Nhà ống tiếng Anh là gì? Đây là một câu hỏi phổ biến mà những người đang học tiếng Anh thường gặp khi quan tâm đến thuật ngữ này. Học tiếng Anh đã trở thành một xu hướng phổ biến trong những năm gần đây, đặc biệt là tại Việt Nam.
Thông qua việc đọc bài viết này, bạn sẽ có khả năng hiểu và sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác và hiệu quả. Hy vọng rằng thông tin trong bài viết của tieng-nhat này sẽ hỗ trợ quá trình học tiếng Anh của bạn.
Nhà ống tiếng Anh là gì?
Tiếng Anh | Nghĩa thông dụng | Ví dụ |
Tube house | Nhà ống | The old city center is filled with narrow tube houses |
- Cách phát âm: /tʃuːb haʊs/
Định nghĩa: Nhà ống tiếng Anh là gì? Nhà ống (trong tiếng Anh: Tube house) là một loại kiến trúc đặc trưng của shophouse ở Việt Nam, có đặc điểm là hẹp và có nhiều tầng. Nhà ống phổ biến trên khắp đất nước do diện tích xây dựng hạn chế và các chính sách thuế tài sản chỉ tính dựa trên chiều rộng của tầng một của ngôi nhà.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến nhà ống
Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Anh có phiên âm và dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Nhà ống tiếng Anh là gì?”:
- Architecture /ˈɑːr.kɪ.tek.tʃər/ – Kiến trúc
- Narrow /ˈnæroʊ/ – Hẹp
- Multi-storey /ˌmʌl.tiˈstɔːr.i/ – Nhiều tầng
- Construction /kənˈstrʌk.ʃən/ – Xây dựng
- Design /dɪˈzaɪn/ – Thiết kế
- Layout /ˈleɪ.aʊt/ – Bố cục
- Floor /flɔːr/ – Tầng
- Property /ˈprɑː.pɚ.ti/ – Tài sản, bất động sản
- Urban /ˈɜːr.bən/ – Đô thị
- Housing /ˈhaʊ.zɪŋ/ – Nhà ở
- Facade /fəˈsɑːd/ – Mặt tiền
- Interior /ɪnˈtɪr.i.ər/ – Bên trong, nội thất
- Renovation /ˌrɛn.əˈveɪ.ʃən/ – Sửa chữa, cải tạo
- Terrace /ˈtɛr.ɪs/ – Sân thượng
- Extension /ɪkˈstɛn.ʃən/ – Giai đoạn tiếp theo, mở rộng

Một số mẫu câu ví dụ về nhà ống trong tiếng Anh
Dưới đây là 5 câu ví dụ cho từ “Tub house” trong tiếng Anh, kèm theo dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Nhà ống tiếng Anh là gì?”:
- The old town is known for its charming tub houses that line the narrow streets.
=> Thị trấn cổ nổi tiếng với những ngôi nhà ống quyến rũ nằm dọc các con phố hẹp.
2. Many traditional tub houses in the countryside have been preserved as cultural heritage sites.
=> Nhiều ngôi nhà ống truyền thống ở vùng nông thôn đã được bảo tồn như các di sản văn hóa.
3. The tub house architecture maximizes the limited space available in urban areas.
=> Kiến trúc nhà ống tối ưu hóa không gian hạn chế trong các khu vực đô thị.
4. I love the unique design of tub houses with their narrow facades and multiple floors.
=> Tôi thích thiết kế độc đáo của những ngôi nhà ống với mặt tiền hẹp và nhiều tầng.
5. The government implemented a preservation program to protect the historic tub houses from demolition.
=> Chính phủ đã triển khai một chương trình bảo tồn để bảo vệ những ngôi nhà ống lịch sử khỏi việc phá hủy.
Trong bài viết này, chúng tôi đã cung cấp 1 số từ vựng trên giúp bạn mở rộng vốn từ tiếng Anh và để trả lời câu hỏi “Nhà ống tiếng Anh là gì?“. Hy vọng rằng các ví dụ trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “Tub house” trong việc học tập tiếng Anh của bạn.
Bài viết được tham vấn từ công ty Xây dựng Nhân Đạt:
- Địa chỉ: 57 Yên Đỗ, Tân Thành, quận Tân Phú, TPHCM
- Hotline: 096.731.6869
- Website: xaydungnhandat.com.vn
- Facebook: https://www.facebook.com/congtythietkexaydungnhandat
- Twitter: https://twitter.com/xaydungnhandat
- Pinterest: https://www.pinterest.com/xaydungnhandatt
- Linkedin: https://www.linkedin.com/in/xaydungnhandat
- Youtube: https://www.youtube.com/@xaydungnhandatt
- Mạng xã hội khác: webwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebweb
- Xem thêm: webwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebweb