 カレンダー Tờ lịch, lịch
24 ポスター Tờ quảng cáo, tờ áp phích
25 ごみばこ ごみ箱 Thùng rác
26 にんぎょう 人形 Con búp bê, con rối
27 かびん 花瓶 Lọ hoa
28 かがみ Cái gương
29 ひきだし 引き出し Ngăn kéo
30 げんかん 玄関 Cửa vào
31 ろうか 廊下 Hành lang
32 かべ  壁 Bức tường
33 いけ Cái ao
34 こうばん 交番 Trạm cảnh sát
35 もとのところ 元の 所 Địa điểm ban đầu
36 まわり 周り Xung quanh
37 まんなか 真ん中 Giữa, trung tâm
38 すみ Góc
39 まだ Chưa
40 ―ほど Chừng —
41 よていひょう 予定表 Thời khóa biểu
42 ごくろうさま Anh/chị đã làm việc vất vả/cảm ơn anh/chị
43 きぼう 希望 Nguyện vọng, hy vọng
44 なにかごきぼうがありますか 何かご希望がありますか Anh/chị có nguyện vọng gì không?
45 ミュージカル Ca kịch
46 それはいいですな Hay quá nhỉ
47 まるい 丸い Tròn
48 つき Mặt trăng
49 ちきゅう 地球 Trái đất
50 うれしい Vui
51 いや(な) Chán, ghét, không chấp nhận được
52 すると Tiếp đó, sau đó
53 めがさめます 目が覚めます Tỉnh giấc, mở mắt

Trên đây là tổng hợp các từ vựng Minna no Nihongo bài 30 mà chúng tôi muốn giới thiệu đến với độc giả. Hi vọng với thông tin trên phần nào giúp ích cho quá trình học từ vựng tốt nhất.

Từ vựng Bài 29 Minna no Nihongo

Từ vựng Minna no Nihongo bài 29 xoay quanh các chủ đề như mô tả về trạng thái và vẻ ngoài của đồ vật, con người, cách xử lý khi để quên đồ trên tàu, nhà ga,… Hãy cùng nhau tìm hiểu ngay bây giờ nhé!

Tổng hợp từ vựng Minna no Nihongo Bài 29

STT Từ Vựng Kanji Hán – Việt Nghĩa
1 あきます I (ドアが~) 開きます Khai Mở (cửa)
2 しまります I (ドアが~) 閉まります Bế Đóng (cửa)
3 つきます I (でんきが~) つきます (電気が~) Điện khí Bật, thắp sáng (đèn)
4 きえます II (でんきが~) 消えます (電気が~) Tiêu (điện khí) Tắt (đèn)
5 こみます I (みちが~) 込みます (道が~) Nhập (đạo) Đông (đường)
6 すきます I (みちが~) すきます (道が~) (đạo) Vắng (đường)
7 こわれます II (いすが~) 壊れます (いすが~) Hoại Hỏng (ghế)
8 われます II (コップが~) 割れます (コップが~) Cát
9 おれます II (きが~)  折れます (木が~) Triết (mộc) Gãy (cây)
10 やぶれます II (かみが~) 破れます (紙が~) Phá (chỉ) Rách (giấy)
11 よごれます II (てが~) 汚れます (手が~) Ô (thủ) Dơ, bẩn (tay)
12 つきます I (ポケットが~) 付きます (ポケットが~) Phó Dính, đính (có túi)
13 はずれます II (ボタンが~) 外れます (ボタンが~) Ngoại Tuột, bung, rời ra (cúc/khuy áo)
14 「エレベーターが~」とまります II 止まります Chỉ Dừng (thang máy)
15 まちがえます II Nhầm lẫn, sai
16 おとします I 落とします Lạc Làm rơi, làm rớt
17 「かぎが~」

かかります I

「かぎが~」

掛かります

Quải Khóa (chìa khóa)
18 ふきます I Lau chùi
19 とりかえます II 取り替えます Thủ thế Thay
20 かたづけますII 片付けます Phiến phó Dọn dẹp
21 (お)さら Mãnh Đĩa
22 (お)ちゃわん Bát, chén
23 コップ Cốc
24 ガラス Ly
25 ふくろ Đại Túi
26 しょるい 書類 Thư loại Giấy tờ
27 えだ Chi Cành cây
28 えきいん 駅員 Dịch viên Nhân viên nhà ga
29 こうばん 交番 Giao phiên Đồn cảnh sát, bốt cảnh sát
30 スピーチ Diễn văn
31 へんじ 返事 Phản sự Trả lời
32 おさきにどうぞ お先にどうぞ Tiên Anh/chị hãy cứ về trước ạ
33 げんじものがたり 源氏物語 Nguyên thị vật ngữ Tiểu thuyết được viết thời Heian
34 いまのでんしゃ 今の電車 Kim điện xa Tàu điện vừa chạy
35 わすれもの 忘れ物 Vong vật Đồ bỏ quên
36 このくらい Cỡ tầm này, cỡ chừng này
37 がわ Trắc Phía …
38 ポケット Túi
39 へん Biên Chỗ, vùng
40 おぼえていません 覚えていません Giác Tôi không nhớ
41 あみだな 網棚 Võng bằng Giá để hành lý
42 たしか 確か Xác Chắc là
43 ああ、よかった Ôi, may quá
44 じしん 地震 Địa chấn Động đất
45 かべ Bích Bức tường
46 はり Châm Kim đồng hồ
47 さします I 指します Chỉ Chỉ
48 えきまえ 駅前 Dịch tiền Trước ga
49 たおれます II 倒れます Đảo Đổ
50 にしのほう 西の方 Tây phương Phía tây
51 もえます II 燃えます Nhiên Cháy

