Mặt đứng tiếng Anh là gì? Đây là một câu hỏi thường gặp khi bạn quan tâm đến thuật ngữ này trong quá trình học tiếng Anh. Việc học tiếng Anh đã trở thành một xu hướng phổ biến, đặc biệt ở Việt Nam trong những năm gần đây.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu và sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác và hiệu quả. Hy vọng rằng thông tin trong bài viết của chúng tôi sẽ hỗ trợ quá trình học tiếng Anh của bạn.
Mặt đứng tiếng Anh là gì?
Tiếng Anh | Nghĩa thông dụng | Ví dụ |
Elevation | Mặt đứng | The architectural drawing includes detailed elevations |
- Cách phát âm: /ˌel.ɪˈveɪ.ʃən/
Định nghĩa: Mặt đứng tiếng Anh là gì? Mặt đứng (theo từ điển Cambridge: Elevation) là thuật ngữ trong kiến trúc, dùng để chỉ phép chiếu vuông góc của ngôi nhà lên một mặt phẳng đứng. Thông thường, một ngôi nhà sẽ có nhiều bản vẽ mặt đứng, được vẽ bằng đường nét rõ ràng, không hiển thị chi tiết bên trong của ngôi nhà.
Trong số các bản vẽ mặt đứng này, bản vẽ mặt trước chính (hướng ra đường chính hoặc nơi có nhiều người qua lại) là quan trọng nhất. Nó cần được vẽ chi tiết hơn và đôi khi vẽ theo tỷ lệ lớn hơn so với các mặt đứng khác.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến mặt đứng
Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Anh dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Mặt đứng tiếng Anh là gì?”:
- Front elevation: Mặt đứng trước
- Side elevation: Mặt đứng bên
- Rear elevation: Mặt đứng sau
- Building elevation: Mặt đứng của tòa nhà
- Architectural elevation: Mặt đứng kiến trúc
- Detailed elevation: Mặt đứng chi tiết
- Vertical plane: Mặt phẳng thẳng đứng
- Exterior elevation: Mặt đứng ngoại thất
- Interior elevation: Mặt đứng nội thất
- Elevation drawing: Bản vẽ mặt đứng

Một số mẫu câu ví dụ về mặt đứng trong tiếng Anh
Dưới đây là 5 câu ví dụ cho từ “Elevation” trong tiếng Anh, kèm theo dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Mặt đứng tiếng Anh là gì?”:
- The architect is working on the elevation drawings to showcase the design of the building.
=> Kiến trúc sư đang làm việc trên các bản vẽ mặt đứng để trưng bày thiết kế của tòa nhà.
2. The front elevation of the house features a grand entrance with tall columns.
=> Mặt đứng trước của ngôi nhà có một lối vào tráng lệ với những cột cao.
3. We need to analyze the elevation to determine the best placement for windows and doors.
=> Chúng ta cần phân tích mặt đứng để xác định vị trí tốt nhất cho cửa sổ và cửa.
4. The elevation of the mountain offers stunning panoramic views of the surrounding landscape.
=> Mặt đứng của núi mang đến những khung cảnh toàn cảnh tuyệt đẹp của cảnh quan xung quanh.
5. The architect created a detailed interior elevation to showcase the intricate design of the wall paneling.
=> Kiến trúc sư đã tạo ra một bản vẽ mặt đứng nội thất chi tiết để trưng bày thiết kế phức tạp của tấm vách.
Trong bài viết này, chúng tôi đã cung cấp 1 số từ vựng trên giúp bạn mở rộng vốn từ tiếng Anh và để trả lời câu hỏi “Mặt đứng tiếng Anh là gì?“. Hy vọng rằng các ví dụ trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “Elevation” trong việc học tập tiếng Anh của bạn.
Bài viết được tham vấn từ công ty Xây dựng Nhân Đạt:
- Địa chỉ: 57 Yên Đỗ, Tân Thành, quận Tân Phú, TPHCM
- Hotline: 096.731.6869
- Website: xaydungnhandat.com.vn
- Facebook: https://www.facebook.com/congtythietkexaydungnhandat
- Twitter: https://twitter.com/xaydungnhandat
- Pinterest: https://www.pinterest.com/xaydungnhandatt
- Linkedin: https://www.linkedin.com/in/xaydungnhandat
- Youtube: https://www.youtube.com/@xaydungnhandatt
- Mạng xã hội khác: webwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebweb
- Xem thêm: webwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebweb