Giàn giáo tiếng Anh là gì? Đây là một câu hỏi thường gặp khi bạn quan tâm đến thuật ngữ này trong quá trình học tiếng Anh. Việc học tiếng Anh đã trở thành một xu hướng phổ biến, đặc biệt ở Việt Nam trong những năm gần đây.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu và sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác và hiệu quả. Hy vọng rằng thông tin trong bài viết của chúng tôi sẽ hỗ trợ quá trình học tiếng Anh của bạn.
Giàn giáo tiếng Anh là gì?
Tiếng Anh | Nghĩa thông dụng | Ví dụ |
Scaffold | Giàn giáo | The construction workers erected a scaffold. |
- Cách phát âm: /ˈskæf.əʊld/
Định nghĩa: Giàn giáo tiếng Anh là gì? Giàn giáo (trong tiếng Anh: Scaffold) là một thiết bị đặc biệt được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng. Nó bao gồm 4 chân, 2 chéo và mâm thao tác được kết nối với nhau bằng vít để tạo thành một kết cấu vững chắc. Ngoài ra, dàn giáo còn là một hệ thống chống đỡ bằng khung cứng, có chức năng duy trì độ cao của các ván khuôn và chịu được tải trọng từ các yếu tố tác động, truyền qua các cây chống xuống nền đất hoặc vào các phần khác của công trình hiện có.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến giàn giáo
Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Anh có phiên âm và dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Giàn giáo tiếng Anh là gì?”:
- Scaffolding – Hệ thống giàn giáo
- Platform – Nền giàn giáo
- Crossbar – Thanh chéo giàn giáo
- Brace – Cây chống giàn giáo
- Coupler – Kẹp giàn giáo
- Ledger – Thanh ngang giàn giáo
- Transom – Thanh dọc giàn giáo
- Toe board – Ván chắn chân giàn giáo
- Guardrail – Rào chắn giàn giáo
- Base plate – Bản lề giàn giáo
- Ladder – Cầu thang giàn giáo
- Trestle – Ghế giàn giáo

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến phòng khách
Dưới đây là 5 câu ví dụ cho từ “Scaffold” trong tiếng Anh, kèm theo dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Giàn giáo tiếng Anh là gì?”:
- Workers are assembling the scaffold to access the upper floors of the building.
=> Các công nhân đang lắp ráp giàn giáo để tiếp cận các tầng trên của tòa nhà.
2. The painter stood on the scaffold to reach the high ceiling.
=> Người họa sĩ đứng trên giàn giáo để chạm đến trần nhà cao.
3. The construction crew erected a scaffold around the construction site for safety purposes.
=> Đội công nhân xây dựng đã dựng lên giàn giáo xung quanh công trường để đảm bảo an toàn.
4. The scaffold provides a stable platform for workers to perform their tasks.
=> Giàn giáo cung cấp một nền tảng ổn định để công nhân thực hiện công việc của họ.
5. The old scaffold was dismantled after the construction project was completed.
=> Giàn giáo cũ đã được tháo dỡ sau khi dự án xây dựng hoàn thành.
Cuối cùng, chúng tôi đã cung cấp 1 số từ vựng trên giúp bạn mở rộng vốn từ tiếng Anh và để trả lời câu hỏi “Giàn giáo tiếng Anh là gì?“. Hy vọng rằng các ví dụ trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “Scaffold” trong việc học tập tiếng Anh của bạn.
Bài viết được tham vấn từ công ty Xây dựng Nhân Đạt:
- Địa chỉ: 57 Yên Đỗ, Tân Thành, quận Tân Phú, TPHCM
- Hotline: 096.731.6869
- Website: xaydungnhandat.com.vn
- Facebook: https://www.facebook.com/congtythietkexaydungnhandat
- Twitter: https://twitter.com/xaydungnhandat
- Pinterest: https://www.pinterest.com/xaydungnhandatt
- Linkedin: https://www.linkedin.com/in/xaydungnhandat
- Youtube: https://www.youtube.com/@xaydungnhandatt
- Mạng xã hội khác: webwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebweb
- Xem thêm: webwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebweb