Máy phát điện tiếng Anh là gì? Định nghĩa, 1 số ví dụ

0
228
Máy phát điện tiếng Anh là gì? Định nghĩa, 1 số ví dụ
Máy phát điện tiếng Anh là gì?

Máy phát điện tiếng Anh là gì? Đây là một câu hỏi phổ biến mà những người đang học tiếng Anh thường gặp khi quan tâm đến thuật ngữ này. Học tiếng Anh đã trở thành một xu hướng phổ biến trong những năm gần đây, đặc biệt là tại Việt Nam.

Thông qua việc đọc bài viết này, bạn sẽ có khả năng hiểu và sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác và hiệu quả. Hy vọng rằng thông tin trong bài viết của tieng-nhat này sẽ hỗ trợ quá trình học tiếng Anh của bạn.

Máy phát điện tiếng Anh là gì?

Tiếng Anh Nghĩa thông dụng Ví dụ
Generator Máy phát điện We had a generator to provide electricity.
  •  Phiên âm: /ˈdʒen.ər.eɪ.tər/

Định nghĩa: Máy phát điện tiếng Anh là gì? Máy phát điện trong tiếng Anh có nghĩa là “Generator” hoặc “Power generator”. Máy phát điện đầu tiên được sáng chế vào năm 1831 bởi nhà khoa học người Anh Michael Faraday, được gọi là đĩa Faraday. Máy phát điện là một thiết bị chuyển đổi năng lượng cơ thành năng lượng điện, thường sử dụng nguyên lý cảm ứng điện từ. Nguồn năng lượng cơ ban đầu có thể là động cơ hơi, động cơ nước, động cơ đốt trong, động cơ gió hoặc các nguồn năng lượng cơ khác.

Có hai loại máy phát chính: máy phát điện xoay chiều (alternator) và máy phát điện một chiều (dynamo). Máy phát điện đóng vai trò quan trọng trong các thiết bị cung cấp điện, thực hiện ba chức năng chính: phát điện, chỉnh lưu và điều chỉnh điện áp.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến máy phát điện

Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Anh liên quan đến câu hỏi “Máy phát điện tiếng Anh là gì?”:

  • Alternator: Máy phát điện xoay chiều
  • Dynamo: Máy phát điện một chiều
  • Electrical output: Đầu ra điện
  • Engine: Động cơ
  • Fuel tank: Bình nhiên liệu
  • Voltage regulator: Bộ điều chỉnh điện áp
  • Power outage: Mất điện
  • Electric load: Tải điện
  • Wattage: Công suất (đo bằng watt)
  • Start-up mechanism: Cơ chế khởi động
  • Backup power: Nguồn điện dự phòng
  • Silent generator: Máy phát điện yên tĩnh
  • Remote start: Khởi động từ xa
Máy phát điện tiếng Anh là gì? Định nghĩa, 1 số ví dụ
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến máy phát điện

Một số ví dụ về máy phát điện trong tiếng Anh

Dưới đây là 5 câu ví dụ cho từ “Generator” trong tiếng Anh, kèm theo dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Máy phát điện tiếng Anh là gì?”:

  1. The power went out during the storm, but luckily we had a generator to keep our appliances running.

(Nguồn điện bị mất trong cơn bão, nhưng may mắn là chúng tôi có máy phát điện để duy trì hoạt động của các thiết bị.)

2. The construction site uses a large diesel generator to power all the heavy machinery.

(Công trường xây dựng sử dụng một máy phát điện dầu lớn để cung cấp điện cho toàn bộ các máy móc nặng.)

3. In remote areas without access to the power grid, people rely on solar generators for electricity.

(Ở những vùng xa xôi không có đường lưới điện, người dân phải dựa vào máy phát điện năng lượng mặt trời để có điện.)

4. The backup generator automatically kicks in within seconds of a power outage, ensuring uninterrupted electricity supply.

(Máy phát điện dự phòng tự động hoạt động ngay sau vài giây mất điện, đảm bảo cung cấp điện liên tục.)

5. The generator produced enough power to run the entire event, including the stage lights and sound system.

(Máy phát điện tạo ra đủ công suất để vận hành toàn bộ sự kiện, bao gồm cả đèn sân khấu và hệ thống âm thanh.)

Hy vọng những từ vựng trên sẽ hữu ích cho bạn trong việc nâng cao kiến thức tiếng Anh để trả lời cho câu hỏi “Máy phát điện tiếng Anh là gì?“. Cuối cùng, chúng tôi chúc bạn thành công trong công việc cũng như trong việc học tiếng Anh nhé.

Bài viết được tham vấn từ công ty Xây dựng Nhân Đạt:

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here