Home Blog Page 9

Từ vựng Bài 47 Minna no Nihongo

Trong tiếng Nhật, từ vựng đóng vai trò quan trọng và bổ trợ cho những kỹ năng khác. Từ vựng giúp chúng ta truyền tải quan điểm cũng như tư tưởng của mình. Hãy cùng chúng tôi học từ vựng Minna no Nihongo bài 47 trong bài viết này nhé!

Danh sách từ vựng Minna no Nihongo Bài 47

STT Từ vựng Kanji Nghĩa
1 あつまります [ひとが~] 集まります「人が~」 Tập hợp, tập trung (người ~)
2 わかれます [ひとが~] 別れます「人が」 Chia tay (người ~)
3 ながいきます 長生きます Sống lâu
4 [おと/こえが~] します 「音/声が~」します Nghe thấy, có (~ âm thanh, tiếng nói)
5 [あじが~] します 「味が~」します có (~ vị)
6 [においが~] します có (~ mùi)
7 [かさを~] さします 「傘を~」さします Dương che (dù)
8 ひどい Tồi tệ, xấu
9 こわい 怖い Sợ, khiếp
10 てんきよほう 天気予報 Dự báo thời tiết
11 はっぴょう  発表 Công bố, thuyết trình
12 じっけん  実験 Thực nghiệm, thí nghiệm
13 じんこう 人口 Dân số
14 におい Mùi
15 かがく 科学 Khoa học
16 いがく 医学 Y học, ngành y
17 ぶんがく  文学 Văn học
18 パトカー Xe tuần tra
19 きゅうきゅうしゃ 救急車 Xe cứu thương
20 さんせい 賛成 Tán thành, đồng ý
21 はんたい 反対 Phản đối
22 だんせい 男性 Phái nam
23 じょせい 女性 Phái nữ
24 どうも Dường như (dùng trong trường hợp phán đoán)
25 ~によると Căn cứ theo… (chỉ nguồn gốc của thông tin)
26 イラン Nước Iran
27 こいびと 恋人 Người yêu
28 こんやくします 婚約します Đính hôn
28 あいて 相手 Đối tượng, đối tác, nửa còn lại
30 しりあいます 知り合います Quen biết
31 へいきんじゅみょう 平均十冥 Tuổi thọ bình quân
32 くらべます[だんせい] 比べます「男性」 So sánh (với nam giới ~)
33 はかせ 博士 Tiến sĩ
34 のう Não
35 ホルチン Hocmon
36 けしょうひん 化粧品 Mỹ phẩm
37 しらべ 調べ Nghiên cứu, cuộc điều tra
38 けしょう「~をします」 化粧「~をします」 Trang điểm

Trên đây là tổng hợp các từ vựng Minna no Nihongo bài 47 mà chúng tôi muốn giới thiệu đến với bạn đọc. Chăm chỉ học từ vựng mỗi ngày để đạt hiệu quả cao nhất nhé!

Từ vựng Bài 46 Minna no Nihongo

Hôm nay Tieng-nhat.com sẽ giới thiệu đến bạn đọc danh sách từ vựng Minna no Nihongo bài 46. Hãy cùng nhau tìm hiểu và học tập thật tốt nhé!

Tổng hợp từ vựng Minna no Nihongo Bài 46

STT Từ vựng Kanji Nghĩa
1 やきます 焼きます Nướng
2 わたします 渡します Trao
3 かえってきます 帰ってきます Quay về
4 でます [バスがー] 出ます「バスが」 Xuất phát, rời trạm (xe bus ~)
5 るす 留守 Vắng nhà
6 たくはいびん 宅配便 Dịch vụ trao tận nhà
7 げんいん 原因 Nguyên nhân
8 ちゅうしゃ 注射 Tiêm
9 しょくよく 食欲 Sự thèm ăn
10 バンフレット Tờ rơi, tờ quảng cáo
11 ステレオ Âm thanh nổi
12 こちら Chỗ (chúng tôi), phía (chúng tôi)
13 ~のところ ~の所 Quanh vùng ~
14 ちょうど Vừa đúng
15 たったいま  たった今 Mới hồi nãy
16 いまいいでしょうか 今いいでしょうか Bây giờ, tôi có thể làm phiền anh/chị một chút có được không?
17 ガスサービスセンター Trung tâm dịch vụ gas
18 ガスコンロ Bếp ga
19 ぐあい 具合 Tình trạng, trạng thái
20 どちらさまでしょうか どちら様でしょうか Vị nào đấy ạ?
21 むかいます 向かいます Hướng về
22 おまたせしました。  お待たせしました Xin lỗi đã để quý vị chờ lâu
23 ちしき  知識 Tri thức, kiến thức
24 ほうこ 宝庫 Kho hàng
25 なやみ Điều lo nghĩ, phiền muộn, trăn trở
26 てにはいります[じょうほうが~] 手に入ります (情報が~) Có, được (thông tin)
27 システム Hệ thống
28 キーワード Điểm then chốt, từ khóa
28 いちぶぶん 一部分 Một bộ phận
30 にゅうりょくします 入力します Nhập vào
31 びょう  秒 Giây
32 でます[ほんが~]  出ます「本が~」 Sách được xuất bản

Trên đây là tổng hợp các từ vựng Minna no Nihongo bài 46 mà chúng tôi muốn giới thiệu đến với các bạn. Hãy cùng nhau chăm chỉ học từ vựng để đạt được kết quả tốt nhất nhé!

Từ vựng Bài 45 Minna no Nihongo

Học xong từ vựng Minna no Nihongo bài 45 tức là đích đến chinh phục từ vựng tiếng Nhật N4 của bạn sắp đến gần kề rồi. Còn chờ đợi gì nữa mà không nhau khám phá các từ vựng ngay bây giờ nhỉ!

Tổng hợp từ vựng Minna no Nihongo Bài 45

STT Từ vựng Kanji Nghĩa
1 あやまります 謝ります Tạ lỗi, xin lỗi
2 あいます(じこに~) Gặp (tai nạn)
3 しんじます 信じます Tin tưởng, tin
4 よういします 用意します Chuẩn bị
5 キャンセルします Hủy bỏ, hủy
6 うまくいきます Tốt, thuận lợi
7 ほしょうしょ 保証書 Giấy bảo hành
8 りょうしゅうしょ 領収書 Hóa đơn
9 おくりもの(をします) 贈り物 Quà tặng (tặng quà)
10 まちがいでんわ まちがい電話 Điện thoại nhầm
11 キャンプ Trại
12 かかり Nhân viên, người phụ trách
13 ちゅうし 中止 Đình chỉ, cấm thi
14 てん Điểm
15 レバー Tay bẻ, tay số, cần gạt
16 [えん」さつ 「円」札 Tiền giấy (yên)
17 ちゃんと Đúng, hẳn hoi
18 きゅうに 急に Gấp
19 たのしみにしています 楽しみにしています Lấy làm vui, mong đợi
20 いじょうです 以上です Xin hết
21 かかりいん 係員 Nhân viên
22 ロース Đường chạy (maraton)
23 スタート Xuất phát
24 ゆうしょうします 優勝します Giải nhất, vô địch
25 なやみ 悩み Điều lo sợ, trăn trở, phiền muộn
26 めざまし「とけい」 目覚まし「時計」 Đồng hồ báo thức
27 ねむります  眠ります Ngủ
28 めがさめます 目が覚めます Mở mắt
28 だいがくせい 大学生 Sinh viên Đại học
30 かいとう 回答 Giải thích, câu trả lời
31 なります 鳴ります Reo lên
32 セットします Cài đặt
33 それでも Tuy nhiên

Trên đây là tổng hợp các từ vựng Minna no Nihongo bài 45 mà chúng tôi muốn giới thiệu đến với bạn đọc. Chăm chỉ học từ mới mỗi ngày để đạt được kết quả học tập tốt nhất nhé!

Từ vựng Bài 44 Minna no Nihongo

Từ vựng Minna no Nihongo bài 44 xoay quanh nhiều chủ đề khác nhau như cảm xúc, đồ ăn, nhờ ai đó làm gì,… Hãy cùng nhau tìm hiểu ngay bây giờ nhé!

Danh sách từ vựng Minna no Nihongo Bài 44

STT Từ vựng Kanji Nghĩa
1 なきます Ⅰ 泣きます Khóc
2 わらいます Ⅰ 笑います Cười
3 かわきます Ⅰ 乾きます Khô
4 ぬれます Ⅱ Ướt
5 すべります Ⅰ 滑ります Trượt chân
6 おきます Ⅱ 起きます Xảy ra
7 ちょうせつします Ⅲ 調節します Điều chỉnh
8 あんぜん[な] 安全[な] An toàn
9 ていねい[な] 丁寧[な] Lịch sự
10 こまかい 細かい Nhỏ
11 こい 濃い Nồng, đậm
12 うすい 薄い Nhạt, lạt
13 くうき 空気 Không khí
14 なみだ Nước mắt
15 わしょく 和食 Món ăn Nhật
16 ようしょく 洋食 Đồ ăn Tây
17 おかず Thức ăn
18 りょう Lượng
19 …ばい Lần
20 はんぶん 半分 Một nửa
21 シングル Phòng đơn
22 ツイン Phòng đôi
23 たんす Tủ quần áo
24 せんたくもの 洗濯物 Đồ giặt
25 りゆう 理由 Lý do
26 どう なさいますか Tôi có thể giúp gì cho ông?
27 カット Cắt tóc
28 シャンプー Dầu gội đầu
28 どういうふうに なさいますか Ông muốn làm ra sao?
30 ショート Ngắn
31 ~みたいに して ください Xin hãy làm giống như
32 これで よろしいでしょうか Như thế này được chưa ạ?
33 [どうも]お疲れさまでした Cảm ơn bạn vì đã làm cho tôi
34 いやがります 嫌がります Ghét
35 また
36 じゅんじょ 順序 Thứ tự
37 ひょうげん 表現 Cách nói
38 たとえば 例えば Ví dụ
39 わかれます 別れます chia tay, chia cách
40 これら Những thứ này
41 えんぎが わるい 縁起が 悪い Điềm xấu, điềm không lành

Trên đây là tổng hợp các từ vựng Minna no Nihongo bài 44 mà chúng tôi đã giới thiệu đến với độc giả. hãy chăm chỉ học hành để có nhiều vốn từ vựng bạn nhé!

Từ vựng Bài 43 Minna no Nihongo

Giáo trình Minna no Nihongo bao gồm các đầu sách từ sơ cấp đến trung cấp, được biên soạn dựa theo tiêu chuẩn giáo trình đào tạo tiếng Nhật quốc tế. Hãy cùng chúng tôi khám phá từ vựng Minna no Nihongo bài 43 ngay bây giờ nhé.

Tổng hợp từ vựng Minna no Nihongo Bài 43

STT Từ vựng Kanji Nghĩa
1 ふえます 増えます Tăng, tăng lên (xuất khẩu)
2 へります 減ります Giảm, giảm xuống (xuất khẩu)
3 あがります 上がります Tăng, tăng lên (giá)
4 さがります 下がります Giảm, giảm xuống (giá)
5 きれます 切れます Đứt
6 とれます Tuột
7 おちます Rơi
8 なくなります Mất, hết (xăng)
9 じょうぶ「な」 丈夫「な」 Chắc, bền
10 へん「な」 変「な」 Lạ, kì quặc
11 しあわせ 幸せ Hạnh phúc
12 うまい Ngon
13 まずい Dở
14 つまらない Tẻ nhạt, không hấp dẫn, không thú vị
15 ガソリン Xăng
16 Lửa
17 だんぼう 暖房 Thiết bị làm ấm, lò sưởi, máy điều hòa
18 れいぼう 冷房 Thiết bị làm mát, máy điều hòa
19 センス Có mắt thẩm mỹ, có gu
20 いまにも 今にも (có vẻ sắp) ~ đến nơi
21 わあ Ôi!
22 かいいん 会員 Thành viên
23 てきとう「な」 適当「な」 Thích hợp, vừa phải
24 ねんれい 年齢 Tuổi
25 しゅうにゅう 収入 Thu nhập
26 ぴったり Vừa vặn, đúng
27 そのうえ Hơn thế, thêm vào đó
28 ~といいます ~と言います Tên là ~/được gọi là ~
28 ばら Hoa hồng
30 ドライブ Lái xe (đi chơi)

Bài viết tổng hợp từ vựng Minna no Nihongo bài 43 mà bạn có thể tham khảo. Hi vọng với kho từ vựng trên có thể giúp ích cho bạn trong việc học.

Từ vựng Bài 42 Minna no Nihongo

Hãy cùng Tieng-nhat.com tiếp tục học từ vựng Minna no Nihongo bài 42 ngay bây giờ nhé. Từ vựng trong bài học này xoay quanh nhiều chủ đề khác nhau như lịch sử, liên hợp quốc, thực phẩm, pháp luật,… Hãy cùng nhau tìm hiểu ngay nhé!

Danh sách từ vựng Minna no Nihongo Bài 42

STT Từ vựng Kanji Nghĩa
1 つつみます Ⅰ 包みます Gói, bọc
2 わかします Ⅰ 沸かします Đun sôi
3 まぜます Ⅱ 混ぜます Khuấy, trộn
4 けいさんします Ⅲ 計算します Tính toán
5 あつい 厚い Dầy
6 うすい 薄い Mỏng
7 べんごし 弁護士 Luật sư
8 おんがくか 音楽家 Nhạc sĩ
9 こどもたち 子どもたち Trẻ em
10 ふたり 二人 Hai người
11 きょういく 教育 Giáo dục
12 れきし 歴史 Lịch sử
13 ぶんか 文化 Văn hoá
14 しゃかい 社会 Xã hội
15 ほうりつ 法律 Pháp luật
16 せんそう 戦争 Chiến tranh
17 へいわ 平和 Hoà bình
18 もくてき 目的 Mục đích
19 あんぜん 安全 An toàn
20 ろんぶん 論文 Luận văn
21 かんけい 関係 Quan hệ
22 ミキサ Máy trộn, máy xay
23 やかん Ấm đun nước
24 せんぬき 栓抜き Cái mở nút chai
25 かんきり 缶切り Đồ mở đồ hộp
26 かんづめ 缶詰 Đồ hộp
27 ふろしき Khăn gói
28 そろばん Bàn tính
28 たいおんけい 体温計 Cặp nhiệt độ
30 ざいりょう 材料 Vật liệu
31 いし Sỏi, đá
32 ピラミッド Kim tự tháp
33 データ Dữ liệu
34 ファイル Tập tin
35 ある~ Nọ
36 いっしょうけんめい 一生懸命 Cố gắng
37 なぜ Tại sao
38 こくれん 国連 Liên hiệp quốc
39 こくさいれんごう 国際連合 Liên hiệp quốc
40 ポーランド Phần Lan
41 ローン Trả góp, tiền vay
42 セット Bộ
43 あとは Còn lại
44 カップラーメン Mì ăn liền
45 インスタントラーメン Mì ăn liền
46 なべ Nồi
47 どんぶり Tô to, tô lớn
48 しょくひん 食品 Thực phẩm
49 ちょうさ 調査 Điều tra
50 カップ Tách, chén
51 また Ngoài ra, lại nữa
52 ~のかわりに ~の代わりに Thay cho
53 どこででも Bất cứ nơi nào
54 いまでは 今では Hiện nay, bây giờ

Nhanh tay học thuộc từ vựng Minna no Nihongo bài 42 để tăng thêm vốn từ vựng bạn nhé. Việc học từ mới rất quan trọng nên bạn hãy cứ rèn luyện từng ngày nhé.

Từ vựng Bài 41 Minna no Nihongo

Tiếp tục với series từ vựng trong giáo trình Minna. Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu đến với bạn đọc danh sách từ vựng Minna no Nihongo bài 41 để học tập và ôn luyện nhé.

