Từ vựng Bài 18 Minna no Nihongo

0
94
Từ vựng Minna no Nihongo Bài 18
Từ vựng Minna no Nihongo Bài 18

Hãy giữ vững tinh thần kiên trì của bạn khi học từ vựng Minna no Nihongo Bài 18 để hoàng thành từ vựng N5 nhé. Hãy cùng chúng tôi khám phá ngay nhé.

Tổng hợp từ vựng Minna no Nihongo Bài 18

STT Từ vựng Kanji Nghĩa
1 できます Có thể
2 あらいます 洗います Rửa
3 ひきます 弾きます Chơi (chơi 1 loại nhạc cụ)
4 うたいます 歌います Hát
5 あつめます 集めます Sưu tập
6 すてます 捨てます Vứt
7 かえます Đổi
8 うんてんします 運転します Lái xe
9 よやくします 予約します Đặt chỗ trước
10 けんかくします 見学します Tham quan với mục đích học tập
11 こくさい~ 国際 Quốc tế
12 げんきん 現金 Tiền mặt
13 しゅみ 趣味 Sở thích
14 にっき 日記 Nhật kí
15 いのり 祈り Cầu nguyện
16 かちょう 課長 Tổ trưởng
17 ぶちょう 部長 Trưởng phòng
18 しゃちょう 社長 Giám đốc
19 どうぶつ 動物 Động vật
20 うま Ngựa
21 へえ Thế à
22 ピアノ Đàn piano
23 ―メートル Mét
24 それはおもしろいですね Hay nhỉ
25 ぼくじょう 牧場 Trang trại
26 ほんとうですか 本当ですか Thật không?
27 ぜひ Nhất định

Trên đây là tổng hợp các từ vựng Minna no Nihongo Bài 18 mà chúng tôi muốn giới thiệu đến với bạn đọc. Hi vọng với những chia sẻ trên đây phần nào giúp đỡ bạn trong quá trình học từ vựng.

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here