Tìm hiểu về balo trong tiếng Nhật

0
1863

ba lô

Type: noun;
  •  

    バックパック

     { noun }
    Em rất sợ mỗi khi thấy ai có vóc dáng hoặc mang ba giống kẻ giết người.
    また,犯人に似た人や,犯人と同じようなバックパックを持った人を見るたびにおびえました。
  • リュック

     { noun }
    Hãy tưởng tượng rằng các bạn mang một cái ba.
    しばらく の 間 リュック を 背負 っ た と 想像 し て 下さ い
  • リュックサック

     { noun }
    chuẩn bị một ba lô đồ.

     

    そしてリュックサックもいるでしょう。

Ba lô

  • リュックサック
    huẩn bị một ba lô đồ.

     

    そしてリュックサックもいるでしょう
  •  { noun }

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here