Cầu thang tiếng Anh là gì? Đây là một câu hỏi phổ biến mà những người đang học tiếng Anh thường gặp khi quan tâm đến thuật ngữ này. Học tiếng Anh đã trở thành một xu hướng phổ biến trong những năm gần đây, đặc biệt là tại Việt Nam.
Thông qua việc đọc bài viết này, bạn sẽ có khả năng hiểu và sử dụng thuật ngữ này một cách chính xác và hiệu quả. Hy vọng rằng thông tin trong bài viết của tieng-nhat này sẽ hỗ trợ quá trình học tiếng Anh của bạn.
Cầu thang tiếng Anh là gì?
Tiếng Anh | Nghĩa thông dụng | Ví dụ |
Staircase | Cầu thang | He climb up the staircase to get the dolls for his child |
- Cách phát âm: /ˈlæd.ər/
Định nghĩa: Cầu thang tiếng Anh là gì? Cầu thang (tiếng Anh: Ladder) trong kiến trúc chia khoảng cách dài thành nhiều bậc thang, giúp di chuyển lên xuống giữa các độ cao khác nhau. Cầu thang được sử dụng để chuyển người và vật liệu lên xuống.
Các loại cầu thang:
- Cầu thang thẳng: Rộng và khó sắp xếp trong kiến trúc.
- Cầu thang đổi chiều 180°: Tiết kiệm diện tích, phù hợp với góc nhà hoặc tạo khoảng cách.
- Cầu thang chữ L (đổi chiều 90°): Đơn giản, chắc chắn, tận dụng không gian dưới chân cầu thang.
- Cầu thang uốn cong: Thẩm mĩ cao hơn cầu thang chữ L.
- Cầu thang xoắn: Tiết kiệm diện tích, tạo không gian thoáng đãng.
- Cầu thang cuốn: Cầu thang thẳng có động cơ, người dùng không cần bước hết cầu thang để đến đích.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến cầu thang
Dưới đây là một số thuật ngữ trong tiếng Anh liên quan đến câu hỏi “Cầu thang tiếng Anh là gì?”:
- Step /stɛp/ – Bậc thang
- Tread /trɛd/ – Mặt bậc
- Riser /ˈraɪ.zər/ – Gờ bậc
- Handrail /ˈhænd.reɪl/ – Tay vịn
- Balustrade /ˈbæl.ə.streɪd/ – Lan can
- Newel post /ˈnuː.əl poʊst/ – Cột cầu thang
- Landing /ˈlæn.dɪŋ/ – Giai đoạn (bệ ngang giữa hai đoạn cầu thang)
- Spiral staircase /ˈspaɪr.əl ˈstɛər.keɪs/ – Cầu thang xoắn
- Straight staircase /streɪt ˈstɛər.keɪs/ – Cầu thang thẳng
- L-shaped staircase /ˌɛl ʃeɪpt ˈstɛər.keɪs/ – Cầu thang chữ L
- U-shaped staircase /ˌjuː ʃeɪpt ˈstɛər.keɪs/ – Cầu thang chữ U
- Winding staircase /ˈwaɪndɪŋ ˈstɛər.keɪs/ – Cầu thang uốn cong
- Floating staircase /ˈfloʊ.tɪŋ ˈstɛər.keɪs/ – Cầu thang treo
- Handrail bracket /ˈhænd.reɪl ˈbræk.ɪt/ – Kẹp tay vịn
- Nosing /ˈnoʊzɪŋ/ – Mũi bậc

Một số ví dụ về cầu thang trong tiếng Anh
Dưới đây là 5 câu ví dụ cho từ “Staircase” trong tiếng Anh, kèm theo dịch tiếng Việt liên quan đến câu hỏi “Cầu thang tiếng Anh là gì?”:
- I carefully climbed the spiral staircase to reach the top of the tower.
=> Tôi leo cầu thang xoắn cẩn thận để đạt tới đỉnh của tháp.
2. The grand entrance of the mansion featured a majestic staircase with intricate carvings.
=> Lối vào tráng lệ của biệt thự có một cầu thang hùng vĩ với những điêu khắc tinh xảo.
3. We had to use the emergency staircase when the elevator broke down.
=> Chúng tôi phải sử dụng cầu thang khẩn cấp khi thang máy hỏng.
4. The modern office building has multiple fire escape staircases for safety purposes.
=> Tòa nhà văn phòng hiện đại có nhiều cầu thang thoát hiểm để đảm bảo an toàn.
5. The elegant curved staircase in the hotel lobby adds a touch of sophistication to the overall design.
=> Cầu thang cong tinh tế trong sảnh khách sạn tạo điểm nhấn sành điệu cho thiết kế tổng thể.
Hi vọng từ vựng trên sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ tiếng Anh và trả lời câu hỏi “Cầu thang tiếng Anh là gì?“. Chúc bạn thành công trong công việc và việc học tiếng Anh.
Bài viết được tham vấn từ công ty Xây dựng Nhân Đạt:
- Địa chỉ: 57 Yên Đỗ, Tân Thành, quận Tân Phú, TPHCM
- Hotline: 096.731.6869
- Website: xaydungnhandat.com.vn
- Facebook: https://www.facebook.com/congtythietkexaydungnhandat
- Twitter: https://twitter.com/xaydungnhandat
- Pinterest: https://www.pinterest.com/xaydungnhandatt
- Linkedin: https://www.linkedin.com/in/xaydungnhandat
- Youtube: https://www.youtube.com/@xaydungnhandatt
- Mạng xã hội khác: webwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebweb
- Xem thêm: webwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebwebweb