Hình ảnh phối cảnh tiếng Anh là gì? Định nghĩa, 1 số ví dụ

0
83
Hình ảnh phối cảnh tiếng Anh là gì? Định nghĩa, 1 số ví dụ
Hình ảnh phối cảnh tiếng Anh là gì?

Hình ảnh phối cảnh tiếng Anh là gì? Đây là một câu hỏi phổ biến mà những người đang học tiếng Anh thường gặp khi quan tâm đến thuật ngữ này. Học tiếng Anh đã trở thành một xu hướng phổ biến trong những năm gần đây, đặc biệt là tại Việt Nam.

Thông qua việc đọc bài viết này, bạn sẽ có khả năng hiểu và sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác và hiệu quả. Hy vọng rằng thông tin trong bài viết của tieng-nhat này sẽ hỗ trợ quá trình học tiếng Anh của bạn.

Hình ảnh phối cảnh tiếng Anh là gì?

Trong từ điển Cambridge, hình ảnh phối cảnh có nghĩa là: Perspective image

  • Cách phát âm: /pəˈspek.tɪv ˈɪm.ɪdʒ/

Giải thích: Hình ảnh phối cảnh tiếng Anh là gì? Hình ảnh phối cảnh (trong tiếng Anh: Perspective image) là một kỹ thuật trong hội họa hoặc nghệ thuật tạo hình, được sử dụng để tạo ra hình ảnh gần như thực tế của các đối tượng 3 chiều trên một bề mặt 2 chiều như giấy hoặc vải, sử dụng các quy tắc phối cảnh. Những quy tắc phối cảnh này được xây dựng dựa trên các quy luật hình học chặt chẽ.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến hình ảnh phối cảnh

Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Anh có phiên âm và dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Hình ảnh phối cảnh tiếng Anh là gì?”:

  • Perspective: góc nhìn
  • Rendering: làm rõ, tạo hình
  • Visualization: hình dung
  • Architectural: kiến trúc
  • Design: thiết kế
  • Virtual: ảo
  • Model: mô hình
  • Exterior: ngoại thất
  • Interior: nội thất
  • Landscape: cảnh quan
  • Lighting: ánh sáng
  • Texture: kết cấu
  • Detail: chi tiết
  • Composition: sự kết hợp
  • Realistic: thực tế
Hình ảnh phối cảnh tiếng Anh là gì? Định nghĩa, 1 số ví dụ
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến hình ảnh phối cảnh

Một số mẫu câu ví dụ về hình ảnh phối cảnh trong tiếng Anh

Dưới đây là 5 câu ví dụ cho từ “Perspective image” trong tiếng Anh, kèm theo dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Hình ảnh phối cảnh tiếng Anh là gì?”:

  1. The artist created a stunning perspective image of a city skyline, showcasing the depth and scale of the buildings.

=> Họa sĩ đã tạo ra một hình ảnh phối cảnh tuyệt đẹp về đường chân trời của một thành phố, thể hiện sự sâu sắc và quy mô của các tòa nhà.

2. The architect presented a perspective image of the proposed building, allowing the clients to visualize how it would look once constructed.

=> Kiến trúc sư đã trình bày một hình ảnh phối cảnh về tòa nhà đề xuất, cho phép khách hàng hình dung được nó sẽ trông như thế nào khi hoàn thiện.

3. The perspective image of the interior design showed the spaciousness and elegance of the living room, enticing potential buyers.

=> Hình ảnh phối cảnh về thiết kế nội thất cho thấy không gian rộng lớn và sự tinh tế của phòng khách, thu hút khách hàng tiềm năng.

4. The digital artist used advanced techniques to create a stunning perspective image of a fantasy landscape, transporting viewers into a magical world.

=> Họa sĩ kỹ thuật số đã sử dụng các kỹ thuật tiên tiến để tạo ra một hình ảnh phối cảnh tuyệt đẹp về một cảnh quan huyền ảo, đưa người xem vào một thế giới kỳ diệu.

5. The architectural firm hired a specialized team to produce high-quality perspective images of their building designs for their portfolio.

=> Công ty kiến trúc thuê một đội ngũ chuyên gia để tạo ra những hình ảnh phối cảnh chất lượng cao về các thiết kế tòa nhà của họ cho hồ sơ công ty.

Cuối cùng, chúng tôi đã cung cấp 1 số từ vựng trên giúp bạn mở rộng vốn từ tiếng Anh và để trả lời câu hỏi “Hình ảnh phối cảnh tiếng Anh là gì?“. Hy vọng rằng các ví dụ trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “Perspective image” trong việc học tập tiếng Anh của bạn.

Bài viết được tham vấn từ công ty Xây dựng Nhân Đạt:

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here