Bộ thủ 女 nữ có nữ giới, con gái, đàn bà là 1 trong những bộ phổ đặc trưng, dễ nhận biết trong 214 bộ thủ hán tự..
Thông tin hữu ích khác:
- MINANO NIHONGO
- Quy tắc làm việc trong công ty Nhật
- Dân số nhật Bản
| Kanji | Âm hán việt | Nghĩa | On-reading |
|---|---|---|---|
| 女 | nữ | nữ giới, con gái, đàn bà | jo, nyo, nyoo |
| 安 | an | an bình, an ổn – Trong nhà có người phụ nữ 女 chăm lo thì yên ổn. |
an |
| 妊 | nhâm | mang thai – phụ nữ 女có thai 妊 thường được cưng chiều như vua 王. |
nin |
| 娠 | thần | mang thai | shin |
| 好 | hảo, hiếu | hữu hảo; hiếu sắc: Phụ nữ (女) + đứa bé trai (子), phụ nữ sanh được con trai là việc tốt, việc hay. | koo |
| 嫁 | giá | đi lấy chồng: Thêm chữ NỮ 女 vào chữ GIA 家có nghĩa là cô gái đã yên bề gia thất, đã có chồng hoặc chỉ những người phụ nữ đã có chồng con. | koo |
| 婚 | hôn | kết hôn, hôn nhân | kon |
| 始 | thủy | ban đầu, khai thủy, nguyên thủy | shi |
| 妻 | thê | thê tử | sai |
| 姻 | nhân | hôn nhân | in |
| 妃 | phi | phi tần | hi |
| 姫 | cơ | công chúa | hime |
| 婦 | phụ | phụ nữ | fu |
| 姉 | tỉ | chị gái | shi |
| 妹 | muội | em gái | mai |
| 嫁 | giá | đi lấy chồng | ka |
| 娘 | nương | cô nương, phụ nữ chưa chồng | musu |
| 嬢 | nương | cô nương, phụ nữ chưa chồng | joo |
| 婿 | tế | con rể | sei |
| 姓 | tính | họ | sei, shoo |
| 婆 | bà | bà già | ba |
| 嫡 | đích | chính thê, đích tôn, vợ hợp pháp | chaku |
| 努 | nỗ | nỗ lực | do |
| 奴 | nô | nô lệ, nô dịch | do |
| 怒 | nộ | thịnh nộ | do |
| 如 | như | như thế | jo, nyo |
| 妙 | diệu | kì diệu, diệu kế | myoo |
| 要 | yêu, yếu | yêu cầu; chủ yếu | yoo |
| 妄 | vọng | sằng, càn, vô căn cứ | yoo |
| 妨 | phương | cản trở;gây trở ngại | boo |
| 媒 | môi | môi giới | bai |
| 案 | án | luận án, đề án | an |
| 威 | uy | uy nghi, uy nghiêm | I |
| 委 | ủy | ủy viên, ủy ban, ủy thác | I |
| 宴 | yến | yến tiệc | en |
| 妥 | thỏa | thỏa hiệp | da |
| 楼 | lâu | tòa nhà, nhà lầu | roo |
| 接 | tiếp | nối tiếp, tiếp đãi, tiếp xúc | setsu |
| 数 | số | số lượng | suu, su |
| 姿 | tư | tư thế, tư dung, tư sắc | shi |
| 桜 | anh | anh đào | oo |
| 嬉 | vui vẻ, hài lòng, hạnh phúc | ki | |
| 嫌 | hiềm | hiềm khích | ken, gen |
| 娯 | ngu | vui chơi, ngu lạc | go |
| 腰 | yêu | phần eo dưới lưng | go |
