Nội thất tiếng Anh là gì? 1 số từ vựng liên quan

0
28
Nội thất tiếng Anh là gì? 1 số từ vựng liên quan
Nội thất tiếng Anh là gì?

Nội thất tiếng Anh là gì? Đây là một câu hỏi thường gặp khi bạn quan tâm đến thuật ngữ này trong quá trình học tiếng Anh. Việc học tiếng Anh đã trở thành một xu hướng phổ biến, đặc biệt ở Việt Nam trong những năm gần đây.

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu và sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác và hiệu quả. Hy vọng rằng thông tin trong bài viết của chúng tôi sẽ hỗ trợ quá trình học tiếng Anh của bạn.

Nội thất tiếng Anh là gì?

Tiếng Anh Nghĩa thông dụng Ví dụ
Interior Nội thất  The interior of the house was beautifully.
  • Cách phát âm: /ɪnˈtɪə.ri.ər/

Định nghĩa: Nội thất tiếng Anh là gì? Nội thất (theo từ điển Oxford: Interior) là các đồ dùng, bài trí và các yếu tố trang trí bên trong một không gian, chẳng hạn như căn nhà, văn phòng, hay phòng khách, nhằm tạo ra môi trường sống hoặc làm việc thoải mái và hài hòa.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến nội thất

Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Anh có phiên âm và dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Nội thất tiếng Anh là gì?”:

  • Décor (trang trí)
  • Upholstery (nệm, vải bọc)
  • Lighting (đèn chiếu sáng)
  • Flooring (sàn nhà)
  • Wall art (tranh treo tường)
  • Curtains (rèm cửa)
  • Shelving (kệ sách, kệ trưng bày)
  • Rug (thảm trải sàn)
  • Accessories (phụ kiện)
  • Cushions (gối)
  • Blinds (rèm cửa)
  • Mirrors (gương)
  • Coffee table (bàn trà)
  • Plants (cây cảnh)
Nội thất tiếng Anh là gì? 1 số từ vựng liên quan
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến nội thất

Một số mẫu câu ví dụ về nội thất trong tiếng Anh

Dưới đây là 5 câu ví dụ cho từ “Interior” trong tiếng Anh, kèm theo dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Nội thất tiếng Anh là gì?”:

  1. The interior of the house was beautifully decorated with modern furniture and stylish artwork.

=> Nội thất của căn nhà được trang trí đẹp bằng đồ nội thất hiện đại và tác phẩm nghệ thuật phong cách.

2. She hired an interior designer to create a luxurious and elegant interior for her new office.

=> Cô ấy thuê một nhà thiết kế nội thất để tạo ra một không gian nội thất sang trọng và thanh lịch cho văn phòng mới của mình.

3. The restaurant had a cozy interior with soft lighting and comfortable seating.

=> Nhà hàng có không gian nội thất ấm cúng với ánh sáng nhẹ nhàng và ghế ngồi thoải mái.

4. The interior of the car was spacious and well-designed, with high-quality materials and modern technology.

=> Nội thất của chiếc xe rộng rãi và được thiết kế tốt, với vật liệu chất lượng cao và công nghệ hiện đại.

5. The interior of the museum showcased a collection of priceless artifacts and exhibited a stunning blend of history and art.

=> Nội thất của bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập các hiện vật vô giá và thể hiện một sự kết hợp tuyệt đẹp giữa lịch sử và nghệ thuật.

Cuối cùng, chúng tôi đã cung cấp 1 số từ vựng trên giúp bạn mở rộng vốn từ tiếng Anh và để trả lời câu hỏi “Nội thất tiếng Anh là gì?“. Hy vọng rằng các ví dụ trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “Interior” trong việc học tập tiếng Anh của bạn.

Bài viết được tham vấn từ công ty Xây dựng Nhân Đạt:

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here