Bảo hộ lao động tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm

0
828
Bảo hộ lao động tiếng Nhật là gì
Bảo hộ lao động tiếng Nhật là gì? Định nghĩa khái quát cho câu hỏi trên

Bảo hộ lao động tiếng Nhật là gì? Đây là một câu hỏi phổ biến mà những người đang học tiếng Nhật thường gặp khi quan tâm đến thuật ngữ này. Học tiếng Nhật đã trở thành một xu hướng phổ biến trong những năm gần đây, đặc biệt là tại Việt Nam.

Thông qua việc đọc bài viết này, bạn sẽ có khả năng hiểu và sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác và hiệu quả. Hy vọng rằng thông tin trong bài viết của tieng-nhat này sẽ hỗ trợ quá trình học tiếng Nhật của bạn.

Bảo hộ lao động tiếng Nhật là gì?

Định nghĩa: Bảo hộ lao động là việc áp dụng các biện pháp pháp lý, kỹ thuật, tổ chức và môi trường nhằm ngăn chặn các yếu tố nguy hiểm và độc hại trong quá trình làm việc, cải thiện điều kiện lao động và bảo vệ sức khỏe của người lao động.

Vậy bảo hộ lao động tiếng Nhật là gì? Trong tiếng Nhật, “bảo hộ lao động” có nghĩa là: 労働保護

  • Phiên âm: Rōdō hogo
Bảo hộ lao động trong tiếng Nhật là gì
Định nghĩa và khái niệm sơ lược về bảo hộ lao động trong tiếng Nhật

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến bảo hộ lao động

Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Nhật có phiên âm và dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Bảo hộ lao động tiếng Nhật là gì?”:

  • 保護具 (Hogogu) – PPE
  • 作業服 (Sagyōfuku) – Đồ bảo hộ lao động
  • 安全靴 (Anzen kutsu) – Giày bảo hộ
  • 保護眼鏡 (Hogogankyō) – Kính bảo hộ
  • 防護マスク (Bōgo masuku) – Mặt nạ bảo hộ
  • 聴覚保護具 (Chōkaku hogogu) – Thiết bị bảo hộ tai
  • 作業手袋 (Sagyōtebukuro) – Găng tay bảo hộ
  • 保護ヘルメット (Hogo herumetto) – Mũ bảo hộ
  • 保護服 (Hogofuku) – Đồ bảo hộ
  • 消火器 (Shōkaki) – Bình chữa cháy
Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến bảo hộ lao động
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến bảo hộ lao động

Một số mẫu câu ví dụ về bảo hộ lao động trong tiếng Nhật

Dưới đây là 5 câu ví dụ cho từ “労働保護” (Rōdō hogo) trong tiếng Nhật, kèm theo phiên âm và dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Bảo hộ lao động tiếng Nhật là gì?”:

  1. 労働保護は、労働者の安全と健康を保護するための法律です。

(Rōdō hogo wa, rōdōsha no anzen to kenkō o hogo suru tame no hōritsu desu.)

=> Bảo hộ lao động là luật pháp nhằm bảo vệ an toàn và sức khỏe của người lao động.

2. 労働保護の重要な目的は、労働条件の改善と労働者の権利の保護です。

(Rōdō hogo no jūyōna mokuteki wa, rōdō jōken no kaizen to rōdōsha no kenri no hogo desu.)

=> Mục tiêu quan trọng của bảo hộ lao động là cải thiện điều kiện lao động và bảo vệ quyền lợi của người lao động.

3. 労働保護策には、事故予防、安全教育、適切な設備と保護具の提供などが含まれます。

(Rōdō hogo saku ni wa, jiko yobō, anzen kyōiku, tekisetsu na setsubi to hogogu no teikyō nado ga fukumaremasu.)

=> Các biện pháp bảo hộ lao động bao gồm dự phòng tai nạn, giáo dục an toàn, cung cấp thiết bị và trang thiết bị bảo hộ thích hợp.

4. 労働保護の遵守はすべての組織にとって重要です。

(Rōdō hogo no junsu wa subete no soshiki ni totte jūyō desu.)

=> Tuân thủ bảo hộ lao động là quan trọng đối với tất cả các tổ chức.

5. 労働保護制度は労働者の安全意識を高めるためにも役立ちます。

(Rōdō hogo seido wa rōdōsha no anzen ishiki o takameru tame ni mo yakudachimasu.)

=> Hệ thống bảo hộ lao động cũng hữu ích để nâng cao nhận thức về an toàn của người lao động.

Hy vọng những từ vựng trên sẽ hữu ích cho bạn trong việc nâng cao kiến thức tiếng Nhật để trả lời cho câu hỏi “Bảo hộ lao động tiếng Nhật là gì?“. Cuối cùng, chúng tôi chúc bạn thành công trong công việc cũng như trong việc học tiếng Nhật nhé.

Bài viết được tham vấn từ website GFC Security:

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here