Cửa sổ tiếng Anh là gì? Đây là một câu hỏi thường gặp khi bạn quan tâm đến thuật ngữ này trong quá trình học tiếng Anh. Việc học tiếng Anh đã trở thành một xu hướng phổ biến, đặc biệt ở Việt Nam trong những năm gần đây.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu và sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác và hiệu quả. Hy vọng rằng thông tin trong bài viết của chúng tôi sẽ hỗ trợ quá trình học tiếng Anh của bạn.
Cửa sổ tiếng Anh là gì?
Tiếng Anh | Nghĩa thông dụng | Ví dụ |
Window | Cửa sổ | Please open the window. |
- Cách phát âm: /ˈwɪn.dəʊ/
Định nghĩa: Cửa sổ tiếng Anh là gì? Cửa sổ (Trong tiếng Anh: Window) là thành phần được sắp đặt trên các bức tường, cánh cửa hoặc mái của một tòa nhà, hoặc trên các phương tiện giao thông, chủ yếu nhằm mục đích cung cấp ánh sáng tự nhiên và không khí từ bên ngoài vào trong không gian. Ngoài ra, cửa sổ cũng được sử dụng để tạo điểm nhấn trang trí, tạo sự cân đối và hình ảnh cho kiến trúc công trình.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến cửa sổ
Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Anh có phiên âm và dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Cửa sổ tiếng Anh là gì?”:
- Frame – khung cửa sổ
- Glass – kính
- Sill – mép cửa sổ
- Curtain – rèm cửa
- Pane – tấm kính (trên cửa sổ chia thành các phần)
- Latch – móc khoá cửa sổ
- Blinds – rèm cửa (loại gỗ hoặc vải che ánh sáng)
- Shutters – cửa chớp (loại cửa gỗ hoặc kim loại có thể đóng mở)
- Window sill – mặt bàn cửa sổ (phần dưới cửa sổ để đặt đồ vật)
- Window screen – màn chắn cửa sổ (chống muỗi và bụi bẩn)
- Window frame – khung cửa sổ
- Casement window – cửa sổ mở hinged (cửa sổ mở bằng bản lề)
- Skylight – cửa sổ trên mái (cung cấp ánh sáng tự nhiên từ trên)
- Window handle – tay cầm cửa sổ

Một số mẫu câu ví dụ về cửa sổ trong tiếng Anh
Dưới đây là 5 câu ví dụ cho từ “Window” trong tiếng Anh, kèm theo dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Cửa sổ tiếng Anh là gì?”:
- I opened the window to let in some fresh air.
=> Tôi mở cửa sổ để cho không khí trong lành vào.
2. She closed the window to block out the noise from the street.
=> Cô ấy đóng cửa sổ để chặn tiếng ồn từ đường phố.
3. The window overlooked a beautiful garden.
=> Cửa sổ nhìn ra một khu vườn đẹp.
4. The sunlight streamed through the window, filling the room with warmth.
=> Ánh nắng mặt trời lọt qua cửa sổ, làm nơi đó tràn đầy sự ấm áp.
5. He peered out of the window, curious about what was happening outside.
=> Anh ta nhìn chằm chằm qua cửa sổ, tò mò về những gì đang diễn ra bên ngoài.
Cuối cùng, chúng tôi đã cung cấp 1 số từ vựng trên giúp bạn mở rộng vốn từ tiếng Anh và để trả lời câu hỏi “Cửa sổ tiếng Anh là gì?“. Hy vọng rằng các ví dụ trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “Window” trong việc học tập tiếng Anh của bạn.
Bài viết được tham vấn từ công ty Xây dựng Nhân Đạt:
- Địa chỉ: 57 Yên Đỗ, Tân Thành, quận Tân Phú, TPHCM
- Hotline: 096.731.6869
- Website: xaydungnhandat.com.vn
- Facebook: https://www.facebook.com/congtythietkexaydungnhandat
- Twitter: https://twitter.com/xaydungnhandat
- Pinterest: https://www.pinterest.com/xaydungnhandatt
- Linkedin: https://www.linkedin.com/in/xaydungnhandat
- Youtube: https://www.youtube.com/@xaydungnhandatt
- Mạng xã hội khác: webwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebweb
- Xem thêm: webwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebweb