Từ vựng Bài 15 Minna no Nihongo

0
98
Từ vựng Minna no Nihongo Bài 15
Từ vựng Minna no Nihongo Bài 15

Hãy cùng Tieng-nhat.com tiếp tục học những bài học có trong giáo trình tiếng Nhật Minna nhé. Từ vựng Minna no Nihongo bài 15 có nhiều động từ cần ghi nhớ lắm đấy.

Tổng hợp từ vựng Minna no Nihongo Bài 15

STT Từ vựng Kanji Nghĩa
1 たちます 立ちます Đứng
2 すわります 座ります Ngồi
3 つかいます 使います Sử dụng, dùng
4 おきます 置きます Để, đặt
5 つくります 作ります,造ります Làm, chế tạo, sản xuất
6 うります 売ります Bán
7 しります 知ります Biết
8 すみます 住みます Sống, ở
9 けんきゅうします 研究します Nghiên cứu
10 しって います 知って います Biết
11 すんで います [おおさかに~] 住んで います [大阪に~] Sống (ở Osaka)
12 しりょう 資料 Tư liệu, tài liệu
13 カタログ Ca-ta-lô
14 じこくひょう 時刻表 Bảng giờ tàu chạy
15 ふく Quần áo
16 せいひん 製品 Sản phẩm
17 ソフト Phần mềm
18 せんもん 専門 Chuyên môn
19 はいしゃ 歯医者 Nha sĩ
20 とこや 床屋 Hiệu cắt tóc
21 プレイガイド Quầy bán vé (trong nhà hát)
22 どくしん 独身 Độc thân
23 とくに 特に Đặc biệt
24 思い出します Nhớ lại, hồi tưởng
25 ご家族 Gia đình (dùng cho người khác)
26 いらっしゃいます Thể kính trọng của 「います」
27 高校 Trường trung học phổ thông

Trên đây là tổng hợp các từ vựng Minna no Nihongo Bài 15 mà chúng tôi muốn giới thiệu đến với bạn đọc. Chúc bạn sớm học thuộc những từ vựng trên đây nhé!

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here