Mạng xã hội tiếng Nhật là gì?
Đáp án: sōsharunettowāku (ソーシャルネットワーク)
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến mạng xã hội
- Intānetto (インタアネット): Internet.
- Waifai (ワイファイ): Wifi.
- Insutaguramu (インスタグラム): Instagram.
- Tsuittā (ツイッター): Twitter.
- Pasuwādo (パスワード): Mật khẩu.
- Feisubukku (フェイスブック): Facebook.
- Intānetto ni setsuzoku suru (インタアネットに接続する): Kết nối internet.
- Uebusaito (ウェブサイト): Website.
- Gūguru (グーグル): Google.
- Burogu (ブログ): Blog.
- Sōsharumedia (ソーシャルメディア): Phương tiện truyền thông.
- Nettowāku (ネットワーク): Mạng.
- Onraingēmu (オンラインゲーム): Game Online.
- Yūchūbu (ユーチューブ): Youtube.
- Uirusu taisaku sofutōea (ウイルス対策ソフトウェア): Phần mềm diệt virus.