Ngôi sao trong tiếng Nhật là hoshi (星). Ngôi sao là một quả cầu plasma sáng, khối lượng lớn được giữ bởi lực hấp dẫn
Một số từ vựng bằng tiếng Nhật liên quan đến không gian.
Uchuu (宇宙): Vũ trụ, không gian.
Uchuujin (宇宙人): Người ngoài hành tinh.
Uchuukuukan (宇宙空間): Không gian bên ngoài.
Suisei (彗星): Sao chổi.
Juuryoku (重力): Trọng lực.
Taiyoukei (太陽系): Hệ mặt trời.
Taiyou (太陽): Mặt trời.
Wakusei (惑星): Hành tinh.
Shouwakusei (小惑星): Hành tinh nhỏ.
Ryuusuei (流星): Sao băng.
Inseki (隕石): Thiên thạch.
Kidou (軌道): Quỹ đạo.
Ginka (銀河): Thiên hà.
Ryuuseigun (流星群): Mưa sao băng.
Gesshoku (月食): Nguyệt thực.
Nisshoku (日食): Nhật thực.
Kounen (光年): Năm ánh sáng.
Tsuki (月): Mặt trăng.
Seiza (星座): Chòm sao.
Kasei (火星): Sao Hỏa.
Kisei (金星): Sao Kim.
Chikyuu (地球): Trái đất.
Suisei (水星): Sao Thủy.
Mokusei (木星): Sao Mộc.
Dosei (土星): Sao Thổ.
Tennousei (天王星): Sao Thiên Vương.
Kaiousei (海王星): Sao Hải Vương.
Meiousei (冥王星): Sao Diêm Vương.
Burakkuhōru (ブラックホール): Lỗ đen.
Amanogawa (天の川): Dãi ngân Hà.
Seiten (至点): Chí điểm.
Xem thêm:
http://forum1.shellmo.org/member.php?action=profile&uid=1260164
http://www.interleads.net/classifieds/user/profile/552366
http://www.makemoneydonothing.com/user/profile/357285
http://atlas.dustforce.com/user/top10totnhat
https://www.bioguiden.se/redirect.aspx?url=https://top10totnhat.net
https://www.babelcube.com/user/top-10-tot-nhat
http://bbs.ftbj.net/home.php?mod=space&uid=626611
http://ufotech.com.vn/members/top10totnhat.897389/
https://patchmypc.com/forum/index.php?action=profile;area=summary;u=11252
https://vhearts.net/top10totnhat
https://forum.mesign.com/index.php?action=profile;u=994857
https://www.ethicalhacker.net/members/top10totnhat/profile/
http://onlineboxing.net/forum/user/top10totnhat