Tổng hợp từ vựng Minna no Nihongo Bài 41

STT Từ vựng Kanji Nghĩa
1 いただきます Nhận (kính ngữ của もらいます
2 くださいます Cho, tặng (kính ngữ của くれます
3 やります Cho (hạ bối hoặc cây cỏ, động vật)
4 よびます 呼びます Mời
5 とりかえます 取り替えます Thay, đổi
6 しんせつに します 親切に します Giúp đợm đối xử thân thiện
7 かわいい Xinh, đáng yêu
8 おいわい お祝い Quà, quà mừng
9 おとしだま お年玉 Tiền mừng tuổi
10 [お]みまい [お]見舞い Thăm người ốm
11 きょうみ 興味 Có hứng thú
12 じょうほう 情報 Thông tin
13 ぶんぽう 文法 Ngữ pháp
14 はつおん 発音 Phát âm
15 さる Con khỉ
16 えさ Mồi, thức ăn
17 おもちゃ Đồ chơi
18 えほん 絵本 Truyện tranh
19 えはがき 絵はがき Bưu ảnh
20 ドライバー Đồ vặn ốc, tua-vít
21 ハンカチ Khăn tay
22 くつした 靴下 Vớ
23 てぶくろ 手袋 Găng tay
24 ゆびわ 指輪 Nhẫn
25 バッグ Túi xách
26 そふ 祖父 Ông (của mình)
27 そぼ  祖母 Bà (của mình)
28 まご Cháu
28 おじ Chú, bác, cậu (của mình)
30 おじさん Chú, bác, cậu (của người khác)
31 おば Cô, dì (của mình)
32 おばさん Cô, dì (của người khác)
33 おととし Năm ngoái
34 はあ Vâng, tôi hiểu rồi
35 もうしわけ ありません 申し訳 ありません Xin lỗi
36 あずかります 預かります Thu nhận, bảo quản, giữ giùm
37 せんじつ 先日 Ngày kia
38 たすかります 助かります Giúp đỡ
39 むかしばなし 昔話 Truyền thuyết, cổ tích
40 ある~ Có một ~
41 おとこ Con trai, đàn ông
42 こどもたち 子どもたち Con nít, con cái
43 いじめます Chọc ghẹo, chọc phá
44 かめ Con rùa
45 たすけます 助けます Giúp đỡ, cứu
46 [お]しろ [お]城 Lâu đài, thành
47 おひめさま お姫様 Công chúa
48 たのしく 楽しく Vui sướng
49 くらします 暮らします Sống
50 りく Lục địa
51 すると Rồi thì
52 けむり Khói
53 まっしろ[な] 真っ白[な] Trắng xoá
54 なかみ 中身 Bên trong, nội dung

Thông qua danh sách từ vựng Minna no Nihongo bài 41 mà chúng tôi giới thiệu đến với bạn đọc. Hi vọng bạn sẽ lượm lặt được nhiều từ vựng mới mẻ. Chúc bạn thành công!

Từ vựng Bài 40 Minna no Nihongo

Bạn đã sẵn sàng học tiếp từ vựng Minna no Nihongo bài 40 hay chưa. Nếu rồi thì hãy cùng chúng tôi học ngay nhé!

