Nhà bếp tiếng Anh là gì? Đây là một câu hỏi thường gặp khi bạn quan tâm đến thuật ngữ này trong quá trình học tiếng Anh. Việc học tiếng Anh đã trở thành một xu hướng phổ biến, đặc biệt ở Việt Nam trong những năm gần đây.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu và sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác và hiệu quả. Hy vọng rằng thông tin trong bài viết của chúng tôi sẽ hỗ trợ quá trình học tiếng Anh của bạn.
Nhà bếp tiếng Anh là gì?
Tiếng Anh | Nghĩa thông dụng | Ví dụ |
Kitchen | Nhà bếp | Come over here, I’m at the kitchen right now. |
- Cách phát âm: /ˈkɪtʃ.ən/
Định nghĩa: Nhà bếp tiếng Anh là gì? Nhà bếp (trong tiếng Anh có nghĩa là: Kitchen) là một không gian trong nhà hoặc một phần của căn phòng được sử dụng để nấu ăn và chuẩn bị thực phẩm, cả trong gia đình và các cơ sở thương mại. Nhà bếp hiện đại thường được trang bị bếp nấu, bồn rửa với nước nóng hoặc lạnh, tủ lạnh, bếp và tủ bếp được thiết kế theo kiểu mô-đun.
Nhiều gia đình còn có lò vi sóng, máy rửa chén và các thiết bị điện khác. Chức năng chính của nhà bếp là lưu trữ, chuẩn bị và nấu ăn, cùng với các hoạt động như rửa chén. Ngoài ra, không gian này cũng có thể được sử dụng để ăn uống, giải trí và giặt đồ. Thiết kế và xây dựng nhà bếp là một ngành công nghiệp phát triển rộng khắp trên toàn thế giới.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến nhà bếp
Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Anh có phiên âm và dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Nhà bếp tiếng Anh là gì?”:
- Stove – Bếp nấu
- Sink – Bồn rửa
- Refrigerator – Tủ lạnh
- Cabinet – Tủ bếp
- Microwave – Lò vi sóng
- Dishwasher – Máy rửa chén
- Oven – Lò nướng
- Cookware – Đồ nấu nướng
- Utensils – Dụng cụ nhà bếp
- Cutting board – Thớt cắt thức ăn
- Blender – Máy xay sinh tố
- Toaster – Lò nướng bánh mì
- Kettle – Ấm đun nước
- Pantry – Phòng chứa thực phẩm

Một số mẫu câu ví dụ về nhà bếp trong tiếng Anh
Dưới đây là 5 câu ví dụ cho từ “Kitchen” trong tiếng Anh, kèm theo dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Nhà bếp tiếng Anh là gì?”:
- I’m preparing dinner in the kitchen.
=> Tôi đang chuẩn bị bữa tối trong nhà bếp.
2. She loves to bake cookies in her kitchen.
=> Cô ấy thích nướng bánh quy trong nhà bếp của mình.
3. The kitchen is equipped with modern appliances.
=> Nhà bếp được trang bị các thiết bị hiện đại.
4. We gathered in the kitchen to have breakfast together.
=> Chúng tôi tụ tập trong nhà bếp để ăn sáng cùng nhau.
5. The kitchen is the heart of the home, where memories are made.
=> Nhà bếp là trái tim của ngôi nhà, nơi gắn kết những kỷ niệm.
Cuối cùng, chúng tôi đã cung cấp 1 số từ vựng trên giúp bạn mở rộng vốn từ tiếng Anh và để trả lời câu hỏi “Nhà bếp tiếng Anh là gì?“. Hy vọng rằng các ví dụ trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “Kitchen” trong việc học tập tiếng Anh của bạn.
Bài viết được tham vấn từ công ty Xây dựng Nhân Đạt:
- Địa chỉ: 57 Yên Đỗ, Tân Thành, quận Tân Phú, TPHCM
- Hotline: 096.731.6869
- Website: xaydungnhandat.com.vn
- Facebook: https://www.facebook.com/congtythietkexaydungnhandat
- Twitter: https://twitter.com/xaydungnhandat
- Pinterest: https://www.pinterest.com/xaydungnhandatt
- Linkedin: https://www.linkedin.com/in/xaydungnhandat
- Youtube: https://www.youtube.com/@xaydungnhandatt
- Mạng xã hội khác: webwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebweb
- Xem thêm: webwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebweb