Từ vựng Bài 48 Minna no Nihongo

0
89
Từ vựng Minna no Nihongo Bài 48
Từ vựng Minna no Nihongo Bài 48

Nếu bạn muốn thành thạo ngoại ngữ thì bạn cần phải học hỏi thường xuyên, trau dồi và bổ sung thêm vốn từ vựng cho mình. Hãy cùng chúng tôi khám phá kho từ vựng Minna no Nihongo bài 48 ngay nhé!

Danh sách từ vựng Minna no Nihongo Bài 48

STT Từ vựng Kanji Nghĩa
1 おろします 降ろします、下ろします Hạ xuống, cho xuống
2 とどけます 届けます Gửi đến, chuyển đến
3 せわをします 世話をします Chăm sóc
4 いや[な] Không thích, ngán ngẫm
5 きびしい 厳しい Nghiêm khắc, nghiêm ngặt
6 じゅく  塾 Cơ sở học thêm
7 スケジュール Thời khóa biểu, lịch trình
8 せいと  生徒 Học trò
9 もの Người (khi đề cập tới người thân hay cấp dưới )
10 にゅうかん 入館 Sở nhập cảnh
11 さいにゅうこくビザ 再入国ビザ Visa tái nhập cảnh
12 じゆうに 自由に Một cách tự do
13 ~かん ~間 Trong ~ (nói về thời lượng)
14 いいことですね。 Hay nhỉ/ được đó chứ
15 おいそがしいですか。 お忙しいですか Anh/chị đang bận phải không?
16 ひさしぶり 久しぶり Sau một khoảng thời gian dài
17 えいぎょう 営業 Kinh doanh
18 それまでに Đến trước lúc đó
19 かまいません Không sao, được rồi, không có gì đâu
20 たのしみます 楽しみます Vui thích
21 もともと Vốn dĩ
22 ーせいき ー世紀 Thế kỷ thứ ­ー
23 かわりをします 代わりをします Thay thế
24 スピード Tốc độ
25 きょうそうします 競走します Chạy đua
26 サーカス Xiếc
27 げい Trò diễn, tiết mục, tài năng
28 うつくしい 美しい Đẹp
28 すがた 姿 Tư thế, dáng hình
30 こころ Trái tim, tâm hồn
31 とらえます Giành được
32 ~にとって Đối với ~

Trên đây là tổng hợp các từ vựng Minna no Nihongo bài 48 mà chúng tôi muốn giới thiệu đến với bạn đọc. Đừng quên luyện tập từ vựng mỗi ngày để đạt được kết quả cao nhất nhé!

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here