Bộ thủ 亠 (đầu) nghĩa là Đỉnh, nắp, vung. Đây là 1 bổ phổ biến nhưng các chữ kanji chứa bộ này đều không liên quan nhiều tới nghĩa.
| Kanji | Âm hán việt | Nghĩa | On-reading |
|---|---|---|---|
| 衣 | y | y phục | I |
| 玄 | huyền | màu đen | gen |
| 姉 | tỉ | chị gái | shi |
| 坑 | khanh | hố đào | koo |
| 豪 | hào | hào kiệt, phú hào | goo |
| 郭 | quách | thành quách | kaku |
| 円 | viên | tròn, đồng yên, viên mãn | en |
| 方 | phương | phương hướng, phương pháp | hoo |
| 校 | hiệu | trường học | koo |
| 市 | thị | thành thị, thị trường | shi |
| 京 | kinh | kinh đô, kinh thành | kyoo, kei |
| 充 | sung | sung túc, bổ sung | juu |
