Vật tư phụ tiếng Anh là gì? Khái niệm, 1 số từ vựng

0
994
Vật tư phụ tiếng Anh là gì? Khái niệm, 1 số từ vựng
Vật tư phụ tiếng Anh là gì?

Vật tư phụ tiếng Anh là gì? Đây là một câu hỏi thường gặp khi bạn quan tâm đến thuật ngữ này trong quá trình học tiếng Anh. Việc học tiếng Anh đã trở thành một xu hướng phổ biến, đặc biệt ở Việt Nam trong những năm gần đây.

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu và sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác và hiệu quả. Hy vọng rằng thông tin trong bài viết của chúng tôi sẽ hỗ trợ quá trình học tiếng Anh của bạn.

Vật tư phụ tiếng Anh là gì?

Tiếng Anh Nghĩa thông dụng Ví dụ
Subsidiary material Vật tư phụ I will purchase some subsidiary materials
  • Cách phát âm: /səbˈsɪd.i.ə.ri məˈtɪə.ri.əl/

Định nghĩa: Vật tư phụ tiếng Anh là gì? Vật tư phụ (trong tiếng Anh: Subsidiary material) là những nguyên liệu, công cụ, hoặc phụ kiện được sử dụng để hỗ trợ trong quá trình sản xuất, xây dựng, hoặc vận hành. Chúng không phải là thành phần chính của sản phẩm hoặc công trình, nhưng vẫn đóng vai trò quan trọng trong quá trình thực hiện. Ví dụ về vật tư phụ bao gồm bu lông, ốc vít, dây điện, mực in, hoá chất, hay các công cụ nhỏ khác.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến vật tư phụ

Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Anh có phiên âm và dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Vật tư phụ tiếng Anh là gì?”:

  • Supplies – Vật tư
  • Materials – Vật liệu
  • Accessories – Phụ kiện
  • Tools – Công cụ
  • Equipment – Thiết bị
  • Components – Bộ phận
  • Consumables – Vật liệu tiêu hao
  • Spare parts – Linh kiện thay thế
  • Adhesives – Keo dán
  • Fasteners – Phụ kiện cố định
  • Lubricants – Chất bôi trơn
  • Paints – Sơn
  • Sealants – Chất kín
  • Electrical components – Linh kiện điện
  • Plumbing fittings – Phụ kiện ống nước
Vật tư phụ tiếng Anh là gì? Khái niệm, 1 số từ vựng
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến vật tư phụ

Một số mẫu câu ví dụ về vật tư phụ trong tiếng Anh

Dưới đây là 5 câu ví dụ cho từ “Subsidiary material” trong tiếng Anh, kèm theo dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Vật tư phụ tiếng Anh là gì?”:

  1. The construction project requires various subsidiary materials such as screws, nails, and adhesives.

=> Dự án xây dựng đòi hỏi các vật tư phụ như vít, đinh và keo dán.

2. The carpenter purchased subsidiary materials such as sandpaper, wood glue, and varnish for the furniture project.

=> Thợ mộc đã mua các vật tư phụ như giấy nhám, keo gỗ và sơn mài cho dự án đồ gỗ.

3. The automotive workshop keeps a stock of subsidiary materials such as filters, spark plugs, and engine oil for regular maintenance.

=> Xưởng ô tô có hàng dự trữ các vật tư phụ như bộ lọc, bugi và dầu máy để bảo dưỡng thường xuyên.

4. The clothing manufacturer sources subsidiary materials like buttons, zippers, and threads to produce high-quality garments.

=> Nhà sản xuất quần áo tìm nguồn cung cấp các vật tư phụ như nút, khóa kéo và chỉ để sản xuất những sản phẩm may mặc chất lượng cao.

5. The electronics assembly line requires subsidiary materials such as resistors, capacitors, and connectors to build electronic devices.

=> Dây chuyền lắp ráp điện tử đòi hỏi các vật tư phụ như điện trở, tụ điện và kết nối để lắp ráp các thiết bị điện tử.

Cuối cùng, chúng tôi đã cung cấp 1 số từ vựng trên giúp bạn mở rộng vốn từ tiếng Anh và để trả lời câu hỏi “Vật tư phụ tiếng Anh là gì?“. Hy vọng rằng các ví dụ trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “Subsidiary materials” trong việc học tập tiếng Anh của bạn.

Bài viết được tham vấn từ công ty Xây dựng Nhân Đạt:

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here