Sàn nhà tiếng Anh là gì? Đây là một câu hỏi thường gặp khi bạn quan tâm đến thuật ngữ này trong quá trình học tiếng Anh. Việc học tiếng Anh đã trở thành một xu hướng phổ biến, đặc biệt ở Việt Nam trong những năm gần đây.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu và sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác và hiệu quả. Hy vọng rằng thông tin trong bài viết của chúng tôi sẽ hỗ trợ quá trình học tiếng Anh của bạn.
Sàn nhà tiếng Anh là gì?
Tiếng Anh | Nghĩa thông dụng | Ví dụ |
Floor | Sàn nhà | Be careful! The floor is slippery. |
- Cách phát âm: /flɔːr/
Định nghĩa: Sàn nhà tiếng Anh là gì? Sàn nhà (trong tiếng Anh có nghĩa là Floor, đối với nền đất ở ngoài khu vực nhà thì còn gọi là ground) là phần dưới cùng của một căn phòng hoặc xe, tạo nên bề mặt chỗ đứng. Sàn nhà có đa dạng từ những khu vực đơn giản bao gồm bụi bẩn cho tới những bề mặt phức tạp được làm bằng công nghệ hiện đại. Vật liệu sàn nhà có thể là đá, gỗ, tre, kim loại hoặc bất kỳ loại vật liệu nào có khả năng chịu được tải trọng được dự định.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến sàn nhà
Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Anh có phiên âm và dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Sàn nhà tiếng Anh là gì?”:
- Floor – Sàn nhà
- Tile – Gạch lát sàn
- Hardwood – Gỗ sàn
- Laminate – Gỗ dán nổi
- Carpet – Thảm
- Vinyl – Vải nhựa, ván nhựa
- Concrete – Bê tông
- Subfloor – Sàn dưới
- Underlayment – Lớp nền dưới sàn
- Flooring material – Vật liệu lát sàn

Một số mẫu câu ví dụ về sàn nhà trong tiếng Anh
Dưới đây là 5 câu ví dụ cho từ “Floor” trong tiếng Anh, kèm theo dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Sàn nhà tiếng Anh là gì?”:
- Please sweep the floor before the guests arrive.
=> Hãy quét sàn nhà trước khi khách đến.
2. The apartment has beautiful hardwood floors throughout.
=> Căn hộ có sàn gỗ đẹp trải suốt.
3. He slipped and fell on the wet floor.
=> Anh ta trượt chân và ngã trên sàn ướt.
4. I need to mop the kitchen floor to remove the spills.
=> Tôi cần lau sàn nhà bếp để dọn vết tràn.
5. They danced gracefully across the floor.
=> Họ nhảy múa một cách duyên dáng trên sàn nhà.
Cuối cùng, chúng tôi đã cung cấp 1 số từ vựng trên giúp bạn mở rộng vốn từ tiếng Anh và để trả lời câu hỏi “Sàn nhà tiếng Anh là gì?“. Hy vọng rằng các ví dụ trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “Floor” trong việc học tập tiếng Anh của bạn.
Bài viết được tham vấn từ công ty Xây dựng Nhân Đạt:
- Địa chỉ: 57 Yên Đỗ, Tân Thành, quận Tân Phú, TPHCM
- Hotline: 096.731.6869
- Website: xaydungnhandat.com.vn
- Facebook: https://www.facebook.com/congtythietkexaydungnhandat
- Twitter: https://twitter.com/xaydungnhandat
- Pinterest: https://www.pinterest.com/xaydungnhandatt
- Linkedin: https://www.linkedin.com/in/xaydungnhandat
- Youtube: https://www.youtube.com/@xaydungnhandatt
- Mạng xã hội khác: webwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebweb
- Xem thêm: webwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebweb