Cột nhà tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, các ví dụ

0
327
Cột nhà tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, các ví dụ
Cột nhà tiếng Nhật là gì?

Ngày nay, tiếng Nhật dần trở thành một ngôn ngữ khá phổ biến đặc biệt là tại Việt Nam. Chính vì thế, có rất nhiều câu hỏi xoay quanh các từ vựng mới bằng tiếng Nhật. Câu hỏi “cột nhà tiếng Nhật là gì?” cũng được rất nhiều người quan tâm.

Trong bài viết này, tieng-nhat.com sẽ trả lời cho câu hỏi trên qua các ví dụ cụ thể và từ vựng có liên quan. Với mong muốn giúp bạn hiểu hơn về cột nhà đặc biệt là lĩnh vực thiết kế nhà ở và xây dựng.

Cột nhà tiếng Nhật là gì?

Tiếng Nhật Nghĩa thông dụng Ví dụ
支柱 Cột nhà 支柱を取り替える必要がある。
  • Cách phát âm: shichuu

Để trả lời cho câu hỏi “cột nhà tiếng Nhật là gì?” trước tiên chúng ta cần biết khái niệm cơ bản về cột nhà trong lĩnh vực thiết kế nhà ở. Cột nhà là một trong những yếu tố quan trọng của kiến trúc, có chức năng nâng đỡ trọng lượng của tòa nhà và chịu tải trọng từ trên xuống. Các loại cột thường được sử dụng trong kiến trúc gồm: cột tròn, cột vuông, cột chữ nhật, cột hình thập, v.v.

Trong lĩnh vực kiến trúc, thuật ngữ “cột nhà” thường được sử dụng để chỉ đến một thành phần kiến trúc có tính chất vừa trang trí vừa cấu trúc. Ngoài việc chịu lực, cột trụ còn có thể được sử dụng để tạo điểm nhấn cho kiến trúc của công trình, thể hiện phong cách và sự sang trọng của nó.

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến cột nhà

Dưới đây là 1 số từ vựng để bổ sung thêm cho câu hỏi “cột nhà tiếng Nhật là gì?

  • 構造材 Kōzōzai: Kết cầu phần trụ cột (chống đỡ nhà)
  • 柱 Hashira: Cột, trụ
  • 囲い Kakoi: Hàng rào, tường vây
  • 乾燥材 Kansōzai: Nguyên liệu khô
  • 検査 Kensa: Kiểm tra
  • 足場 Ashiba: Giàn giáo
  • 土間 Doma: Sàn đất
  • 壁 Kabe: Bức tường
  • 加工機 Kakōki: Máy gia công
  • 間 Ken: Đơn vị đo chiều dài (1ken = 1.818m)
Cột nhà tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, các ví dụ
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến cột nhà

Một số ví dụ về cột nhà trong tiếng Nhật

Nhằm giúp các bạn đọc hiểu rõ hơn về khái niệm cột nhà tiếng Nhật là gì, chúng tôi sẽ cung cấp một số ví dụ Nhật-Việt liên quan đến cột nhà như sau:

  1. 建物の支柱は鉄で作られています。

(Kenbutsu no shichuu wa tetsu de tsukurareteimasu.)

=> Cột trụ của tòa nhà được làm bằng sắt.

2. 木の支柱を使って、家屋を建てました。

(Ki no shichuu o tsukatte, kaoku o tatemashta.)

=> Tôi đã xây nhà bằng cột trụ gỗ.

3. 震災で建物の支柱が崩れた。

(Shinsai de kenbutsu no shichuu ga kuzureta.)

=> Cột trụ của tòa nhà đã bị đổ do trận động đất.

4. 倉庫の支柱に重い荷物を積みすぎたので、壊れてしまった。

(Souko no shichuu ni omoi nimotsu o tsumisugita node, kowarete shimatta.)

=> Tôi đã chất quá nhiều hàng lên cột trụ của kho hàng, dẫn đến nó bị hỏng.

5. 支柱を補強するために、新しい部品を注文した。

(Shichuu o hokyuu suru tame ni, atarashii bubun o chuumon shita.)

=> Tôi đã đặt hàng các bộ phận mới để tăng cường cột trụ.

Thông qua bài viết trên, chúng tôi đã giải đáp cho câu hỏi “cột nhà bằng tiếng Nhật là gì?” và hy vọng rằng bạn đã có được kiến thức cần thiết về lĩnh vực này, đặc biệt là khả năng sử dụng thuật ngữ tiếng Nhật liên quan.

Bài viết được tham vấn từ website công ty thiết kế xây dựng An Cư:

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here