Móng đơn tiếng Anh là gì? Định nghĩa, 1 số ví dụ

0
96
Móng đơn tiếng Anh là gì? Định nghĩa, 1 số ví dụ
Móng đơn tiếng Anh là gì?

Móng đơn tiếng Anh là gì? Đây là một câu hỏi thường gặp khi bạn quan tâm đến thuật ngữ này trong quá trình học tiếng Anh. Việc học tiếng Anh đã trở thành một xu hướng phổ biến, đặc biệt ở Việt Nam trong những năm gần đây.

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu và sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác và hiệu quả. Hy vọng rằng thông tin trong bài viết của chúng tôi sẽ hỗ trợ quá trình học tiếng Anh của bạn.

Móng đơn tiếng Anh là gì?

Tiếng Anh Nghĩa thông dụng Ví dụ
Single footing Móng đơn The construction required multiple single footings
  • Cách phát âm: /ˈsɪŋ.ɡəl ˈfʊt.ɪŋ/

Định nghĩa: Móng đơn tiếng Anh là gì? Móng đơn (theo từ điển Oxford, có nghĩa là: Single footing) là một loại móng được sử dụng để chịu lực từ một cột lớn hoặc một nhóm các cột gần nhau. Nó được dùng để gia cố hoặc xây dựng các công trình có tải trọng tương đối nhẹ như nhà kho, nhà từ 1 đến 4 tầng, và nhà dân dụng.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến móng đơn

Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Anh có phiên âm và dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Móng đơn tiếng Anh là gì?”:

  • Single footing – Móng đơn
  • Foundation – Nền móng
  • Load-bearing capacity – Khả năng chịu tải
  • Reinforcement – Sự gia cố
  • Concrete – Bê tông
  • Excavation – Đào bới
  • Footing depth – Độ sâu móng
  • Settlement – Sự lún
  • Structural stability – Ổn định kết cấu
  • Soil compaction – Sự nén chặt đất
  • Bearing capacity – Khả năng chịu tải
  • Pile foundation – Nền móng cọc
  • Retaining wall – Bức tường chắn đất
  • Subsoil – Đất phụ
  • Shallow foundation – Nền móng cạn
Móng đơn tiếng Anh là gì? Định nghĩa, 1 số ví dụ
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến móng đơn

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến móng đơn

Dưới đây là 5 câu ví dụ cho từ “Single footing” trong tiếng Anh, kèm theo dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Móng đơn tiếng Anh là gì?”:

  1. The single footing provides support for the tall column in the building structure.

=> Móng đơn cung cấp sự hỗ trợ cho cột cao trong kết cấu của tòa nhà.

2. The engineer designed a single footing to ensure the stability of the small house.

=> Kỹ sư thiết kế một móng đơn để đảm bảo sự ổn định cho ngôi nhà nhỏ.

3. The construction crew poured concrete into the excavation to create a solid single footing.

=> Đội ngũ xây dựng đổ bê tông vào lỗ đào để tạo thành một móng đơn chắc chắn.

4. The single footing was reinforced with steel bars for added strength.

=> Móng đơn được gia cố bằng thanh thép để tăng độ cứng.

5. The load-bearing capacity of the single footing was tested to ensure its ability to support the weight of the structure.

=> Khả năng chịu tải của móng đơn đã được kiểm tra để đảm bảo khả năng hỗ trợ trọng lượng của kết cấu.

Cuối cùng, chúng tôi đã cung cấp 1 số từ vựng trên giúp bạn mở rộng vốn từ tiếng Anh và để trả lời câu hỏi “Móng đơn tiếng Anh là gì?“. Hy vọng rằng các ví dụ trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “Single footing” trong việc học tập tiếng Anh của bạn.

Bài viết được tham vấn từ công ty Xây dựng Nhân Đạt:

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here