![]() |
| Bộ thủ kim |
Bộ nhân kim 金 khá bổ biến, dễ nhớ, các bộ thủ chứa bộ này đa số đều có nghĩa liên quan tới kim loại
Thông tin hữu ích khác:
| Kanji | Âm hán việt | Nghĩa | On-reading |
|---|---|---|---|
| 金 | kim | hoàng kim, kim ngân | kin, kon |
| 鉄 | thiết | sắt, thiết đạo, thiết giáp | tetsu |
| 鉱 | khoáng | khai khoáng | koo |
| 銃 | súng | khấu súng | juu |
| 録 | lục | kỉ lục | roku |
| 鐘 | chung | cái chuông | shoo |
| 鉢 | bát | cái bát | hatsu, hachi |
| 鋼 | cương | gang | koo |
| 鈴 | linh | cái chuông | rei, rin |
| 錬 | luyện | tinh luyện, rèn luyện | ren |
| 銅 | đồng | chất đồng | doo |
| 銀 | ngân | ngân hàng, ngân lượng, kim ngân | gin |
| 鋭 | nhuệ | tinh nhuệ, sắc bén, vũ khí | kin, kon |
| 錠 | đĩnh | viên thuốc, khóa | joo |
| 針 | châm | cái kim, phương châm, châm cứu | shin |
| 錘 | chùy | quả cân | sui |
| 銭 | tiền | tiền bạc | sen |
| 銑 | tiển | gang | sen |
| 鍛 | đoán | luyện | tan |
| 鋳 | chú | đúc | chuu |
| 鎮 | trấn | trấn áp, trấn tĩnh | chin |
| 鉛 | kim loại chì | en | |
| 釣 | điếu | câu cá | choo |
| 鎖 | tỏa | xích, bế tỏa, tỏa cảng | sa |
| 鈍 | độn | ngu độn | don |
| 銘 | minh | khắc | mei |
