Bộ thủ dẫn 廴 có nghĩa là bước dài, liên tục, băng qua… Các từ chứa bộ này thường có nghĩa liên quan tới di chuyển hoặc liên tục.
| Kanji | Âm hán việt | Nghĩa | On-reading |
|---|---|---|---|
| 進 | tiến | thăng tiến, tiền tiến, tiến lên. – 進 Tiến (đi tới trước): bộ 辶(bước đi) và 隹Chuy (con chim), con chim chỉ tiến tới trước chớ không đi lui được ! |
shin |
| 近 | cận | thân cận, cận thị, cận cảnh | kin |
| 込 | Vào | koku | |
| 送 | tống | tiễn, tống tiễn, tống đạt | soo |
| 違 | vi | vi phạm, tương vi | I |
| 選 | tuyển | tuyển chọn | sen |
| 違 | vi | vi phạm, tương vi | I |
| 遺 | di | sót lại, di tích, di ngôn, di vật | i, yui |
| 運 | vận | vận chuyển, vận mệnh | un |
| 遠 | viễn | viễn phương, vĩnh viễn | en, on |
| 過 | qua, quá | thông qua; quá khứ, quá độ | ka |
| 還 | hoàn | hoàn trả | kan |
| 逆 | nghịch | phản nghịch | gyaku |
| 近 | cận | thân cận, cận thị, cận cảnh | kin |
| 遇 | ngộ | tao ngộ, đãi ngộ | guu |
| 迎 | nghênh | hoan nghênh, nghênh tiếp | gei |
| 遣 | khiển | phân phát | ken |
| 週 | chu | tuần | shuu |
| 述 | thuật | tường thuật. tự thuật | jutsu |
| 巡 | tuần | tuần tra | jun |
| 遵 | tuân | tuân theo, tuân phục | jun |
| 進 | tấn | nhanh chóng, thông tấn | jin |
| 迅 | Vào | koku | |
| 遂 | toại | toại nguyện | sui |
| 随 | tùy | tùy tùng | zui |
| 逝 | thệ | chết | sei |
| 送 | tống | tiễn, tống tiễn, tống đạt | soo |
| 遭 | tao | tao ngộ | soo |
| 造 | tạo | chế tạo, sáng tạo | zoo |
| 速 | tốc | tốc độ, tăng tốc | soku |
| 退 | thoái | triệt thoái, thoái lui | tai |
| 逮 | đãi | đuổi bắt | tai |
| 達 | đạt | đạt tới, điều đạt, thành đạt | tatsu |
| 遅 | trì | muộn | chi |
| 逐 | trục | đuổi theo, khu trục | chiku |
| 追 | truy | truy lùng, truy nã, truy cầu | tsui |
| 通 | thông | thông qua, thông hành, phổ thông | tsuu, tsu |
| 辻 | ngã tư đường | ||
| 逓 | đệ | đệ trình, gửi đi | tei |
| 迭 | điệt | luân phiên | tetsu |
| 途 | đồ | tiền đồ | to |
| 逃 | đào | đào tẩu | too |
| 透 | thấu | thẩm thấu | too |
| 道 | đạo | đạo lộ, đạo đức, đạo lí | doo, too |
| 導 | đạo | dẫn đường, chỉ đạo | doo |
| 迫 | bách | áp bách, bức bách | haku |
| 辺 | biên | biên, biên giới | hen |
| 返 | phản | trả lại | hen |
| 迷 | mê | mê hoặc, mê đắm | mei |
| 遊 | du | du hí, du lịch | yuu, yu |
| 連 | liên | liên tục, liên lạc | ren |
| 適 | thích | thích hợp | teki |