Danh sách từ vựng Minna no Nihongo Bài 40

STT Từ vựng Kanji Nghĩa
1 かぞえます 数えます Đếm
2 はかります 測ります/量ります Đo, cân
3 たしかめます 確かめます Xác nhận
4 あいます 合います Vừa , hợp
5 しゅっぱつします 出発します Xuất phát, khởi hành
6 とうちゃくします 到着します。 Đến, đến nơi
7 よいます 酔います Say
8 きけん(な) 危険(な) Nguy hiểm
9 ひつよう(な) 必要(な) Cần thiết
10 うちゅう 宇宙 Vũ trụ
11 ちきゅう 地球 Trái đất
12 ぼうねんかい 忘年会 Tiệc Tất niên
13 しんねんかい 新年会 Tiệc Tân niên
14 にじかい 二次会 Bữa tiệc thứ hai, tăng hai
15 たいかい 大会 Cuộc thi, đại hội
16 マラソン Maraton
17 コンテスト Cuộc thi
18 おもて Mặt trước, phía trước
19 うら Mặt sau, phía sau
20 へんじ 返事 Hồi âm, trả lời
21 もうしこみ 申し込み Đăng ký
22 ほんとう 本当 Thật
23 まちがい Lỗi, sai
24 きず Vết thương
25 ズボン Cái quần
26 ながさ 長さ Chiều dài
27 おもさ  重さ Cân nặng, trọng lượng
28 たかさ 高さ Chiều cao
28 おおきさ 大きさ Kích thước, cỡ
30 ―びん ー便 Chuyến bay –
31 ―ごう ー号 Số –
32 ―こ Cái, cục , viên
33 ―ほん ー本 Cái (đơn vị đếm vật dài)
34 ―はい – Chén, – cốc
35 ―キロ – Kg, – cân
36 ―グラム – Gam
37 ーセンチ – Xentimet
38 ーミリ – Milimet
39 ―いじょう ー以上 Trở lên, trên
40 ―いか ー以下 Trở xuống, dưới
41 さあ à.., ồ.., (được dùng trong trường hợp không rõ về điều gì đó)
42 どうでしょうか Thế nào? (cách nói lịch sự của どうですか
43 クラス Lớp học
44 テスト Bài kiểm tra
45 せいせき 成績 Thành tích, kết quả
46 ところで Nhân tiện
47 いらっしゃいます Đến (kính ngữ của きます
48 ようす 様子 Vẻ, tình hình
49 じけん 事件 Vụ án
50 オートバイ Xe máy
51 ばくだん 爆弾 Bom
52 つみます 積みます Chuyển lên, xếp hàng lên
53 うんてんしゅ 運転手 Lái xe
54 はなれた 離れた Xa cách, xa
55 Nhưng
56 ゆうに Gấp gáp, đột nhiên
57 うごかします 動かします Khởi động, chạy
58 いっしょけんめい 一所懸命 Chăm chỉ, hết sức
59 はんにん 犯人 Thủ phạm
60 てにいれます 手に入れます Có được, lấy được, đoạt được
61 いまでも 今でも Ngay cả bây giờ, ngay lúc này
62 うわさします Đồn đại

Trên đây là tổng hợp các từ vựng Minna no Nihongo bài 40 mà chúng tôi đã giới thiệu đến với độc giả. Chúc bạn sớm học thuộc từ vựng và đạt kết quả cao trong học tập.

Từ vựng Bài 39 Minna no Nihongo

Với mục đích tạo điều kiện giúp cho người học tiếng Nhật có nhiều kiến thức mới mẻ. Hôm nay, chúng tôi sẽ tổng xin tổng hợp danh sách từ vựng Minna no Nihongo bài 39 để bạn học và ôn luyện nhé.

Tổng hợp từ vựng Minna no Nihongo Bài 39

STT Từ vựng Kanji Nghĩa
1 こたえます 答えます Trả lời
2 たおれます 倒れます Đổ
3 やけます 焼けます Cháy
4 やけます(パン/にくが~) 焼けます(パン/肉が~) Nướng
5 とおります 通ります Đi qua
6 しにます 死にます Chết, mất
7 びっくりします Giật mình, ngạc nhiên
8 がっかりします Thất vọng
9 あんしんします 安心します Yên tâm
10 ちこくします 遅刻します Đến trế, đến muộn
11 そうたいします 早退します Về sớm, ra sớm
12 けんかします Cãi nhau
13 りこんします 離婚します Ly dị, ly hôn
14 ふくざつ(な) 複雑(な) Phức tạp
15 じゃま(な) 邪魔(な) Chiếm diện tích, cản trở
16 きたない 汚い Bẩn
17 うれしい Vui mừng
18 かなしい 悲しい Đau thương, buồn
19 はずかしい 恥ずかしい Xấu hổ, hổ thẹn
20 じしん 地震 Động đất
21 たいふう 台風 Bão
22 かじ 火事 Hỏa hoạn
23 じこ 事故 Tai nạn, sự cố
24 みあい 見合い Nam nữ làm quen qua giới thiệu, mai mối
25 でんわだい 電話代 Phí điện thoại, tiền điện thoại
26 ーだい ー代 Nghiêm chỉnh, hẳn hoi, đứng đắn
27 フロント Bộ phận tiếp tân
28 ―ごうしつ ー号室 Phòng số –
28 あせ Mồ hôi
30 タオル Khăn lau, khăn tắm
31 せっけん Xà phòng
32 おおぜい 大勢 Nhiều người
33 おつかれさまでした お疲れさまでした Chắc anh/chị đã mệt mỏi vì làm việc nhiều
Tôi đến thăm
34 うかがいます 伺います Tôi đến thăm
35 とちゅうで 途中で Giữa đường, giữa chừng
36 トラック Xe tải
37 ぶつかります Đâm, va chạm
38 ならびます 並びます Xếp hàng
39 おとな 大人 Người lớn
40 ようふく 洋服 Quần áo kiểu Tây Âu
41 せいようかします 西洋化します Tây Âu hóa
42 あいます 合います Vừa, hợp
43 いまでは 今では Bây giờ (thì)
44 せいじんしき 成人式 Lễ thành nhân, lễ trưởng thành

