Từ vựng Bài 30 Minna no Nihongo

0
156
Từ vựng Minna no Nihongo Bài 30
Từ vựng Minna no Nihongo Bài 30

Hãy cùng nhau học từ vựng Minna no Nihongo bài 30 cùng với Tieng-nhat.com ngay bây giờ nhé! Nếu bạn học xong bài 30 là đã vượt qua được 3/5 chặng đường tiếng Nhật sơ cấp rồi đó.

Danh sách từ vựng Minna no Nihongo Bài 30

STT Từ vựng Kanji Nghĩa
1 はります Dán
2 かけます 掛けます Treo
3 かざります 飾ります Trang trí
4 ならべます 並べます Xếp thành hàng
5 うえます 植えます Trồng (cây)
6 もどします 戻します Đưa về, trả về
7 まとめます Nhóm lại, tóm tắt
8 かたづけます 方づけます Dọn dẹp, sắp xếp
9 しまいます Cất vào, để vào
10 きめます 決めます Quyết định
11 しらせます 知らせます Thông báo
12 そうだんします 祖横断します Thảo luận, trao đổi , bàn bạc
13 よしゅうします 予習します Chuẩn bị bài mới
14 ふくしゅうします 復習します Ôn bài cũ
15 そのままにします Để nguyên như thế
16 おこさん お子さん Con (dùng đối với người khác)
17 じゅぎょう 授業 Giờ học
18 こうぎ 講義 Bài giảng
19 ミーテイング Cuộc họp
20 よてい  予定 Kế hoạch, dự định
21 おしらせ  お知らせ Bản thông báo
22 あんないしょ 案内書 Tài liệu hướng dẫn
23 カレンダー Tờ lịch, lịch
24 ポスター Tờ quảng cáo, tờ áp phích
25 ごみばこ ごみ箱 Thùng rác
26 にんぎょう 人形 Con búp bê, con rối
27 かびん 花瓶 Lọ hoa
28 かがみ Cái gương
29 ひきだし 引き出し Ngăn kéo
30 げんかん 玄関 Cửa vào
31 ろうか 廊下 Hành lang
32 かべ  壁 Bức tường
33 いけ Cái ao
34 こうばん 交番 Trạm cảnh sát
35 もとのところ 元の 所 Địa điểm ban đầu
36 まわり 周り Xung quanh
37 まんなか 真ん中 Giữa, trung tâm
38 すみ Góc
39 まだ Chưa
40 ―ほど Chừng —
41 よていひょう 予定表 Thời khóa biểu
42 ごくろうさま Anh/chị đã làm việc vất vả/cảm ơn anh/chị
43 きぼう 希望 Nguyện vọng, hy vọng
44 なにかごきぼうがありますか 何かご希望がありますか Anh/chị có nguyện vọng gì không?
45 ミュージカル Ca kịch
46 それはいいですな Hay quá nhỉ
47 まるい 丸い Tròn
48 つき Mặt trăng
49 ちきゅう 地球 Trái đất
50 うれしい Vui
51 いや(な) Chán, ghét, không chấp nhận được
52 すると Tiếp đó, sau đó
53 めがさめます 目が覚めます Tỉnh giấc, mở mắt

Trên đây là tổng hợp các từ vựng Minna no Nihongo bài 30 mà chúng tôi muốn giới thiệu đến với độc giả. Hi vọng với thông tin trên phần nào giúp ích cho quá trình học từ vựng tốt nhất.

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here