Từ vựng Bài 17 Minna no Nihongo

0
88
Từ vựng Minna no Nihongo Bài 17
Từ vựng Minna no Nihongo Bài 17

Từ vựng Minna no Nihongo Bài 17 chủ yếu liên quan đến vấn đề như bệnh tật, đi khám, cách giữ gìn sức khỏe, cách xưng hô và nói chuyện với bác sĩ,… Hãy cùng nhau tìm hiểu ngay nhé!

Danh sách từ vựng Minna no Nihongo Bài 17

STT Từ vựng Kanji Nghĩa
1 おぼえます 覚えます Nhớ
2 わすれます 忘れます Quên
3 なくします Mất, đánh mất
4 [レポートを] だします 出します Nộp (báo cáo)
5 はらいます 払います Trả tiền
6 かえします 返します Trả lại
7 でかけます 出かけます Ra ngoài
8 ぬぎます 脱ぎます Cởi (giầy, quần áo)
9 もっていきます 持って行きます Mang đi
10 もってきます 持って来ます Mang đến
11 しんぱいします 心配します Lo lắng
12 ざんぎょうします 残業します Làm thêm giờ
13 しゅっちょうします 出張します Đi công tác
14 [くすりを] のみます 「薬を」飲みます Uống thuốc
15 [おふろに] はいります 「あふろに」入ります Tắm bồn
16 たいせつ[な] 大切「な」 Quan trọng
17 だいじょうぶ[な] 大丈夫「な」 Không sao, không có vấn đề gì đâu
18 あぶない 危ない Nguy hiểm
19 もんだい 問題 Vấn đề
20 こたえ 答え Câu trả lời
21 きんえん 禁煙 Cấm hút thuốc
22 [けんこう] ほけんしょう 健康保険証 Thẻ bảo hiểm y tế
23 かぜ Cảm, cúm
24 ねつ Sốt
25 びょうき 病気 Ốm, bệnh
26 くすり Thuốc
27 [お]ふろ Bồn tắm
28 うわぎ 上着 Áo khoác
29 したぎ 下着 Quần áo lót
30 せんせい 先生 Bác sĩ
31 2、3にち 2、3日 Vài ngày
32 2、3~ Vài  – ( “–”: hậu tố chỉ các đếm)
33 ~までに Trước ~ (chỉ thời gian)
34 ですから Vì thế, vì vậy, do đó
35 どうしましたか Có vần đề gì?/Anh/chị bị làm sao vậy?
36 [~が] いたいです Tôi bị đau~
37 のど Họng
38 おだいじに Anh/chị nhớ giữ gìn sức khỏe (nói với người bị ốm)

Trên đây là tổng hợp các từ vựng Minna no Nihongo Bài 17 mà chúng tôi muốn giới thiệu đến với bạn đọc. Hi vọng với danh sách từ vựng trên đây sẻ này giúp ích cho bạn trong việc học từ vựng trong giáo trình Minna.

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here