Trên đây là tổng hợp các từ vựng Minna no Nihongo bài 39 mà chúng tôi đã giới thiệu đến với bạn đọc. Thông quan danh sách này sẽ giúp bạn học tốt từ mới và chuẩn bị tốt cho quá trình học tập.

Từ vựng Bài 38 Minna no Nihongo

Cùng với Tieng-nhat.com tiếp tục học từ vựng Minna no Nihongo bài 38 trong nội dung bài viết này nhé! Hãy cùng nhau tìm hiểu.

Tổng hợp từ vựng Minna no Nihongo Bài 38

STT Từ vựng Kanji Nghĩa
1 そだてます 育てます Nuôi, trồng
2 はこびます 運びます Chở, vận chuyển
3 なくなります 亡くなります Qua đời, mất
4 にゅういんします 入院します Nhập viện
5 たいいんします 退院します Xuất viện
6 いれます 入れます Bật
7 きります  切ります Tắt
8 かけます 掛けます Khóa
9 きもちがいい 気持ちがいい Dễ chịu, thư giản
10 きもちがわるい 気持ちが悪い Khó chịu
11 おおきなー 大きなー – to, – lớn
12 ちいさなー  小さなー – nhỏ, – bé
13 あかちゃん 赤ちゃん Em bé
14 しょうがっこう 小学校 Trường Tiểu học
15 ちゅうがっこう 中学校 Trường THCS
16 えきまえ 駅前 Khu vực trước nhà ga
17 かいがん 海岸 Bờ biển
18 うそ Nói dối, lời nói dối
19 しょるい 書類 Tài liệu, giấy tờ
20 でんげん 電源 Công tắc điện, nguồn điện
21 ―せい Sản xuất tai –
22 あ、いけない Ôi, hỏng mất tiêu rồi/Ôi, trời ơi
23 おさきに お先に Tôi xin phép về trước
24 かいらん 回覧 Tập thông báo
25 けんきゅうしつ  研究者室 Phòng nghiên cứu
26 きちんと Nghiêm chỉnh, hẳn hoi, đứng đắn
27 せいりします 整理します。 Sắp xếp
28 はんこ Con dấu, dấu
28 おします 押します Đóng (dấu)
30 ふたご 双子 Cặp sinh đôi
31 しまい 姉妹 Chị em
32 5ねんせい 5年生 Học sinh năm thứ 5
33 にています 似ています Giống
34 せいかく 性格 Tính cách
35 おとなしい Hiền lành, trầm tĩnh
36 せわをします 世話をします Chăm sóc , giúp đỡ
37 じかんがたちます 時間がたちます Thời gian trôi qua
38 だいすき  だいすき Rất thích
39 クラス Lớp học, lớp
40 けんかします Cãi nhau
41 ふしぎ(な)  不思議(な) Khó hiểu, bí ấn, huyền bí

Trên đây là tổng hợp các từ vựng Minna no Nihongo bài 38 mà chúng tôi đã giới thiệu đến với bạn đọc. Hi vọng với những chia sẻ này phần nào giúp ích bạn cho quá trình học từ vựng.