Màu sơn tiếng Anh là gì? 1 số từ vựng liên quan

0
201
Màu sơn tiếng anh là gì? 1 số từ vựng liên quan
Màu sơn tiếng anh là gì?

Màu sơn là vật liệu phổ biến trong lĩnh vực xây dựng. Vậy bạn có biết màu sơn tiếng Anh là gì chưa? Trong bài viết này, tieng-nhat.com sẽ giới thiệu ý nghĩa và từ vựng tiếng Anh liên quan đến màu sơn. Hãy cùng theo dõi nhé.

Màu sơn tiếng Anh là gì?

Tiếng Anh Nghĩa thông dụng Ví dụ
Paint color Màu sơn What is your favorite paint color for the living room?
  • Phiên âm: /peɪnt ˈkʌl.ər/

Định nghĩa: Màu sơn tiếng Anh là gì? Màu sơn (Tiếng Anh: Paint color) là chất lỏng hoặc chất mastic rắn có thể hóa lỏng. Sau khi được phủ một lớp mỏng lên bề mặt, nó tạo thành một màng cứng. Màu sơn được sử dụng rộng rãi để bảo vệ, tạo màu và tạo kết cấu cho các đối tượng.

Sơn thường được lưu trữ, bán và sử dụng dưới dạng chất lỏng, tuy nhiên hầu hết các loại sơn sau khi khô điều trở thành chất rắn. Sơn có thể có gốc dầu hoặc gốc nước và từng loại sơn lại có những đặc tính riêng biệt.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến màu sơn

Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Anh liên quan đến câu hỏi “Màu sơn tiếng Anh là gì?”:

  • Color: Màu sắc
  • Coating: Lớp phủ
  • Pigment: Màu nhuộm
  • Primer: Lớp lót
  • Glossy: Bóng
  • Matte: Mờ
  • Satin: Mờ nhẹ
  • Finish: Bề mặt hoàn thiện
  • Brush: Cọ sơn
  • Roller: Cuộn sơn
  • Spray: Phun sơn
  • Thinner: Chất pha loãng
  • Drying time: Thời gian khô
  • Adhesion: Độ dính
Màu sơn tiếng anh là gì? 1 số từ vựng liên quan
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến màu sơn

Một số ví dụ về màu sơn trong tiếng Anh

Dưới đây là 5 câu ví dụ cho từ “Paint color” trong tiếng Anh, kèm theo phiên âm và dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Màu sơn tiếng Anh là gì?”:

  1. The paint color of the walls is a soothing shade of blue.

[ðə peɪnt ˈkʌlər ʌv ðə wɔːlz ɪz ə ˈsuːðɪŋ ʃeɪd ʌv bluː.]

=> Màu sơn của tường là một màu xanh nhạt dịu mắt.

2. I’m thinking of changing the paint color in my bedroom to a warm beige.

[aɪm ˈθɪŋkɪŋ ʌv ˈtʃeɪndʒɪŋ ðə peɪnt ˈkʌlər ɪn mai ˈbɛdruːm tuː ə wɔːrm beɪʒ.]

=> Tôi đang suy nghĩ về việc thay đổi màu sơn trong phòng ngủ của tôi thành một màu be và ấm áp.

3. The interior designer suggested using a bold paint color for the accent wall.

[ði ɪnˈtɪəriər dɪˈzaɪnər səˈdʒɛstɪd ˈjuːzɪŋ ə bəʊld peɪnt ˈkʌlər fɔːr ði ˈæksɛnt wɔːl.]

=> Nhà thiết kế nội thất đề xuất sử dụng một màu sơn táo bạo cho bức tường nhấn.

4. What’s your favorite paint color for the kitchen cabinets?

[wɒts jɔːr ˈfeɪvərɪt peɪnt ˈkʌlər fɔːr ðə ˈkɪtʃɪn ˈkæbɪnɪts?]

=> Màu sơn yêu thích của bạn cho tủ bếp là gì?

5. The store offers a wide range of paint colors to choose from.

[ðə stɔːr ˈɒfərz ə waɪd reɪndʒ ʌv peɪnt ˈkʌlərz tuː tʃuːz frɒm.]

=> Cửa hàng cung cấp một loạt màu sơn đa dạng để lựa chọn.

Hy vọng những từ vựng trên sẽ hữu ích cho bạn trong việc nâng cao kiến thức tiếng Anh để trả lời cho câu hỏi “Màu sơn tiếng Anh là gì?“. Cuối cùng, chúng tôi chúc bạn thành công trong công việc cũng như trong việc học tiếng Anh nhé.

Bài viết được tham vấn từ công ty Xây dựng Nhân Đạt:

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here