Từ vựng Bài 26 Minna no Nihongo

0
145
Từ vựng Minna no Nihongo Bài 26
Từ vựng Minna no Nihongo Bài 26

Từ vựng Minna no Nihongo bài 26 xoay quanh vấn đề về cách đổ rác ở Nhật, cung một số từ vựng về cách chỉ đường, vị trí của đồ vât,…. Hãy cùng nhau tìm hiểu ngay bây giờ nhé!

Tổng hợp từ vựng Minna no Nihongo Bài 26

STT Từ vựng Kanji Nghĩa
1 みます 見る Xem, nhìn
2 みます 診る Chẩn đoán, khám bệnh
3 さがします 捜す Tìm đồ vật bị mất
4 さがします 探す Tìm, tìm kiếm (công việc, con người,…)
5 おくれます (時間に)遅れる Trễ giờ
6 まにあいます (会議に)間に合います Kịp giờ
7 やります (宿題を)やります Làm bài tập
8 ひろいます (ごみを)拾います Nhặt rác
9 れんらくします (学校に)連絡します Liên lạc với trường học
10 きぶんがいい 気分がいい Tâm trạng, thể trạng tốt
11 きぶんがわるい 気分が悪い Tâm trạng, thể trạng xấu
12 うんどうかい 運動会 Hội thi thể thao
13 ぼんおどり 盆踊り Lễ hội múa Obon
14 フリーマーケット Chợ đồ cũ, chợ trời
15 ばしょ 場所 Nơi chốn, địa điểm
16 ボランティア Việc từ thiện, tình nguyện viên
17 さいふ 財布
18 ごみ Rác
19 こっかいぎじどう 国会議事堂 Tòa nhà Quốc Hội
20 へいじつ 平日/週末 Ngày thường
21 おおさかべん (ほうげん) 大阪弁(方言) Tiếng Osaka, tiếng địa phương
22 こんど 今度 Lần tới
23 ずいぶん Tương đối, khá
24 ちょくせつ 直接 Trực tiếp
25 いつでも Lúc nào cũng
26 どこでも Ai cũng
27 だれでも Nhất định
28 なんでも Cái gì cũng
29 こんな… … như thế này
30 そんな… … như thế đó
31 あんな… … như thế kia
32 かたづきます 片付く Sắp xếp, dọn dẹp
33 だします 出す Đổ, để (rác)
34 もえるごみ 燃えるごみ Rác cháy được
35 おきば 置き場 Chỗ để, chỗ đặt
36 よこ Bên cạnh
37 びん Cái chai
38 かん Cái lon, hộp kim loại
39 ガス Ga
40 ガスがいしゃ ガス会社 Công ty ga
41 うちゅう 宇宙 Vũ trụ
42 さま 田中様、お客様 Ngài, vị
43 うちゅうせん 宇宙船 Tàu vũ trụ
44 こわい 怖い Sợ, đáng sợ
45 ちがいます 違う Không phải, khác
46 うちゅうひこうし 宇宙飛行士 Nhà du hành vũ trụ

Trên đây là bài viết tổng hợp các từ vựng Minna no Nihongo bài 26 mà chúng tôi muốn giới thiệu đến với bạn đọc. Chúc bạn đạt được kết quả cao trong việc học tập.

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here