Trên đây là tổng hợp các từ vựng Minna no Nihongo bài 29 mà chúng tôi muốn giới thiệu đến với bạn đọc. Hi vọng với những chia sẻ này phần nào giúp ích cho quá trình học từ vựng tốt nhất.

Từ vựng Bài 28 Minna no Nihongo

Cùng Tieng-nhat.com khám phá từ vựng Minna no Nihongo bài 28 ngay bây giờ nhé. Hãy chăm chỉ học tập để chinh phục N4 thôi nào!

Danh sách từ vựng Minna no Nihongo Bài 28

STT Từ vựng Kanji Hán – Việt Nghĩa
1 「パンが~」うれます II 「パンが~」

売れます

Mại Bán
2 おどります I 踊ります Dũng Nhảy
3 かみます I Nhai, cắn
4 えらびます I 選びます Tuyển Lựa, lựa chọn
5 「だいがくに~」

かよいます I

「大学に~」

通います

Thông Đi học (đại học)
6 メモします III Ghi chép lại, ghi lại
7 まじめ 真面目 Chân diện mục Đàng hoàng, nghiêm túc
8 ねっしん 熱心 Nhiệt tâm Nhiệt tình
9 えらい 偉い Vĩ đại, kính trọng
10 ちょうどいい Vừa đúng, vừa vặn
11 やさしい 優しい Ưu Hiền lành
12 しゅうかん 習慣 Tập quán Tập quán
13 けいけん 経験 Kinh nghiệm Kinh nghiệm
14 ちから Lực Sức mạnh
15 にんき 人気 Nhân khí Hâm mộ
16 かたち Hình Hình dáng
17 いろ Sắc Màu
18 あじ Vị Vị
19 ガム Kẹo cao su
20 しなもの 品物 Phẩm vật Hàng hóa
21 ねだん 値段 Trị đoạn Giá cả
22 きゅうりょう 給料 Cấp liệu Lương
23 ボーナス Thưởng
24 ばんぐみ 番組 Phiên tổ Chương trình (truyền hình, phát thanh,…)
25 ドラマ Kịch, phim truyền hình
26 しょうせつ 小説 Tiểu thuyết Tiểu thuyết
27 しょうせつか 小説家 Tiểu thuyết gia Tiểu thuyết gia
28 かしゅ 歌手 Ca thủ Ca sĩ
29 かんりにん 管理人 Quản lý nhân Người quản lí
30 むすこ 息子 Tức tử Con trai (dùng cho mình)
31 むすこさん 息子さん Tức tử Con trai (dùng cho người khác)
32 むすめ Nương Con gái (dùng cho mình)
33 むすめさん 娘さん Nương Con gái (dùng cho người khác)
34 じぶん 自分 Tự phân Bản thân
35 しょうらい 将来 Tương lai Tương lai
36 しばらく Một khoảng thời gian ngắn, một chút, một lát
37 たいてい Thông thường, thường
38 それに Ngoài ra
39 それで Do đó
40 「ちょっと」おねがいがあるんですが 「ちょっと」お願いがあるんですが Nguyện Tôi có chút việc muốn nhờ anh/chị
41 ホームステイ Homestay
42 かいわ 会話 Hội thoại Hội thoại
43 おしゃべりします Trò chuyện
44 おしらせ お知らせ Tri Thông báo
45 ひにち 日日 Nhật Ngày trong tháng
46 どようび 土曜日 Thổ diệu nhật Thứ Bảy
47 たいいくかん 体育館 Thể dục quán Phòng thể dục
48 むりょう 無料 Vô liệu Miễn phí

Trên đây là tổng hợp các từ vựng Minna no Nihongo bài 28 mà chúng tôi muốn giới thiệu đến với bạn đọc. HI vọng với những chia sẻ trên đây phần nào giúp bạn cho quá trình học tập.