Gạch lát nền tiếng Anh là gì? Đây là một câu hỏi phổ biến mà những người đang học tiếng Anh thường gặp khi quan tâm đến thuật ngữ này. Học tiếng Anh đã trở thành một xu hướng phổ biến trong những năm gần đây, đặc biệt là tại Việt Nam.
Thông qua việc đọc bài viết này, bạn sẽ có khả năng hiểu và sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác và hiệu quả. Hy vọng rằng thông tin trong bài viết của tieng-nhat này sẽ hỗ trợ quá trình học tiếng Anh của bạn.
Gạch lát nền tiếng Anh là gì?
Tiếng Anh | Nghĩa thông dụng | Ví dụ |
Floor tiles | Gạch lát nền | I recently installed new floor tiles in my kitchen |
- Phiên âm: /flɔːr taɪl/
Định nghĩa: Gạch lát nền tiếng Anh là gì? Gạch lát nền (tiếng Anh: Floor tiles) là các loại gạch được dùng để lát sàn. Chúng có nhiều mẫu mã, màu sắc và kích cỡ khác nhau. Các loại gạch lát sàn phổ biến bao gồm gạch ceramic, gạch granite, gạch xương sứ và đá tự nhiên.
Người dùng sẽ chọn loại gạch phù hợp với nhu cầu và ưu điểm, khuyết điểm của từng loại. Gạch ốp lát không chỉ mang lại tính thẩm mỹ cho không gian mà còn có độ bền và an toàn đáng tin cậy trong quá trình sử dụng.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến gạch lát nền
Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Anh liên quan đến câu hỏi “Gạch lát nền tiếng Anh là gì?”:
- Ceramic tiles: Gạch ceramic
- Porcelain tiles: Gạch xương sứ
- Granite tiles: Gạch granite
- Natural stone tiles: Gạch đá tự nhiên
- Mosaic tiles: Gạch lát mảng
- Patterned tiles: Gạch lát với hoa văn
- Grout: Chất trám gạch
- Adhesive: Keo dán
- Tile cutter: Máy cắt gạch
- Tile spacer: Nẹp lát gạch
- Tile installation: Việc lát gạch
- Tile maintenance: Bảo dưỡng gạch lát
- Tile adhesive remover: Chất tẩy keo dán gạch

Một số ví dụ về gạch lát nền trong tiếng Anh
Dưới đây là 5 câu ví dụ cho từ “Floor tiles” trong tiếng Anh, kèm theo dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Gạch lát nền tiếng Anh là gì?”:
- I’m planning to replace the old floor tiles in my bathroom with new ones.
=> Tôi đang dự định thay những viên gạch lát nền cũ trong phòng tắm bằng những viên mới.
2. The living room looks more spacious and elegant with the new floor tiles.
=> Phòng khách trông rộng rãi và sang trọng hơn với những viên gạch lát nền mới.
3. The floor tiles in the kitchen are easy to clean and maintain.
=> Những viên gạch lát nền trong nhà bếp dễ dàng vệ sinh và bảo quản.
4. The interior designer recommended using large-format floor tiles to create a seamless look in the open-concept space.
=> Nhà thiết kế nội thất đề xuất sử dụng các viên gạch lát nền kích thước lớn để tạo nên một diện mạo liền mạch trong không gian mở.
5. We decided to install floor tiles with a wood-look finish to add warmth and coziness to the bedroom.
=> Chúng tôi quyết định lắp đặt những viên gạch lát nền có hoàn thiện giống gỗ để thêm ấm áp và thoải mái cho phòng ngủ.
Hy vọng những từ vựng trên sẽ hữu ích cho bạn trong việc nâng cao kiến thức tiếng Anh để trả lời cho câu hỏi “Gạch lát nền tiếng Anh là gì?“. Cuối cùng, chúng tôi chúc bạn thành công trong công việc cũng như trong việc học tiếng Anh nhé.
Bài viết được tham vấn từ công ty Xây dựng Nhân Đạt:
- Địa chỉ: 57 Yên Đỗ, Tân Thành, quận Tân Phú, TPHCM
- Hotline: 096.731.6869
- Website: xaydungnhandat.com.vn
- Facebook: https://www.facebook.com/congtythietkexaydungnhandat
- Twitter: https://twitter.com/xaydungnhandat
- Pinterest: https://www.pinterest.com/xaydungnhandatt
- Linkedin: https://www.linkedin.com/in/xaydungnhandat
- Youtube: https://www.youtube.com/@xaydungnhandatt
- Mạng xã hội khác: webwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebweb
- Xem thêm: webwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebweb