Hạng mục tiếng Anh là gì? Đây là một câu hỏi phổ biến mà những người đang học tiếng Anh thường gặp khi quan tâm đến thuật ngữ này. Học tiếng Anh đã trở thành một xu hướng phổ biến trong những năm gần đây, đặc biệt là tại Việt Nam.
Thông qua việc đọc bài viết này, bạn sẽ có khả năng hiểu và sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác và hiệu quả. Hy vọng rằng thông tin trong bài viết của tieng-nhat này sẽ hỗ trợ quá trình học tiếng Anh của bạn.
Hạng mục tiếng Anh là gì?
Tiếng Anh | Nghĩa thông dụng | Ví dụ |
Category | Hạng mục | I organized my bookshelf into different categories |
- Cách phát âm: /ˈkæt.ə.ɡri/
Định nghĩa: Hạng mục tiếng Anh là gì? Hạng mục (trong tiếng Anh: Category) là thuật ngữ phổ biến được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp, xây dựng và cả trong cuộc sống hàng ngày. Hạng mục công trình đơn giản là các phần nhỏ, riêng biệt nằm trong tổng thể của một công trình lớn, ví dụ như một công trình có nhiều hạng mục khác nhau.
Một dự án, công trình hoặc chiến lược kinh doanh có thể bao gồm nhiều phần tử khác nhau. Phân chia chúng thành từng hạng mục riêng biệt giúp quản lý tiến độ một cách chặt chẽ và hiệu quả hơn.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến hạng mục
Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Anh có phiên âm và dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Hạng mục tiếng Anh là gì?”:
- Scope /skoʊp/ – Phạm vi
- Category /ˈkæt.ə.ɡɔːr.i/ – Hạng mục
- Item /ˈaɪ.təm/ – Mục, hạng mục
- Component /kəmˈpoʊ.nənt/ – Bộ phận
- Subcategory /ˈsʌbˌkæt.ə.ɡɔːr.i/ – Tiểu hạng mục
- Division /dɪˈvɪʒ.ən/ – Phân loại
- Element /ˈɛl.ɪ.mənt/ – Yếu tố
- Section /ˈsɛk.ʃən/ – Phần
- Part /pɑːrt/ – Bộ phận
- Aspect /ˈæs.pɛkt/ – Khía cạnh

Một số mẫu câu ví dụ về hạng mục trong tiếng Anh
Dưới đây là 5 câu ví dụ cho từ “Category” trong tiếng Anh, kèm theo dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Hạng mục tiếng Anh là gì?”:
- Please select a category from the dropdown menu.
=> Vui lòng chọn một hạng mục từ danh sách thả xuống.
2. This product belongs to the electronics category.
=> Sản phẩm này thuộc hạng mục điện tử.
3. The books in the library are organized into different categories such as fiction, non-fiction, and biography.
=> Các cuốn sách trong thư viện được sắp xếp vào các hạng mục khác nhau như tiểu thuyết, phi hư cấu và tiểu sử.
4. The blog has various categories, including travel, food, and lifestyle.
=> Blog này có nhiều hạng mục khác nhau, bao gồm du lịch, ẩm thực và lối sống.
5. The items in the online store are divided into categories for easy navigation.
=> Các sản phẩm trong cửa hàng trực tuyến được chia thành các hạng mục để dễ dàng tìm kiếm.
Trong bài viết này, chúng tôi đã cung cấp 1 số từ vựng trên giúp bạn mở rộng vốn từ tiếng Anh và để trả lời câu hỏi “Hạng mục tiếng Anh là gì?“. Hy vọng rằng các ví dụ trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “Category” trong việc học tập tiếng Anh của bạn.
Bài viết được tham vấn từ công ty Xây dựng Nhân Đạt:
- Địa chỉ: 57 Yên Đỗ, Tân Thành, quận Tân Phú, TPHCM
- Hotline: 096.731.6869
- Website: xaydungnhandat.com.vn
- Facebook: https://www.facebook.com/congtythietkexaydungnhandat
- Twitter: https://twitter.com/xaydungnhandat
- Pinterest: https://www.pinterest.com/xaydungnhandatt
- Linkedin: https://www.linkedin.com/in/xaydungnhandat
- Youtube: https://www.youtube.com/@xaydungnhandatt
- Mạng xã hội khác: webwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebweb
- Xem thêm: webwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebweb