Đơn vị thi công tiếng Anh là gì? Đây là một câu hỏi thường gặp khi bạn quan tâm đến thuật ngữ này trong quá trình học tiếng Anh. Việc học tiếng Anh đã trở thành một xu hướng phổ biến, đặc biệt ở Việt Nam trong những năm gần đây.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu và sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác và hiệu quả. Hy vọng rằng thông tin trong bài viết của chúng tôi sẽ hỗ trợ quá trình học tiếng Anh của bạn.
Đơn vị thi công tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, đơn vị thi công tiếng Anh có nghĩa là: Construction unit
- Phát âm: /kənˈstrʌk.ʃən ˈjuː.nɪt/
Định nghĩa: Đơn vị thi công là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ các tổ chức, công ty hoặc đơn vị có chức năng và nhiệm vụ thực hiện các công việc xây dựng trong một dự án. Đơn vị thi công có trách nhiệm thực hiện việc triển khai, xây dựng và hoàn thiện các công trình dựa trên các kế hoạch, thiết kế và quy định liên quan. Công việc của một construction unit có thể bao gồm quản lý nhân công, cung cấp vật liệu, thiết bị, và đảm bảo tiến độ và chất lượng công trình xây dựng.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến đơn vị thi công
Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Anh có phiên âm và dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Đơn vị thi công tiếng Anh là gì?”:
- Construction company: Công ty xây dựng
- Contractor: Nhà thầu
- Construction team: Đội thi công
- Project manager: Quản lý dự án
- Site supervisor: Giám sát công trường
- Construction crew: Đội thi công
- Construction site: Công trường xây dựng
- Construction equipment: Thiết bị xây dựng
- Construction materials: Vật liệu xây dựng
- Construction schedule: Lịch trình xây dựng
- Construction budget: Ngân sách xây dựng
- Construction permit: Giấy phép xây dựng
- Construction plan: Kế hoạch xây dựng
- Construction process: Quy trình thi công
- Construction safety: An toàn trong công trường xây dựng

Một số mẫu câu ví dụ về đơn vị thi công trong tiếng Anh
Dưới đây là 5 câu ví dụ cho từ “Construction unit” trong tiếng Anh, kèm theo dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Đơn vị thi công tiếng Anh là gì?”:
- Our construction unit is responsible for managing and overseeing all the building projects in the region.
=> Đơn vị thi công của chúng tôi chịu trách nhiệm quản lý và giám sát tất cả các dự án xây dựng trong khu vực.
2. The construction unit is equipped with advanced machinery and skilled workers to ensure high-quality construction.
=> Đơn vị thi công được trang bị máy móc tiên tiến và công nhân tay nghề cao để đảm bảo xây dựng chất lượng cao.
3. Our company has partnered with a reputable construction unit to complete the project on time and within budget.
=> Công ty chúng tôi đã hợp tác với một đơn vị thi công uy tín để hoàn thành dự án đúng tiến độ và trong ngân sách.
4. The construction unit has successfully delivered several large-scale infrastructure projects in the city.
=> Đơn vị thi công đã thành công trong việc giao hàng một số dự án hạ tầng quy mô lớn tại thành phố.
5. We are hiring a construction unit with expertise in commercial building construction for our upcoming project.
=> Chúng tôi đang tuyển dụng một đơn vị thi công có chuyên môn trong xây dựng nhà thương mại cho dự án sắp tới.
Cuối cùng, chúng tôi đã cung cấp 1 số từ vựng trên giúp bạn mở rộng vốn từ tiếng Anh và để trả lời câu hỏi “Đơn vị thi công tiếng Anh là gì?“. Hy vọng rằng các ví dụ trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “Construction unit” trong việc học tập tiếng Anh của bạn.
Bài viết được tham vấn từ công ty Xây dựng Nhân Đạt:
- Địa chỉ: 57 Yên Đỗ, Tân Thành, quận Tân Phú, TPHCM
- Hotline: 096.731.6869
- Website: xaydungnhandat.com.vn
- Facebook: https://www.facebook.com/congtythietkexaydungnhandat
- Twitter: https://twitter.com/xaydungnhandat
- Pinterest: https://www.pinterest.com/xaydungnhandatt
- Linkedin: https://www.linkedin.com/in/xaydungnhandat
- Youtube: https://www.youtube.com/@xaydungnhandatt
- Mạng xã hội khác: webwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebweb
- Xem thêm: webwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebweb